CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

10.20
0.20
(2%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,50968,00156,17597,347215,227435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135235,077
Giá vốn hàng bán7,25932,70426,12445,329104,553208,7572,420312,665533,39733,436126,595173,877187,225158,758145,182
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,25035,29730,05152,018110,674227,0001,004196,764340,6718,18444,78054,31294,58783,37689,894
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,53429,98632,77170,792126,858260,156-135,172312,467409,83284,907109,93198,28462,51368,00070,587
Tổng lợi nhuận trước thuế33,49029,82332,78270,790126,848259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,22869,299
Lợi nhuận sau thuế 32,49723,63327,58161,238106,185218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,78751,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,49723,63327,58161,238106,185218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,77651,017
Tổng tài sản ngắn hạn1,057,7591,076,4781,151,6341,173,9461,211,0771,082,9561,300,4871,525,8972,061,7251,991,4701,470,387672,711562,498353,305278,761
Tiền mặt292,501268,06768,891145,84034,049267,82870,09911,49317,67610,36941,30134,52024,60313,9069,829
Đầu tư tài chính ngắn hạn478,754504,055739,998651,746741,955503,835699,0801,083,3351,352,8391,064,246926,100342,897266,074161,1196,313
Hàng tồn kho122,720133,269182,950230,895300,307133,242400,829282,756575,171746,425401,684174,813135,576121,907181,303
Tài sản dài hạn247,010249,581231,241210,578187,030242,247196,731115,954142,602195,092230,757102,740100,657146,406201,097
Tài sản cố định3,7833,9304,0774,2254,3723,9304,5195,1085,69744,66546,64236,55837,62746,90952,555
Đầu tư tài chính dài hạn55,44855,47155,53355,60555,67155,47155,74354,80162,39523,52772,17418,89121,55617,46923,124
Tổng tài sản1,304,7691,326,0591,382,8761,384,5241,398,1081,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712479,857
Tổng nợ219,527226,774307,223336,453411,274272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255248,666
Vốn chủ sở hữu1,085,2411,099,2861,075,6531,048,071986,8331,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457231,191

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.02K3.04KK3.51K6.02K1.43K1.84K2.08K1.04K1.82K4.42K1.78K0.69K3.22K1.80K0.69K0.79K
Giá cuối kỳ11.90K9.70K7K17.63K15.54K9.48K6.03K4.45K3.14K4.03K3.99K1.65K1.07K1.52KKKK
Giá / EPS (PE)5.88 (lần)3.19 (lần) (lần)5.02 (lần)2.58 (lần)6.64 (lần)3.28 (lần)2.14 (lần)3.02 (lần)2.22 (lần)0.90 (lần)0.93 (lần)1.56 (lần)0.47 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.14K14.69K12.51K14.85K18.05K13.99K11.94K13.30K12.11K12.54K20.02K13.79K11.79K14.14K11.80KKK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.66 (lần)0.56 (lần)1.19 (lần)0.86 (lần)0.68 (lần)0.51 (lần)0.33 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)55 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)32 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.07%81.72%86.86%92.94%93.53%91.08%86.44%86.75%84.82%70.70%58.09%80.63%81.49%49.63%43.93%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.93%18.28%13.14%7.06%6.47%8.92%13.56%13.25%15.18%29.30%41.91%19.37%18.51%50.37%56.07%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.82%20.56%40.11%35.20%55.24%69.33%66.37%27.75%23.05%18.86%51.82%71.30%77.17%74.12%72.57%%46.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.23%25.88%66.98%54.32%123.44%226.09%197.36%38.41%29.95%23.25%107.56%253.83%337.98%286.42%264.62%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.17%79.44%59.89%64.80%44.76%30.67%33.63%72.25%76.95%81.14%48.18%28.09%22.83%25.88%27.43%%%
6/ Thanh toán hiện hành484.44%399.28%217.30%265.36%169.99%133.49%133.35%365.22%385.85%418.67%179.47%217.94%136.11%90.67%75.16%%%
7/ Thanh toán nhanh428.24%350.15%150.32%216.19%122.57%83.46%96.92%270.31%292.85%274.21%62.74%47.47%39.28%33.12%40.58%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn133.96%98.75%11.71%2%1.46%0.70%3.75%18.74%16.88%16.48%6.33%1.05%0.20%0.57%4.77%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.09%32.88%0.23%31.03%39.65%1.90%10.07%29.43%42.50%48.45%48.99%27.46%25.65%22.58%25.88%85.11%14.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.31%40.24%0.26%33.39%42.39%2.09%11.66%33.92%50.10%68.53%84.33%34.06%31.48%45.50%58.90%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.75%41.39%0.38%47.88%88.60%6.21%29.96%40.73%55.22%59.72%101.68%97.75%112.36%87.26%94.35%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho90.79%156.68%0.60%110.58%92.74%4.48%31.52%99.46%138.10%130.23%80.08%29.52%38.97%53.95%97.43%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần61.41%50.06%-4,175.32%49.43%37.66%164.45%51.36%38.36%15.54%24.27%21.70%13.17%5.17%26.06%16.14%35.65%7.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.11%16.46%%15.34%14.93%3.13%5.17%11.29%6.60%11.76%10.63%3.62%1.33%5.88%4.18%2.76%1.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.36%20.72%%23.67%33.37%10.21%15.39%15.62%8.58%14.50%22.07%12.88%5.81%22.74%15.23%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)130%104%-5,908%81%62%205%70%50%23%37%35%19%6%35%21%4%11%
Tăng trưởng doanh thu%12,626.55%-99.33%-41.72%2,000.12%-75.71%-24.90%-19.03%16.39%3%%1.74%25.53%11.10%471.43%-80.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-252.59%-156.78%-23.51%380.93%-22.24%0.55%99.91%-25.50%15.21%%159.09%-75.08%79.32%158.79%-12.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-54.63%3.91%-52.54%-19.67%34.27%424.65%40.80%62.15%-62.10%%-12.18%15.04%30.02%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%17.41%-15.72%7.84%47.13%17.21%2.11%9.78%25.86%75.38%%16.94%-2.51%20.12%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-11.49%-8.81%-25.52%0.81%28.53%119.37%16.93%32.71%4.14%%-4.95%10.50%27.31%71%-58.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc