CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

11.20
-0.20
(-1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.20
11.30
11
211,300
15.2K
0.5K
17.2x
0.6x
3% # 3%
1.5
616 Bi
72 Mi
204,945
12.6 - 7.1
189 Bi
1,089 Bi
17.4%
85.21%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 2,400 11.20 19,400
11.00 24,600 11.30 20,100
10.90 5,400 11.40 38,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.20 -0.20 7,000 7,000
09:21 11.30 -0.10 100 7,100
09:26 11.30 -0.10 100 7,200
09:32 11.30 -0.10 500 7,700
09:33 11.30 -0.10 1,400 9,100
09:34 11.30 -0.10 1,000 10,100
09:35 11.30 -0.10 100 10,200
09:37 11.30 -0.10 200 10,400
09:49 11.20 -0.20 4,200 14,600
09:52 11.20 -0.20 3,700 18,300
09:53 11.20 -0.20 10,000 28,300
09:54 11.20 -0.20 3,000 31,300
09:55 11.20 -0.20 1,000 32,300
09:59 11.20 -0.20 10,000 42,300
10:10 11.20 -0.20 4,000 46,300
10:17 11.20 -0.20 3,000 49,300
10:30 11.20 -0.20 4,000 53,300
10:38 11.30 -0.10 100 53,400
10:42 11.20 -0.20 1,000 54,400
10:50 11.20 -0.20 2,500 56,900
10:51 11.20 -0.20 2,000 58,900
10:54 11.20 -0.20 2,300 61,200
10:59 11.20 -0.20 5,000 66,200
11:10 11.20 -0.20 9,000 75,200
13:10 11.20 -0.20 1,300 76,500
13:12 11.10 -0.30 2,000 78,500
13:15 11.30 -0.10 100 78,600
13:16 11.20 -0.20 400 79,000
13:25 11.20 -0.20 7,000 86,000
13:30 11.20 -0.20 100 86,100
13:31 11.20 -0.20 4,000 90,100
13:37 11.30 -0.10 100 90,200
13:39 11.20 -0.20 400 90,600
13:43 11.20 -0.20 100 90,700
13:46 11.20 -0.20 500 91,200
14:10 11.20 -0.20 10,400 101,600
14:12 11.20 -0.20 3,200 104,800
14:13 11.10 -0.30 500 105,300
14:14 11.10 -0.30 100 105,400
14:15 11.20 -0.20 200 105,600
14:18 11.20 -0.20 2,000 107,600
14:23 11.20 -0.20 3,000 110,600
14:27 11.10 -0.30 6,300 116,900
14:28 11.10 -0.30 27,700 144,600
14:29 11.10 -0.30 200 144,800
14:30 11.10 -0.30 26,300 171,100
14:45 11.20 -0.20 40,200 211,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 36 (0.09) 0%
2018 280 (0.17) 0% 84 (0.09) 0%
2019 245 (0.04) 0% 76 (0.07) 0%
2020 0 (0.87) 0% 0 (0.33) 0%
2021 852.19 (0.51) 0% 0.03 (0.25) 839%
2022 358.77 (0.00) 0% 107.25 (-0.14) -0%
2023 387.79 (0.31) 0% 159.83 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,88723,6979,52414,50955,617435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,9483,7197,70933,49041,971259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,228
Lợi nhuận sau thuế -5,5692,0457,19932,49736,171218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,787
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,5692,0457,19932,49736,171218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,776
Tổng tài sản1,277,7971,277,4451,341,0111,304,7691,277,7971,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712
Tổng nợ189,031183,110248,570219,527189,031272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255
Vốn chủ sở hữu1,088,7661,094,3351,092,4401,085,2411,088,7661,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |