CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.70
11.50
55,800
15.2K
0.5K
17.2x
0.6x
3% # 3%
1.5
616 Bi
72 Mi
204,945
12.6 - 7.1
189 Bi
1,089 Bi
17.4%
85.21%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 30,100 11.60 23,700
11.40 31,300 11.70 34,400
11.30 18,100 11.80 45,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 105.60 (0.40) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.70 (-0.60) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.30 (-0.25) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.35 (-0.40) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.75 (-0.35) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.70 0.10 7,300 7,300
09:14 11.60 0 500 7,800
09:20 11.60 0 100 7,900
09:28 11.60 0 400 8,300
09:38 11.60 0 9,000 17,300
09:42 11.60 0 2,600 19,900
09:51 11.60 0 2,800 22,700
10:10 11.60 0 1,000 23,700
10:13 11.50 -0.10 1,000 24,700
10:23 11.50 -0.10 5,000 29,700
10:43 11.50 -0.10 5,300 35,000
10:56 11.50 -0.10 100 35,100
11:10 11.60 0 10,100 45,200
11:11 11.60 0 2,400 47,600
11:13 11.60 0 1,500 49,100
11:14 11.60 0 100 49,200
11:30 11.60 0 100 49,300
13:10 11.60 0 6,500 55,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 36 (0.09) 0%
2018 280 (0.17) 0% 84 (0.09) 0%
2019 245 (0.04) 0% 76 (0.07) 0%
2020 0 (0.87) 0% 0 (0.33) 0%
2021 852.19 (0.51) 0% 0.03 (0.25) 839%
2022 358.77 (0.00) 0% 107.25 (-0.14) -0%
2023 387.79 (0.31) 0% 159.83 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,88723,6979,52414,50955,617435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,9483,7197,70933,49041,971259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,228
Lợi nhuận sau thuế -5,5692,0457,19932,49736,171218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,787
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,5692,0457,19932,49736,171218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,776
Tổng tài sản1,277,7971,277,4451,341,0111,304,7691,277,7971,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712
Tổng nợ189,031183,110248,570219,527189,031272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255
Vốn chủ sở hữu1,088,7661,094,3351,092,4401,085,2411,088,7661,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |