CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

8.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV67,62267,96671,00466,20064,972270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Giá vốn hàng bán43,44259,89339,45137,54640,149177,928176,361159,211165,152147,018146,452
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,1808,07331,55428,65424,82392,21589,73994,38183,52887,26466,328
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,757-5,55117,73713,60812,56037,28135,18741,68131,15129,02921,475
Tổng lợi nhuận trước thuế11,620-6,33817,76213,55712,38937,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế 10,457-5,61616,02212,15510,92533,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,457-5,61616,02212,15510,92533,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản ngắn hạn108,110105,941110,757102,461103,488105,73688,237103,040109,46173,86278,028
Tiền mặt83,13079,17085,68668,50579,50779,17061,46356,69593,45941,98932,718
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,00010,000
Hàng tồn kho22,00924,90823,48725,16022,27924,90823,71523,87116,22416,27612,918
Tài sản dài hạn362,565381,834382,296381,006393,977375,962410,060396,823371,644429,143414,479
Tài sản cố định336,885346,108353,335356,295370,427346,108384,452301,789349,175401,563382,779
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,000
Tổng tài sản470,675487,775493,053483,467497,465481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ92,148119,251118,914108,244116,146113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu378,527368,524374,139375,983381,318368,070370,393387,824374,798369,663360,440

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K0.96K0.89K1.08K0.81K0.75K0.51K0.34K
Giá cuối kỳ8.90K6.29K7.87K6.29K6.26K6.26K10KK
Giá / EPS (PE)9.25 (lần)6.53 (lần)8.85 (lần)5.81 (lần)7.70 (lần)8.29 (lần)19.66 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.03K10.73K10.79K11.30K10.92K10.77K10.50K5.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.59 (lần)0.73 (lần)0.56 (lần)0.57 (lần)0.58 (lần)0.95 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.97%21.95%17.71%20.61%22.75%14.68%15.84%45.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.03%78.05%82.29%79.39%77.25%85.32%84.16%54.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.58%23.59%25.67%22.41%22.10%26.51%26.82%62.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.34%30.87%34.53%28.89%28.36%36.07%36.64%164.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.42%76.41%74.33%77.59%77.90%73.49%73.18%37.83%
6/ Thanh toán hiện hành245.96%165.02%119.40%171.70%239%134.11%96.10%91.28%
7/ Thanh toán nhanh195.89%126.15%87.31%131.92%203.57%104.56%80.19%79.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn189.13%123.56%83.17%94.47%204.06%76.24%40.30%75.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.96%56.08%53.40%50.73%51.69%46.58%43.20%61.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn252.33%255.49%301.57%246.11%227.19%317.19%272.70%132.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.07%73.39%71.84%65.39%66.35%63.38%59.03%161.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho819.36%714.34%743.67%666.96%1,017.95%903.28%1,133.70%827.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.10%12.23%11.46%14.64%11.21%11.05%8.20%3.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.02%6.86%6.12%7.43%5.80%5.15%3.54%2.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.72%8.98%8.23%9.57%7.44%7.01%4.84%6.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%19%17%23%17%18%12%5%
Tăng trưởng doanh thu%1.52%4.93%1.98%6.15%10.11%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%8.35%-17.85%33.13%7.68%48.41%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-11.16%14.16%5.39%-20.28%0.97%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-0.63%-4.49%3.48%1.39%2.56%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-3.33%-0.31%3.90%-4.35%2.13%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc