CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.0
0.9k
5.9 lần
6%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.2
178 tỷ
34 triệu
97
8.1 - 4.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
108 tỷ
376 tỷ
28.8%
77.8%
69 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (0.00) 15.9%
VGI 23.00 (-0.30) 6.9%
BSR 21.70 (-0.10) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.20 (-0.10) 4.8%
PGV 25.80 (-0.10) 2.8%
FOX 67.90 (0.00) 2.2%
VEF 123.90 (0.70) 2.0%
MVN 18.50 (-0.50) 2.0%
MSR 18.40 (0.00) 1.9%
VSF 38.40 (0.00) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (-0.20) 1.7%
SSH 63.90 (-0.10) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 26.50 (-1.50) 1.0%
CTR 78.40 (0.50) 0.9%
MML 29.60 (3.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 210 (0.23) 0% 19.20 (0.03) 0%
2020 232 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%
2021 240.72 (0.25) 0% 0.01 (0.04) 618%
2022 248 (0.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 247 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |