CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

14.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.30
14.30
14.30
0
10.7K
1.0K
7.1x
0.6x
7% # 9%
0.5
237 Bi
34 Mi
1
8.2 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 100 17.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 210 (0.23) 0% 19.20 (0.03) 0%
2020 232 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%
2021 240.72 (0.25) 0% 0.01 (0.04) 618%
2022 248 (0.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 247 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV68,14572,90269,04167,622277,710270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Tổng lợi nhuận trước thuế-513,13612,99711,62037,74937,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế -33711,64411,65210,45733,41633,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33711,64411,65210,45733,41633,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản474,285486,142478,412470,675474,285481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ106,27998,632102,46692,148106,279113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu368,006387,511375,946378,527368,006368,070370,393387,824374,798369,663360,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |