CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

12.55
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,72894,63346,48481,06896,515313,281884,083929,907887,134224,509200,824173,359100,821122,860106,488
Giá vốn hàng bán55,32271,28043,46168,21286,348269,513712,862763,070709,463149,696116,05796,07864,95568,51272,829
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,50414,4832,94812,63910,02940,011167,364165,971176,84774,28084,64677,05235,86054,34833,659
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,930-132-10,874-5,901-5,441-21,51263,60958,11467,30546,92770,50164,32716,34029,08810,430
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,4981,222-10,709-6,846-5,894-20,03870,19761,18678,15247,71071,11264,54317,41935,6459,878
Lợi nhuận sau thuế -6,0131,863-10,383-6,286-6,088-20,40063,43854,35072,95644,35756,70051,04312,74330,5539,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,7665,309-5,2731,027-56252366,22253,89064,09144,35756,70051,04312,74330,5539,878
Tổng tài sản ngắn hạn152,802170,877168,549189,428242,396174,237302,097376,248368,118127,582122,62778,91335,23840,52753,768
Tiền mặt7,36210,24411,6168,50620,32910,46425,34220,44436,78742,91271,19550,1754,7113,7984,505
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,5647,16512,53314,48523,7609,32422,3314,968
Hàng tồn kho91,926100,375114,105122,922145,885100,985171,629246,525201,01730,00719,78216,38518,73230,97342,776
Tài sản dài hạn418,174423,741433,314442,700442,698424,977449,767490,764514,630263,20554,21035,88138,49542,46057,461
Tài sản cố định222,810264,092272,506281,428279,971228,201285,291314,372357,071152,28633,94935,20538,11641,24256,458
Đầu tư tài chính dài hạn74,041
Tổng tài sản570,976594,617601,863632,128685,094599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987111,229
Tổng nợ197,385215,508224,617244,498255,173219,610315,856488,915520,877242,75373,16026,78514,88225,93884,733
Vốn chủ sở hữu373,590379,109377,246387,629429,921379,603436,009378,097361,871148,033103,67688,00958,85057,04926,496

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02K2.76K3.50K4.16K4.31K8.26K9.29K2.32K5.56K1.80K
Giá cuối kỳ12.10K11.65K12.28K21.37K20.43K19.19K10.55K4.43K20K20K20K
Giá / EPS (PE) (lần)535.24 (lần)4.46 (lần)6.11 (lần)4.91 (lần)4.45 (lần)1.28 (lần)0.48 (lần)8.63 (lần)3.60 (lần)11.13 (lần)
Giá sổ sách15.55K15.80K18.15K24.53K23.48K14.40K15.11K16.01K10.71K10.38K4.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.74 (lần)0.68 (lần)0.87 (lần)0.87 (lần)1.33 (lần)0.70 (lần)0.28 (lần)1.87 (lần)1.93 (lần)4.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.76%29.08%40.18%43.40%41.70%32.65%69.34%68.74%47.79%48.84%48.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.24%70.92%59.82%56.60%58.30%67.35%30.66%31.26%52.21%51.16%51.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.57%36.65%42.01%56.39%59.01%62.12%41.37%23.33%20.18%31.26%76.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.83%57.85%72.44%129.31%143.94%163.99%70.57%30.43%25.29%45.47%319.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.43%63.35%57.99%43.61%40.99%37.88%58.63%76.67%79.82%68.74%23.82%
6/ Thanh toán hiện hành102.69%101.17%111.35%89.76%90.69%75.58%167.84%295.72%244.17%161.97%71.82%
7/ Thanh toán nhanh40.91%42.53%48.09%30.95%41.17%57.81%140.77%234.32%114.37%38.18%14.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.95%6.08%9.34%4.88%9.06%25.42%97.45%188.03%32.64%15.18%6.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.25%52.28%117.59%107.25%100.50%57.45%113.56%151.02%136.74%148.05%95.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.77%179.80%292.65%247.15%240.99%175.97%163.77%219.68%286.11%303.16%198.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu76.80%82.53%202.77%245.94%245.15%151.66%193.70%196.98%171.32%215.36%401.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho259.20%266.88%415.35%309.53%352.94%498.87%586.68%586.38%346.76%221.20%170.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.25%0.17%7.49%5.80%7.22%19.76%28.23%29.44%12.64%24.87%9.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.09%8.81%6.22%7.26%11.35%32.06%44.46%17.28%36.82%8.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.14%15.19%14.25%17.71%29.96%54.69%58%21.65%53.56%37.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%9%7%9%30%49%53%20%45%14%
Tăng trưởng doanh thu-62.14%-64.56%-4.93%4.82%295.14%11.79%15.84%71.95%-17.94%15.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-101.28%-99.21%22.88%-15.92%44.49%-21.77%11.08%300.56%-58.29%209.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.65%-30.47%-35.40%-6.14%114.57%231.81%173.14%79.98%-42.62%-69.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.10%-12.94%15.32%4.48%144.45%42.78%17.80%49.55%3.16%115.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.66%-20.30%-13.28%-1.78%125.89%120.99%54.05%55.69%-11.15%-25.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc