CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

28
-0.40
(-1.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,368,541370,575252,291204,6431,635,9617,196,0503,181,4224,338,8415,205,5192,260,0232,548,6613,479,6083,164,8442,533,7991,267,221
Giá vốn hàng bán3,644,053242,285123,724118,105944,1634,128,1671,619,3842,354,8833,427,2921,545,9501,479,6461,976,1491,866,3681,710,919840,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,724,488128,290128,56786,538691,7983,067,8831,562,0371,983,9581,778,228670,7691,066,4551,503,4581,294,943822,880417,761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,728,767-58,010170,779-58,726591,3901,782,810941,5071,041,0481,204,9161,002,133843,6721,118,893943,805477,551144,862
Tổng lợi nhuận trước thuế1,747,110-39,105177,316-46,566610,5721,838,755968,0831,069,8321,639,9081,014,8391,226,2771,128,005950,242484,341276,028
Lợi nhuận sau thuế 1,327,233-40,387159,857-65,006481,8361,381,697800,477865,5461,477,959850,3271,007,273887,193756,165387,570208,589
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ496,724-52,374144,701-76,847289,808512,203483,736556,2741,070,826834,866960,564763,470535,017345,218206,244
Tổng tài sản ngắn hạn27,549,22126,846,65626,712,60225,392,09625,308,68027,549,22125,313,34123,720,01221,784,1699,569,5687,923,2367,320,0356,778,5575,828,2164,699,301
Tiền mặt5,443,2941,530,4892,073,3962,473,2992,540,1515,443,2942,540,0973,773,2593,111,6221,073,1691,900,6532,084,1762,082,081931,563423,196
Đầu tư tài chính ngắn hạn791,730935,491966,308701,5191,049,998791,7301,050,125987,366743,66935,45566,68216,17960,49838,86916,636
Hàng tồn kho18,060,59420,370,80219,227,86318,118,40517,416,09218,060,59417,420,84314,900,03515,561,0546,069,3274,298,1243,261,2293,884,0073,700,2023,673,389
Tài sản dài hạn2,758,7692,982,5743,013,8393,429,4583,292,9232,758,7693,297,8823,364,6971,833,4694,073,1382,981,1582,254,3651,127,390380,593322,717
Tài sản cố định142,915129,763135,771133,126146,197142,915140,508153,70877,96277,31176,79452,49156,45855,17350,178
Đầu tư tài chính dài hạn1,794,3871,780,5351,844,8942,295,6922,219,8131,794,3872,219,8132,135,839872,5143,262,2931,808,7971,684,421755,47230,52029,681
Tổng tài sản30,307,99029,829,23029,726,44128,821,55428,601,60330,307,99028,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,018
Tổng nợ15,741,77716,584,76516,420,60415,440,20615,073,59715,741,77715,078,46813,769,57910,089,9726,922,3684,704,4614,289,8954,183,1993,061,5362,595,523
Vốn chủ sở hữu14,566,21313,244,46513,305,83713,381,34813,528,00514,566,21313,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,495

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.33K1.26K1.45K2.80K3.15K4.01K3.19K3.40K2.43K1.46K0.79K0.22K0.26K1.12K1.95K1.66K1.23K
Giá cuối kỳ36.55K36.24K30.46K61.65K25.06K18.89K15.94K15.21K10.04K9.99K7.53K7.14K27K27K27K27K27K
Giá / EPS (PE)27.46 (lần)28.83 (lần)20.97 (lần)22.05 (lần)7.96 (lần)4.71 (lần)4.99 (lần)4.47 (lần)4.13 (lần)6.86 (lần)9.53 (lần)32.21 (lần)104.66 (lần)24.06 (lần)13.82 (lần)16.26 (lần)21.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.95 (lần)4.38 (lần)2.69 (lần)4.54 (lần)2.94 (lần)1.78 (lần)1.10 (lần)0.76 (lần)0.56 (lần)1.12 (lần)1.05 (lần)1.12 (lần)5.58 (lần)3.51 (lần)3.07 (lần)4.09 (lần)7.01 (lần)
Giá sổ sách37.86K35.17K34.77K35.33K25.33K25.87K22.10K23.68K22.15K17.14K16.45K16.56K16.28K15.84K14.34K11.48K7.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)1.03 (lần)0.88 (lần)1.75 (lần)0.99 (lần)0.73 (lần)0.72 (lần)0.64 (lần)0.45 (lần)0.58 (lần)0.46 (lần)0.43 (lần)1.66 (lần)1.71 (lần)1.88 (lần)2.35 (lần)3.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ385 (Mi)385 (Mi)383 (Mi)383 (Mi)265 (Mi)240 (Mi)239 (Mi)157 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)121 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.90%88.47%87.58%92.24%70.14%72.66%76.45%85.74%93.87%93.57%86.29%86.20%84.84%83.04%77.95%76.47%77.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.10%11.53%12.42%7.76%29.86%27.34%23.55%14.26%6.13%6.43%13.71%13.80%15.16%16.96%22.05%23.53%22.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.94%52.70%50.84%42.72%50.74%43.14%44.81%52.91%49.31%51.68%49.33%52.40%49.34%47.75%44.57%52.93%59.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu108.07%111.42%103.41%74.59%103.01%75.88%81.18%112.37%97.28%106.97%97.34%110.07%97.38%91.38%80.40%112.44%146.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.06%47.30%49.16%57.28%49.26%56.86%55.19%47.09%50.69%48.32%50.67%47.60%50.66%52.25%55.43%47.07%40.54%
6/ Thanh toán hiện hành271.48%256.04%268%344.82%215.57%261.98%271.76%221.47%267.42%223.59%229.79%197.74%191.84%203.06%189.11%155.18%140.65%
7/ Thanh toán nhanh93.50%79.83%99.65%98.50%78.85%119.86%150.68%94.57%97.64%48.81%52.90%34.88%29.96%29.12%50.53%38.24%29.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.64%25.69%42.63%49.25%24.18%62.85%77.37%68.03%42.74%20.14%25.34%11.52%8.36%11.96%20.25%10.57%10.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.74%11.12%16.02%22.04%16.57%23.37%36.34%40.03%40.81%25.23%22.12%18.35%15.04%25.38%34%27.06%20.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.12%12.57%18.29%23.90%23.62%32.17%47.54%46.69%43.47%26.97%25.64%21.28%17.73%30.56%43.62%35.39%26.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.40%23.51%32.59%38.48%33.63%41.11%65.85%85.01%80.51%52.22%43.66%38.54%29.69%48.57%61.33%57.50%50.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho22.86%9.30%15.80%22.02%25.47%34.43%60.60%48.05%46.24%22.89%21.56%15.69%11.83%22.31%34.75%24.59%18.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.12%15.21%12.82%20.57%36.94%37.69%21.94%16.91%13.62%16.28%10.99%3.47%5.34%14.59%22.22%25.16%32.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.69%1.69%2.05%4.53%6.12%8.81%7.97%6.77%5.56%4.11%2.43%0.64%0.80%3.70%7.55%6.81%6.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.52%3.57%4.18%7.92%12.42%15.49%14.45%14.37%10.97%8.50%4.80%1.34%1.58%7.09%13.63%14.46%16.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%30%24%31%54%65%39%29%20%25%17%6%9%23%38%48%59%
Tăng trưởng doanh thu126.19%-26.68%-16.65%130.33%-11.33%-26.75%9.95%24.91%99.95%45.77%42.57%32.06%-37.15%-12.53%33.18%71.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.88%-13.04%-48.05%28.26%-13.09%25.82%42.70%54.98%67.38%115.80%351.35%-14.07%-77.01%-42.56%17.65%34.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.40%9.51%36.47%45.76%47.14%9.66%2.55%36.64%17.95%33.91%11.29%14.99%9.57%25.55%-10.73%15.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.64%1.63%-1.57%101.29%8.39%17.32%41.95%18.28%29.70%21.86%25.85%1.73%2.82%10.45%24.86%50.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.93%5.64%14.68%73.12%25.11%13.89%21.10%27.33%23.63%27.81%18.22%8.27%6.05%17.18%6.02%29.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |