CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

43.30
-0.70
(-1.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV204,6431,635,961356,980953,347235,1333,181,4224,338,8415,205,5192,260,0232,548,6613,479,6083,164,8442,533,7991,267,221869,329
Giá vốn hàng bán118,105944,163207,211392,56175,4501,619,3842,354,8833,427,2921,545,9501,479,6461,976,1491,866,3681,710,919840,782562,756
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,538691,798149,769560,786159,6831,562,0371,983,9581,778,228670,7691,066,4551,503,4581,294,943822,880417,761304,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-58,726591,3907,547313,75328,817941,5071,041,0481,204,9161,002,133843,6721,118,893943,805477,551144,862115,461
Tổng lợi nhuận trước thuế-46,566610,5723,146319,95934,406968,0831,069,8321,639,9081,014,8391,226,2771,128,005950,242484,341276,028139,294
Lợi nhuận sau thuế -65,006481,83670,937231,47216,233800,477865,5461,477,959850,3271,007,273887,193756,165387,570208,589103,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-76,847289,80866,310120,8096,810483,736556,2741,070,826834,866960,564763,470535,017345,218206,24495,573
Tổng tài sản ngắn hạn25,392,09625,308,68024,432,47623,705,46023,804,13025,313,34123,720,01221,784,1699,569,5687,923,2367,320,0356,778,5575,828,2164,699,3013,390,886
Tiền mặt2,473,2992,540,1512,677,4702,320,2753,425,9392,540,0973,773,2593,111,6221,073,1691,900,6532,084,1762,082,081931,563423,196373,997
Đầu tư tài chính ngắn hạn701,5191,049,998829,5871,172,434855,2281,050,125987,366743,66935,45566,68216,17960,49838,86916,63616,000
Hàng tồn kho18,118,40517,416,09216,867,86916,220,24615,681,33517,420,84314,900,03515,561,0546,069,3274,298,1243,261,2293,884,0073,700,2023,673,3892,610,300
Tài sản dài hạn3,429,4583,292,9233,260,8843,143,2933,459,9123,297,8823,364,6971,833,4694,073,1382,981,1582,254,3651,127,390380,593322,717538,535
Tài sản cố định133,126146,197144,378150,273152,088140,508153,70877,96277,31176,79452,49156,45855,17350,17854,125
Đầu tư tài chính dài hạn2,295,6922,219,8132,008,3581,929,4572,205,1482,219,8132,135,839872,5143,262,2931,808,7971,684,421755,47230,52029,681289,982
Tổng tài sản28,821,55428,601,60327,693,35926,848,75227,264,04228,611,22327,084,70923,617,63813,642,70610,904,3949,574,4007,905,9486,208,8095,022,0183,929,421
Tổng nợ15,440,20615,073,59714,559,71813,697,59314,208,87015,078,46813,769,57910,089,9726,922,3684,704,4614,289,8954,183,1993,061,5362,595,5231,938,208
Vốn chủ sở hữu13,381,34813,528,00513,133,64113,151,16013,055,17213,532,75513,315,13013,527,6656,720,3386,199,9335,284,5043,722,7483,147,2742,426,4951,991,213

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.04K1.26K1.51K2.90K3.17K4.01K3.19K3.40K2.43K1.46K0.79K0.22K0.26K1.12K1.95K1.66K1.23K
Giá cuối kỳ43.35K36.65K30.81K62.35K25.34K19.11K16.12K15.39K10.15K10.10K7.61K7.22KKKKKK
Giá / EPS (PE)41.69 (lần)29.15 (lần)20.45 (lần)21.50 (lần)8 (lần)4.77 (lần)5.05 (lần)4.52 (lần)4.18 (lần)6.93 (lần)9.64 (lần)32.57 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách34.78K35.17K36.07K36.64K25.49K25.87K22.10K23.68K22.15K17.14K16.45K16.56K16.28K15.84K14.34K11.48K7.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.04 (lần)0.85 (lần)1.70 (lần)0.99 (lần)0.74 (lần)0.73 (lần)0.65 (lần)0.46 (lần)0.59 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ385 (Mi)385 (Mi)369 (Mi)369 (Mi)264 (Mi)240 (Mi)239 (Mi)157 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)121 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.10%88.47%87.58%92.24%70.14%72.66%76.45%85.74%93.87%93.57%86.29%86.20%84.84%83.04%77.95%76.47%77.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.90%11.53%12.42%7.76%29.86%27.34%23.55%14.26%6.13%6.43%13.71%13.80%15.16%16.96%22.05%23.53%22.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.57%52.70%50.84%42.72%50.74%43.14%44.81%52.91%49.31%51.68%49.33%52.40%49.34%47.75%44.57%52.93%59.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.39%111.42%103.41%74.59%103.01%75.88%81.18%112.37%97.28%106.97%97.34%110.07%97.38%91.38%80.40%112.44%146.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.43%47.30%49.16%57.28%49.26%56.86%55.19%47.09%50.69%48.32%50.67%47.60%50.66%52.25%55.43%47.07%40.54%
6/ Thanh toán hiện hành250.01%256.04%268%344.82%215.57%261.98%271.76%221.47%267.42%223.59%229.79%197.74%191.84%203.06%189.11%155.18%140.65%
7/ Thanh toán nhanh71.62%79.83%99.65%98.50%78.85%119.86%150.68%94.57%97.64%48.81%52.90%34.88%29.96%29.12%50.53%38.24%29.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.35%25.69%42.63%49.25%24.18%62.85%77.37%68.03%42.74%20.14%25.34%11.52%8.36%11.96%20.25%10.57%10.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.93%11.12%16.02%22.04%16.57%23.37%36.34%40.03%40.81%25.23%22.12%18.35%15.04%25.38%34%27.06%20.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.41%12.57%18.29%23.90%23.62%32.17%47.54%46.69%43.47%26.97%25.64%21.28%17.73%30.56%43.62%35.39%26.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.55%23.51%32.59%38.48%33.63%41.11%65.85%85.01%80.51%52.22%43.66%38.54%29.69%48.57%61.33%57.50%50.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9.17%9.30%15.80%22.02%25.47%34.43%60.60%48.05%46.24%22.89%21.56%15.69%11.83%22.31%34.75%24.59%18.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.70%15.21%12.82%20.57%36.94%37.69%21.94%16.91%13.62%16.28%10.99%3.47%5.34%14.59%22.22%25.16%32.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.39%1.69%2.05%4.53%6.12%8.81%7.97%6.77%5.56%4.11%2.43%0.64%0.80%3.70%7.55%6.81%6.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.99%3.57%4.18%7.92%12.42%15.49%14.45%14.37%10.97%8.50%4.80%1.34%1.58%7.09%13.63%14.46%16.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%30%24%31%54%65%39%29%20%25%17%6%9%23%38%48%59%
Tăng trưởng doanh thu-20.96%-26.68%-16.65%130.33%-11.33%-26.75%9.95%24.91%99.95%45.77%42.57%32.06%-37.15%-12.53%33.18%71.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.04%-13.04%-48.05%28.26%-13.09%25.82%42.70%54.98%67.38%115.80%351.35%-14.07%-77.01%-42.56%17.65%34.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.67%9.51%36.47%45.76%47.14%9.66%2.55%36.64%17.95%33.91%11.29%14.99%9.57%25.55%-10.73%15.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.50%1.63%-1.57%101.29%8.39%17.32%41.95%18.28%29.70%21.86%25.85%1.73%2.82%10.45%24.86%50.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.71%5.64%14.68%73.12%25.11%13.89%21.10%27.33%23.63%27.81%18.22%8.27%6.05%17.18%6.02%29.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc