CTCP Cấp nước Quảng Bình (nqb)

13.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,64832,69435,85633,87026,658129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,31859,121
Giá vốn hàng bán22,15126,34825,71924,35921,09498,10488,87284,80575,28771,91162,77560,56052,75740,24751,443
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,4966,34610,1379,5115,56430,97428,97022,06718,99217,95917,13813,86710,1827,0717,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,0122,8466,3636,0712,00616,57514,2999,0118,5027,3718,0595,8573,6192,286804
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9962,8806,3636,1782,01816,60914,1839,0888,4327,9247,1755,8783,7622,308807
Lợi nhuận sau thuế 3,1882,2965,0904,9431,61413,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1882,2965,0904,9431,61413,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629
Tổng tài sản ngắn hạn36,49339,47047,73645,75431,92538,77634,16025,89824,37338,96039,84953,44963,98958,52561,352
Tiền mặt15,81220,69119,11417,95410,54220,69115,3818,3828,67317,57210,59831,84443,84640,77218,098
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,00025,000
Hàng tồn kho12,58810,88317,46217,08414,18110,89312,34310,3489,1399,98110,3128,7149,1468,32113,510
Tài sản dài hạn206,660209,502204,759206,578210,494209,502215,697223,662234,818202,167195,438189,028175,732181,851146,190
Tài sản cố định187,625192,696196,978201,609206,455192,696211,570211,362209,804180,112168,083176,950167,913171,629143,902
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản243,153248,972252,495252,332242,419248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376207,542
Tổng nợ49,26457,57963,39868,32553,94257,57762,99467,34877,60560,93756,23564,68363,972104,93071,940
Vốn chủ sở hữu193,890191,393189,097184,007188,477190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447135,602

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K0.77K0.66K0.42K0.42K0.37K0.33K0.27K0.17K0.13K0.05K0.02K
Giá cuối kỳ13.20K13.20K19.46K19.49K16.14K12.90K9.28K9.31K9.34K9.29K10K10K
Giá / EPS (PE)14.66 (lần)17.16 (lần)29.64 (lần)46.24 (lần)38.43 (lần)35.06 (lần)28.04 (lần)34.29 (lần)53.47 (lần)69 (lần)212.53 (lần)417.76 (lần)
Giá sổ sách11.25K11.07K10.85K10.58K10.54K10.46K10.39K10.32K10.20K10.13K10.14K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1.19 (lần)1.79 (lần)1.84 (lần)1.53 (lần)1.23 (lần)0.89 (lần)0.90 (lần)0.92 (lần)0.92 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.01%15.62%13.67%10.38%9.40%16.16%16.94%22.04%26.69%24.35%29.56%26.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.99%84.38%86.33%89.62%90.60%83.84%83.06%77.96%73.31%75.65%70.44%73.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.26%23.19%25.21%26.99%29.94%25.27%23.90%26.68%26.69%43.65%34.66%33.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.41%30.19%33.71%36.96%42.74%33.82%31.41%36.38%36.40%77.47%53.05%50.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.74%76.81%74.79%73.01%70.06%74.73%76.10%73.32%73.31%56.35%65.34%66.44%
6/ Thanh toán hiện hành117.34%107.25%100.90%84.94%79.57%140.67%207.81%239.61%442.62%119.50%471.76%836.82%
7/ Thanh toán nhanh76.86%77.12%64.44%51%49.74%104.63%154.03%200.54%379.35%102.51%367.87%675.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.84%57.23%45.43%27.49%28.32%63.45%55.27%142.75%303.29%83.25%139.16%622.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.31%51.99%47.16%42.82%36.37%37.27%33.96%30.69%26.26%19.68%28.49%24.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn361.90%332.88%344.97%412.67%386.81%230.67%200.54%139.25%98.36%80.85%96.36%93.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.11%67.69%63.06%58.65%51.92%49.88%44.63%41.86%35.81%34.93%43.60%37.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho783.10%900.62%720.02%819.53%823.80%720.48%608.76%694.97%576.83%483.68%380.78%437.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.75%10.27%9.60%6.79%7.68%7.05%7.14%6.29%4.78%3.80%1.06%0.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.38%5.34%4.53%2.91%2.79%2.63%2.42%1.93%1.26%0.75%0.30%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8%6.95%6.05%3.99%3.99%3.52%3.18%2.63%1.71%1.33%0.46%0.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%14%13%9%10%9%9%8%6%4%1%1%
Tăng trưởng doanh thu11%9.53%10.26%13.36%4.90%12.46%7.37%18.25%33.01%-19.96%16.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận38.64%17.13%55.78%0.35%14.17%11.17%21.89%55.42%67.22%186.17%96.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.67%-8.60%-6.46%-13.22%27.35%8.36%-13.06%1.11%-39.03%45.86%5.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.87%2.05%2.55%0.34%0.78%0.64%0.71%1.16%29.75%-0.11%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.30%-0.63%0.12%-3.72%7.49%2.48%-2.96%1.15%-0.27%15.82%1.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc