CTCP Cấp nước Quảng Bình (nqb)

13.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,31859,12150,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5530
3. Doanh thu thuần (1)-(2)129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,31859,06650,534
4. Giá vốn hàng bán98,10488,87284,80575,28771,91162,77560,56052,75740,24751,44345,699
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,97428,97022,06718,99217,95917,13813,86710,1827,0717,6234,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính27191217568531,6621,7539861,4531,891
7. Chi phí tài chính2,3442,7463,0982,7191,8932,0152,2882,4501,9012,5371,324
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3442,7463,0982,7191,8932,0152,2882,4501,9012,5371,324
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,9083,2772,5412,5123,5142,3972,7341,8031,1142,1372,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,1748,6677,4305,2765,2375,5204,6504,0642,7563,5982,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,57514,2999,0118,5027,3718,0595,8573,6192,286804277
12. Thu nhập khác1708077405837157145228150
13. Chi phí khác137195109309563625
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)34-11577-69553-88521143223150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,60914,1839,0888,4327,9247,1755,8783,7622,308807426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3582,8711,8261,1951,5851,4731,200752508178107
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3582,8711,8261,1951,5851,4731,200752508178107
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629320
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629320

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn38,77634,16025,89824,37338,96039,84953,44963,98958,52561,35254,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,69115,3818,3828,67317,57210,59831,84443,84640,77218,09840,253
1. Tiền20,69115,3818,3828,67317,5725,5986,84414,84611,77218,09815,253
2. Các khoản tương đương tiền5,00025,00029,00029,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,00025,000
1. Chứng khoán kinh doanh25,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,4377,0017,0115,89511,06613,2197,1615,9634,4184,6493,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,4146,9336,5115,7205,3526,2415,3194,7384,3934,0543,024
2. Trả trước cho người bán2131024051615,6107,0031,8361,2719258340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1593155741655931664312133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-205-127-60-60-60-83-25-111-111
IV. Tổng hàng tồn kho9,38011,34010,2048,9909,83710,1698,2579,1468,32113,51010,456
1. Hàng tồn kho10,89312,34310,3489,1399,98110,3128,7149,1468,32113,51010,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,513-1,002-144-149-144-144-457
V. Tài sản ngắn hạn khác2674383018154848641,187331494237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2182851461481117222711168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11011558047369263323183
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4943408732714
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1169
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn209,502215,697223,662234,818202,167195,438189,028175,732181,851146,190149,663
I. Các khoản phải thu dài hạn3737333333336336303
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3737333333336336303
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định192,696211,570211,362209,804180,112168,083176,950167,913171,629143,902148,903
1. Tài sản cố định hữu hình192,455211,261211,065209,541179,971167,968176,791167,704171,481143,719148,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình241309297263142115159208149183146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,3366809,81723,27921,84826,3189,8346,90210,1281,817641
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,3366809,81723,27921,84826,3189,8346,90210,128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4333,4112,4501,7031747011,90761494471120
1. Chi phí trả trước dài hạn3,4333,4112,4501,7031747011,90761494471120
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376207,542203,805
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả57,57762,99467,34877,60560,93756,23564,68363,972104,93071,94068,392
I. Nợ ngắn hạn36,15533,85530,49130,63027,69619,17622,30714,45748,97513,0056,470
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,58310,8377,71713,76311,0605,3175,3173,495
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,3607,6797,7454,1862,7841,7013,6957946181,102512
4. Người mua trả tiền trước787575589313511
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9042,2151,7851,6052,8921,5771,1659848776241,057
6. Phải trả người lao động9,8419,1318,8687,2157,3816,7826,4115,8395,1663,1412,079
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3244805406617839349931,0151,0731,1961,376
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1872,0442,2242,2452,2592,4912,5662,03440,7896,4971,102
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,800
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1698931,023954538374224294452445342
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,42229,13936,85746,97433,24137,05942,37649,51555,95458,93561,922
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,42229,13936,85746,97433,24137,05942,37649,51555,95458,93561,922
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447135,602135,413
I. Vốn chủ sở hữu190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447135,602135,413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302133,684128,973128,973
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản6,1576,157
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,1483,2482,6482,0481,5481,048813437472283
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376207,542203,805
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc