CTCP Cấp nước Quảng Bình (nqb)

13.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.20
13.20
13.20
0
11.3k
0.9k
14.7 lần
6%
8%
0.1
227 tỷ
17 triệu
3,810
19.9 - 13.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 69.00 (-0.60) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 241.00 (2.90) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 50.00 (0.60) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 133.00 (3.50) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 74.01 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2018 79.66 (0.08) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 84.07 (0.09) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 92.78 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 104.48 (0.11) 0% 0.00 (0.01) 456%
2022 115.03 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2023 121.60 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,64832,69435,85633,870129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,31859,121
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9962,8806,3636,17816,60914,1839,0888,4327,9247,1755,8783,7622,308807
Lợi nhuận sau thuế 3,1882,2965,0904,94313,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1882,2965,0904,94313,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629
Tổng tài sản243,153248,972252,495252,332248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376207,542
Tổng nợ49,26457,57963,39868,32557,57762,99467,34877,60560,93756,23564,68363,972104,93071,940
Vốn chủ sở hữu193,890191,393189,097184,007190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447135,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc