CTCP Bất động sản Netland (nrc)

6.10
-0.10
(-1.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3051,292-2,8205,3721,6485,1494,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Giá vốn hàng bán172159-1,2011,4862061516340,08234,72240,891340,69337,52034,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,1341,134-1,6193,8861,6284,5344,466154,163409,315166,358191,963139,22555,1362,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-48,855-7,308-47,743-2,55753,892-106,463-39,455-59,587241,20746,850104,19480,89038,1432,364
Tổng lợi nhuận trước thuế-50,305-7,337-5,2473,42353,548-59,46539,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế -46,853-5,914-13,0632,67929,958-63,15111,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-46,823-5,914-13,0352,68129,959-63,09211,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản ngắn hạn368,279426,406435,860460,567808,011368,279718,596988,6711,341,669536,781740,416299,713130,3426,961
Tiền mặt4706785425548984708981,3285,74213,45842,52424,9426,604608
Đầu tư tài chính ngắn hạn96,000
Hàng tồn kho12,97611,94713,00911,56911,57212,97611,57261,13451,1228,18294,55768,0689,194
Tài sản dài hạn1,638,0311,637,9431,638,4881,578,6981,275,1941,638,0311,364,6091,288,138681,188231,859115,426202,899129,71825,507
Tài sản cố định66,90667,19067,480133,88368,09266,90668,09269,32377,90377,94065,88867,3373,059
Đầu tư tài chính dài hạn102,747102,315102,510102,376102,175102,747102,175100,79836,000
Tổng tài sản2,006,3102,064,3492,074,3482,039,2642,083,2052,006,3102,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ776,191787,377791,461743,315788,946776,191789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,230,1191,276,9731,282,8871,295,9501,294,2591,230,1191,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.11KK2.07K1.46K2.62K5.86K2.69K0.16K
Giá cuối kỳ5K4.80K4.30K26.19K12.61K7.38K18.90K21K21K
Giá / EPS (PE) (lần)42.08 (lần) (lần)12.67 (lần)8.67 (lần)2.81 (lần)3.22 (lần)7.79 (lần)133.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)101.55 (lần)108.44 (lần)2.12 (lần)5.64 (lần)2.50 (lần)0.46 (lần)1.28 (lần)2.80 (lần)105.93 (lần)
Giá sổ sách11.76K12.37K13.41K12.09K11.63K12.75K17.07K13.09K2.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)2.17 (lần)1.08 (lần)0.58 (lần)1.11 (lần)1.60 (lần)7.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ105 (Mi)105 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)41 (Mi)33 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.36%34.49%43.42%66.33%69.84%86.51%59.63%50.12%21.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.64%65.51%56.58%33.67%30.16%13.49%40.37%49.88%78.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.69%37.89%43.69%42.87%37.88%50.84%59.24%39.59%1.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.10%61%77.60%75.03%60.98%103.41%145.32%65.53%1.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.31%62.11%56.31%57.13%62.12%49.16%40.76%60.41%98.55%
6/ Thanh toán hiện hành66.18%126.67%132.09%315.24%454.20%299.45%363.09%128.08%1,477.92%
7/ Thanh toán nhanh63.84%124.63%123.92%303.23%447.28%261.20%280.63%119.04%1,477.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.08%0.16%0.18%1.35%11.39%17.20%30.22%6.49%129.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.26%0.22%8.53%21.95%26.99%62.24%35.17%34.65%7.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.40%0.64%19.65%33.10%38.65%71.94%58.97%69.14%34.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.42%0.36%15.15%38.42%43.44%126.60%86.27%57.36%7.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4.74%1.41%65.56%67.92%499.77%360.30%55.12%380.47%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1,225.33%257.70%-37.33%44.50%28.79%16.26%39.79%35.87%79.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.57%%9.77%7.77%10.12%13.99%12.43%5.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.92%%17.10%12.51%20.58%34.33%20.58%5.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10,259%7,318%-181%569%146%25%187%92%%
Tăng trưởng doanh thu11.23%-97.62%-56.25%114.05%-61.05%201.37%96.13%3,687.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-628.90%-116.45%-136.70%230.86%-31.03%23.12%117.56%1,611.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.66%-20.66%14.72%197.83%-33.08%46.14%189.21%21,757.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.93%0.93%10.93%142.04%13.49%105.36%30.40%391.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.69%-8.50%12.55%163.17%-10.19%70.28%93.27%700.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |