CTCP Bất động sản Netland (nrc)

6.10
-0.10
(-1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.20
6.50
6.10
1,467,700
11.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.8
471 Bi
105 Mi
955,015
6.5 - 2.7
776 Bi
1,230 Bi
63.1%
61.31%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 22,700 6.20 149,300
6.00 173,500 6.30 120,400
5.90 231,200 6.40 218,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
74,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.90 (-0.10) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.30 (-0.45) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.75 (-0.35) 1.3%
SJS 58.80 (0.60) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 -0.10 3,900 3,900
09:11 6.30 -0.10 600 4,500
09:14 6.30 -0.10 200 4,700
09:18 6.30 -0.10 100 4,800
09:19 6.30 -0.10 500 5,300
09:20 6.40 0 29,600 34,900
09:21 6.40 0 400 35,300
09:24 6.40 0 25,300 60,600
09:26 6.50 0.10 1,000 61,600
09:30 6.50 0.10 400 62,000
09:31 6.40 0 1,000 63,000
09:32 6.40 0 3,000 66,000
09:33 6.40 0 1,500 67,500
09:34 6.40 0 2,000 69,500
09:35 6.50 0.10 500 70,000
09:38 6.50 0.10 5,000 75,000
09:39 6.40 0 200 75,200
09:40 6.40 0 2,800 78,000
09:41 6.40 0 1,500 79,500
09:43 6.50 0.10 500 80,000
09:44 6.40 0 27,000 107,000
09:45 6.50 0.10 3,000 110,000
09:47 6.50 0.10 1,700 111,700
09:50 6.40 0 1,500 113,200
09:52 6.40 0 500 113,700
09:53 6.50 0.10 5,500 119,200
09:54 6.50 0.10 3,500 122,700
09:59 6.40 0 8,000 130,700
10:10 6.40 0 61,200 191,900
10:14 6.50 0.10 11,000 202,900
10:15 6.50 0.10 5,400 208,300
10:16 6.50 0.10 6,500 214,800
10:17 6.50 0.10 500 215,300
10:18 6.50 0.10 1,000 216,300
10:23 6.40 0 1,800 218,100
10:24 6.40 0 3,600 221,700
10:25 6.40 0 2,000 223,700
10:26 6.40 0 13,300 237,000
10:27 6.40 0 500 237,500
10:28 6.40 0 2,500 240,000
10:32 6.40 0 103,000 343,000
10:33 6.40 0 1,000 344,000
10:34 6.40 0 10,000 354,000
10:36 6.40 0 10,000 364,000
10:39 6.40 0 20,000 384,000
10:44 6.20 -0.20 360,000 744,000
10:46 6.30 -0.10 400 744,400
10:47 6.30 -0.10 300 744,700
10:48 6.30 -0.10 2,000 746,700
10:51 6.20 -0.20 50,000 796,700
10:53 6.20 -0.20 150,000 946,700
10:55 6.20 -0.20 29,800 976,500
10:56 6.20 -0.20 500 977,000
10:57 6.20 -0.20 3,000 980,000
10:58 6.20 -0.20 1,200 981,200
10:59 6.20 -0.20 9,000 990,200
11:10 6.20 -0.20 225,200 1,215,400
11:11 6.20 -0.20 53,200 1,268,600
11:13 6.20 -0.20 5,600 1,274,200
11:15 6.20 -0.20 100 1,274,300
11:16 6.20 -0.20 20,200 1,294,500
11:17 6.20 -0.20 100 1,294,600
11:18 6.10 -0.30 25,000 1,319,600
11:19 6.10 -0.30 5,000 1,324,600
11:25 6.10 -0.30 35,000 1,359,600
11:26 6.10 -0.30 27,800 1,387,400
11:27 6.10 -0.30 7,200 1,394,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3051,292-2,8205,3725,1494,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế-50,305-7,337-5,2473,423-59,46539,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế -46,853-5,914-13,0632,679-63,15111,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-46,823-5,914-13,0352,681-63,09211,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,006,3102,064,3492,074,3482,039,2642,006,3102,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ776,191787,377791,461743,315776,191789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,230,1191,276,9731,282,8871,295,9501,230,1191,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |