CTCP Bất động sản Netland (nrc)

6.20
-0.20
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.30
6.50
6.10
489,700
11.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.8
471 Bi
105 Mi
955,015
6.5 - 2.7
776 Bi
1,230 Bi
63.1%
61.31%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 85,900 6.20 20,000
6.00 234,400 6.30 81,500
5.90 208,600 6.40 153,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
41,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.40 0 1,500 1,500
09:11 6.40 0 100 1,600
09:16 6.40 0 500 2,100
09:18 6.40 0 9,000 11,100
09:19 6.40 0 3,800 14,900
09:25 6.40 0 1,500 16,400
09:28 6.40 0 300 16,700
09:36 6.40 0 2,500 19,200
09:38 6.40 0 2,000 21,200
09:44 6.40 0 1,900 23,100
09:45 6.40 0 15,000 38,100
09:46 6.40 0 2,000 40,100
09:49 6.40 0 2,000 42,100
09:52 6.40 0 6,500 48,600
09:53 6.40 0 7,700 56,300
09:54 6.40 0 8,700 65,000
09:55 6.40 0 20,500 85,500
09:58 6.40 0 200 85,700
09:59 6.40 0 1,000 86,700
10:10 6.40 0 3,200 89,900
10:11 6.40 0 6,500 96,400
10:14 6.40 0 10,000 106,400
10:15 6.50 0.10 100 106,500
10:20 6.40 0 200 106,700
10:21 6.40 0 1,200 107,900
10:22 6.40 0 300 108,200
10:24 6.40 0 4,400 112,600
10:26 6.40 0 11,300 123,900
10:28 6.40 0 1,600 125,500
10:43 6.40 0 13,600 139,100
10:44 6.40 0 15,200 154,300
10:46 6.40 0 9,000 163,300
10:48 6.40 0 2,900 166,200
10:49 6.40 0 1,500 167,700
10:51 6.50 0.10 900 168,600
10:55 6.40 0 2,000 170,600
10:56 6.40 0 1,500 172,100
10:58 6.40 0 500 172,600
10:59 6.40 0 3,000 175,600
11:10 6.40 0 900 176,500
11:13 6.40 0 1,000 177,500
13:15 6.30 -0.10 1,800 179,300
13:20 6.30 -0.10 5,000 184,300
13:21 6.40 0 100 184,400
13:35 6.30 -0.10 300 184,700
13:45 6.30 -0.10 10,000 194,700
13:52 6.30 -0.10 2,000 196,700
13:53 6.40 0 400 197,100
13:57 6.40 0 200 197,300
14:10 6.30 -0.10 18,600 215,900
14:11 6.30 -0.10 2,100 218,000
14:12 6.30 -0.10 2,000 220,000
14:13 6.30 -0.10 120,500 340,500
14:14 6.40 0 10,100 350,600
14:20 6.30 -0.10 2,000 352,600
14:21 6.30 -0.10 100 352,700
14:22 6.30 -0.10 400 353,100
14:23 6.40 0 100 353,200
14:24 6.30 -0.10 6,400 359,600
14:25 6.30 -0.10 50,000 409,600
14:26 6.30 -0.10 1,900 411,500
14:29 6.20 -0.20 2,400 413,900
14:30 6.10 -0.30 50,000 463,900
14:45 6.20 -0.20 25,800 489,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3051,292-2,8205,3725,1494,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế-50,305-7,337-5,2473,423-59,46539,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế -46,853-5,914-13,0632,679-63,15111,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-46,823-5,914-13,0352,681-63,09211,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,006,3102,064,3492,074,3482,039,2642,006,3102,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ776,191787,377791,461743,315776,191789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,230,1191,276,9731,282,8871,295,9501,230,1191,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |