CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

77.70
-0.80
(-1.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,020,676507,092702,347365,316851,9672,595,4312,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109
Giá vốn hàng bán675,755372,532440,528233,039524,9801,721,8541,400,7991,256,0981,308,0911,076,362974,7021,032,380951,884831,718793,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV293,312124,728191,339117,463255,794726,842634,678632,966620,514558,190543,750573,000560,719499,065455,112
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh115,68539,74570,86146,939113,446273,230256,521262,456247,612214,497240,527276,043252,235213,045168,563
Tổng lợi nhuận trước thuế116,82738,52170,40846,014127,161271,769266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406
Lợi nhuận sau thuế 93,46037,36458,29736,344109,469225,465230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,37636,35955,62235,479105,978217,836223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630
Tổng tài sản ngắn hạn1,291,8441,424,7201,570,7511,459,9321,370,1761,291,8441,366,0161,175,4881,043,930866,660858,445876,655872,047802,640824,451
Tiền mặt278,671201,572336,969281,820478,493278,671478,493407,898311,757262,079307,787284,864188,247177,54868,677
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0275,0005,0003,00060,0002,02760,0006,8004,9005,8004,4702,8567071,1782,440
Hàng tồn kho561,974836,425822,540761,700446,415561,974445,995479,247438,934327,355299,510353,579323,502347,521436,294
Tài sản dài hạn862,139845,728847,633834,298851,929862,139855,149850,241888,029934,892909,247684,544689,375683,890733,238
Tài sản cố định767,789724,740733,777731,496742,943767,789742,943720,604735,346775,071458,607480,397471,536436,004459,470
Đầu tư tài chính dài hạn26,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,04926,04913,33413,33413,334
Tổng tài sản2,153,9832,270,4472,418,3852,294,2302,222,1062,153,9832,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689
Tổng nợ633,338823,1191,000,928825,731775,986633,338775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038
Vốn chủ sở hữu1,520,6451,447,3281,417,4571,468,4991,446,1201,520,6451,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)12.39K12.71K12.55K12.47K10.82K11.48K13.58K13.78K11.46K9.26K8.11K9.52K9.40K7.44K5.39K4.16K4.92K3.76K3.02K3.53K
Giá cuối kỳ78.02K64.81K64.64K66.76K61.31K67.22K64.96K67.03K55.64K56.09K46.05K39.80K23.07K16.47K12.16K12.71K5.39K10.05K8.15K55K
Giá / EPS (PE)6.30 (lần)5.10 (lần)5.15 (lần)5.35 (lần)5.67 (lần)5.86 (lần)4.78 (lần)4.86 (lần)4.86 (lần)6.06 (lần)5.68 (lần)4.18 (lần)2.45 (lần)2.21 (lần)2.26 (lần)3.05 (lần)1.10 (lần)2.67 (lần)2.70 (lần)15.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)0.56 (lần)0.60 (lần)0.72 (lần)0.67 (lần)0.64 (lần)0.59 (lần)0.63 (lần)0.92 (lần)0.63 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.35 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)1.64 (lần)
Giá sổ sách86.46K82.23K76.83K74.18K68.31K64.17K59.85K69.26K70.98K65.55K49.08K32.62K32.91K26.45K25.64K21.15K24.97K19.79K20.72K8.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.79 (lần)0.84 (lần)0.90 (lần)0.90 (lần)1.05 (lần)1.09 (lần)0.97 (lần)0.78 (lần)0.86 (lần)0.94 (lần)1.22 (lần)0.70 (lần)0.62 (lần)0.47 (lần)0.60 (lần)0.22 (lần)0.51 (lần)0.39 (lần)6.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.97%61.50%58.03%54.03%48.11%48.56%56.15%55.85%53.99%52.93%49.42%78.97%76.62%77.41%72.27%81.86%90.32%85.30%87.17%81.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.03%38.50%41.97%45.97%51.89%51.44%43.85%44.15%46.01%47.07%50.58%21.03%23.38%22.59%27.73%18.14%9.68%14.70%12.83%18.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.40%34.89%33.30%32.47%33.31%36.16%32.58%32.16%26.97%35.63%21.23%25.55%30.89%39.77%32.19%31.38%29.17%40.16%35%59.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.65%53.59%49.91%48.08%49.95%56.63%48.32%47.41%36.92%55.36%26.95%34.33%44.69%66.03%47.46%45.72%41.18%67.12%53.84%148.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.60%65.11%66.70%67.53%66.69%63.84%67.42%67.84%73.03%64.37%78.77%74.45%69.11%60.23%67.81%68.62%70.83%59.84%65%40.20%
6/ Thanh toán hiện hành215.06%183.87%182.86%175.34%162.13%157.62%220.43%188.98%224.08%178.55%232.82%309.24%248.34%195.46%225.84%263.05%312.99%217.91%259.23%142.13%
7/ Thanh toán nhanh121.50%123.84%108.31%101.62%100.89%102.63%131.53%118.87%127.06%84.06%119.94%167.88%139.25%91.36%125.10%192.78%250.78%181.34%219.06%123.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.39%64.41%63.45%52.36%49.03%56.51%71.63%40.79%49.57%14.87%48.95%48.22%40.94%13.24%17.57%94.65%121.42%28.08%41.80%16.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản120.49%99.34%100.24%107.80%99.40%93.48%108.47%102.66%96.66%87.51%79.96%144.68%150.33%141.63%134.44%117.44%109.92%124.17%112.88%152.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.91%161.53%172.75%199.50%206.63%192.50%193.17%183.82%179.01%165.34%161.79%183.22%196.21%182.96%186.02%143.45%121.70%145.57%129.49%187.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu170.68%152.58%150.28%159.63%149.05%146.42%160.88%151.33%132.35%135.95%101.51%194.35%217.51%235.15%198.25%171.13%155.19%207.52%173.65%380.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho306.39%314.08%262.10%298.02%328.81%325.43%291.98%294.24%239.33%181.88%189.10%228.37%263.29%217.42%272.13%344.29%401.93%576.99%564.99%1,041.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.39%10.13%10.87%10.53%10.62%12.22%14.10%13.15%12.19%10.39%16.28%15.01%13.13%11.96%10.61%11.50%12.69%9.16%8.39%10.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.11%10.06%10.89%11.35%10.56%11.42%15.30%13.50%11.79%9.09%13.01%21.72%19.74%16.94%14.26%13.51%13.94%11.37%9.47%16.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.33%15.46%16.33%16.81%15.83%17.89%22.69%19.90%16.14%14.13%16.52%29.17%28.56%28.13%21.03%19.68%19.69%19.01%14.57%40.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%16%18%17%18%21%23%22%21%18%29%26%22%19%16%18%19%14%12%15%
Tăng trưởng doanh thu17.63%8.66%-2.49%16.30%8.37%-2.42%5.64%11.56%5.41%78.88%19.83%7.60%15.10%26.06%40.46%29.79%51.10%36.97%7.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.55%1.31%0.59%15.32%-5.79%-15.45%13.28%20.31%23.71%14.19%29.93%23.01%26.33%42.16%29.57%17.66%109.27%49.52%-14.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.28%14.91%7.52%4.54%-6.10%25.66%1.29%25.27%-27.78%174.31%80.14%-7.51%-15.78%47.85%25.86%30.69%23.95%42.90%-14.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.15%7.02%3.57%8.59%6.46%7.22%-0.63%-2.43%8.28%33.57%129.42%20.42%24.44%6.28%21.25%17.70%102.06%14.62%135.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.02%9.65%4.85%7.24%1.92%13.23%-0.01%5.04%-4.57%63.45%116.83%11.79%8.44%19.66%22.70%21.48%70.69%24.51%45.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |