CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

77.70
-0.80
(-1.02%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,595,4312,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033635,919591,021513,482407,332290,007223,441147,875107,961100,393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu146,735171,000141,603153,987156,212134,06188,05690,378106,058114,48642,89838,10543,66326,92416,44420,3689,0447,4875,3823,841
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,448,6962,035,4771,889,0651,928,6061,634,5521,518,4521,605,3801,512,6031,330,7831,248,623719,136597,814547,358486,558390,889269,639214,397140,388102,57996,553
4. Giá vốn hàng bán1,721,8541,400,7991,256,0981,308,0911,076,362974,7021,032,380951,884831,718793,511431,813362,335348,400324,971265,810185,914146,67998,35973,00371,945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)726,842634,678632,966620,514558,190543,750573,000560,719499,065455,112287,323235,480198,958161,587125,07883,72467,71942,02829,57524,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,02214,73712,3005,2815,9066,6337,14510,8896,7445,6705,2464,7374,8564,6812,5975,9789,419951514501
7. Chi phí tài chính39,60037,65325,69531,42318,78516,41523,96617,71218,43830,3023,646-4082231,127844933,72316261122
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,89019,09012,45914,36111,58210,65712,1667,65112,3948,54963871533397344310422
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,0506,094-66-475189
9. Chi phí bán hàng235,713182,486177,882169,518154,595133,719128,864126,528125,687123,866101,90785,91573,62761,98942,67432,61235,02924,64215,99313,963
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp197,320172,755179,234177,242176,218159,721151,273175,134148,639142,10067,87157,49051,38339,57427,28317,46411,4254,6794,6584,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)273,230256,521262,456247,612214,497240,527276,043252,235213,045168,563125,23797,15478,10763,76656,87539,53326,96013,4968,8266,541
12. Thu nhập khác1,47213,04912,5013,4012,6924,6793,7697,4502,39712,9051,6602,1391,8683997749161,746682634,112
13. Chi phí khác2,9332,8178,9942,0303,2226,2022,9964,0891,3513,06269321325472720255193164
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,46110,2323,5071,371-529-1,5237733,3611,0469,8439671,9251,8433527478961,491492324,048
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)271,769266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,20599,07979,95064,11857,62240,42928,45113,5459,05910,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành49,53237,67638,56924,64621,73729,79625,43919,59322,37923,4192,1762,9701,7281,86514,4087,077106
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,227-1,052509-1,293-2,5841,749-1,3241,388-748-2,122
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)46,30536,62539,07823,35319,15231,54624,11420,98121,63121,2972,1762,9701,7281,86514,4087,077106
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)225,465230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,02896,11078,22262,25343,21333,35128,34513,5459,05910,589
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,6296,6016,2396,2884,6115,55813,90423,81817,25415,478649619822
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)217,836223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,02895,46077,60361,43143,21333,35128,34513,5459,05910,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,291,8441,366,0161,175,4881,043,930866,660858,445876,655872,047802,640824,451470,989347,081301,222280,650218,971202,159183,597101,58083,37653,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền278,671478,493407,898311,757262,079307,787284,864188,247177,54868,67799,02354,12249,65719,00717,03872,74171,22313,09113,4436,252
1. Tiền263,171359,193321,898185,757181,232193,787205,214175,747156,49961,47778,42324,80438,20419,00717,03852,74142,87413,09113,4436,252
2. Các khoản tương đương tiền15,500119,30086,000126,00080,847114,00079,65012,50021,0497,20020,60029,31911,45320,00028,349
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,02760,0006,8004,9005,8004,4702,8567071,1782,4402,3873,6154,5704,0637,500
1. Chứng khoán kinh doanh6366367321,1783,9443,9443,6154,5704,0637,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-166-180-24-1,504-1,557
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,02760,0006,8004,9005,8004,0002,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn445,695378,523284,779298,256276,656253,958237,329356,649269,943322,676124,638133,932116,218110,781103,07771,64771,62871,53849,47740,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng274,025221,735224,967257,796239,664218,629194,369301,545196,438280,417113,501129,986108,993100,96896,70263,95763,27263,82347,76138,119
2. Trả trước cho người bán52,89937,32148,41829,60328,84128,60638,54532,28141,69015,44313,3073,3398,9658,4545,0156,0775,8731,3131,0311,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn100,000100,000200200
6. Phải thu ngắn hạn khác20,51421,24413,20113,20310,43810,37111,98630,53436,94631,3161,6023,2669201,6231,6941,9352,9016,8201,103717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,744-1,777-1,805-2,347-2,287-3,647-7,571-7,711-5,331-4,701-3,771-2,659-2,660-265-333-322-418-418-418-418
IV. Tổng hàng tồn kho553,663438,154466,321422,417317,306288,406345,022316,603344,276421,582224,678157,262131,054148,79097,00252,91536,26816,81612,6896,674
1. Hàng tồn kho561,974445,995479,247438,934327,355299,510353,579323,502347,521436,294228,349158,658132,324149,46597,67953,99936,49417,04712,9216,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,311-7,841-12,926-16,517-10,050-11,104-8,558-6,899-3,245-14,712-3,671-1,396-1,270-675-677-1,084-226-231-231-231
V. Tài sản ngắn hạn khác11,78810,8469,6906,6004,8193,8246,5849,8409,6949,07620,2631,7656772,0721,854286414136267340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6345,8251,8764,6624,8113,8204,9136,9786,4935,2671,8281,1094231,612848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,0292,45777941,5122,7233,1773,541792179267225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1242,5657,8061,85955159139242685106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,428655254364721286414136115
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn862,139855,149850,241888,029934,892909,247684,544689,375683,890733,238482,01992,44391,93381,89784,01544,78319,67417,50912,26712,046
I. Các khoản phải thu dài hạn8175,76946
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1155,76946
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,298
II. Tài sản cố định767,789742,943720,604735,346775,071458,607480,397471,536436,004459,47057,67460,99662,29850,31247,84638,20513,33311,28110,41710,207
1. Tài sản cố định hữu hình546,870523,177508,585520,079556,122255,708272,753261,237224,360243,94751,65055,25957,30846,52044,82037,26112,07510,56910,40410,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình220,918219,766212,018215,267218,950202,898207,644210,299211,644215,5236,0245,7374,9903,7913,0269441,2587111323
III. Bất động sản đầu tư10,83210,5842,437
- Nguyên giá14,80813,3514,775
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,976-2,767-2,338
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,5807,73312,45414,6652,391272,81313,19313,22914,55714,25826,8205,6355,1254,0263,6421,4962,543400
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,5807,73312,45414,6652,391272,81313,19313,22914,55714,258
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,06226,06226,06226,06226,06226,04926,04913,33413,33413,334379,7135,5012,9783,52031,9074,3883,7985,7621,8181,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh371,4152,5681,3381,81329,5471,8181,8181,8181,8181,818
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,06226,06226,06226,06226,06226,04926,04913,33413,33413,3348,2983,9443,9443,9443,9443,9443,9443,944
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,011-2,304-2,237-1,584-1,374-1,964
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40,25038,72936,15836,00026,21526,30913,35013,63715,95816,0161071,72028693620694663321
1. Chi phí trả trước dài hạn29,26731,00129,45628,40219,52221,5699,09511,30111,78412,3401071,72028693620694663321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,1586,9425,9166,8125,9073,7353,2502,3364,1743,676
3. Tài sản dài hạn khác8257867867867861,0051,005
VII. Lợi thế thương mại5,80929,09852,52775,95699,385125,469151,554177,639204,037230,16017,70518,59021,24623,901
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,153,9832,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008439,523393,154362,548302,986246,942203,271119,08995,64465,680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả633,338775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337112,319121,439144,18897,52077,48159,28747,83133,47239,274
I. Nợ ngắn hạn600,704742,914642,834595,378534,534544,621397,694461,449358,187461,747202,298112,238121,295143,58596,95976,85358,65946,61532,16337,736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn195,465315,822220,999200,667147,669180,11581,253137,033123,226217,23625,424187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn121,338128,720127,03097,02988,937107,328100,291100,25083,679110,38790,49955,07465,23376,44849,75436,94538,73530,96915,62116,535
4. Người mua trả tiền trước19,65715,09316,16822,83158,82551,25151,548103,10645,50033,00717,5708,59811,16415,51712,7959,1381,7501,01333557
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,62123,6216,8019,6208,1699,55810,9379,41714,4976,9912,9813,7543,2533,0486,4777,174236821,2471,925
6. Phải trả người lao động28,81521,63742,74744,78147,79632,04530,23541,10930,95539,74731,55824,25025,54922,20518,31616,73912,3534,2442,5062,064
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,63820,14512,80618,16012,08612,5439,3877,6205,1605,8586498061,2251,3091883251531163,552
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn320161863293387170
11. Phải trả ngắn hạn khác173,562194,183178,801164,790142,042118,68186,24243,93038,00419,95315,9935,2164,73716,6143,3803,3494,6439,84312,38813,478
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25,28823,69437,48237,50028,99332,91227,47218,64717,09528,49917,62414,5409,9478,4446,0503,18379034965126
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,63532,11631,63731,94865,57594,492110,91140,70242,66893,29139811436035616286281,2151,3091,538
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2737432391631982281501291,0481,297393332628
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn31,39833,20461,67877,7647,1657,76357,8883745616281,2151,3091,538
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả31,36131,37331,78532,17332,58632,99733,40733,85734,107
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm35
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn49112195
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,520,6451,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671327,204271,716218,359205,466169,461143,98371,25962,17226,406
I. Vốn chủ sở hữu1,520,6451,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671327,204271,716218,359205,466169,461144,11971,74962,17226,406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu175,870175,870175,870175,870175,870175,870175,870152,950152,950152,950152,950100,298100,29882,56281,34280,14257,66036,00030,00014,120
2. Thặng dư vốn cổ phần331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,246331,24654,79854,79854,79854,79854,77454,77419,11917,469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,958
5. Cổ phiếu quỹ-50-50-50-50-50-50-50-40-40-20-1,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,4674,6394
8. Quỹ đầu tư phát triển553,630509,429463,019466,831427,620396,859361,420304,976266,787197,714123,10977,13656,69528,98917,6363,63310,9485,5989,1051,539
9. Quỹ dự phòng tài chính17,82413,0139,0975,8923,8382,1701,151705394158
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối358,190339,878294,660247,793188,686148,966102,133135,386139,897123,366119,81777,48946,51640,62643,21328,73919,58610,3276,70510,589
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản262262
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát93,80189,76386,51482,94378,07275,68981,976134,754194,836197,3955,7264,2074,0504,026
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-136-490
1. Nguồn kinh phí-136-490
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,153,9832,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008439,523393,154362,548302,986246,942203,271119,08995,64465,680
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |