CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

78.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
78.50
78.50
78.50
78.50
0
86.5K
12.4K
6.8x
1.0x
10% # 14%
0.7
1,477 Bi
18 Mi
4,661
89.9 - 70.7
633 Bi
1,521 Bi
41.7%
70.60%
279 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
78.00 200 78.50 1,500
77.30 100 78.80 500
77.20 500 79.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 18.10 (0.05) 34.6%
BAF 34.40 (0.65) 21.2%
HNG 6.00 (0.00) 17.6%
VIF 16.00 (-0.10) 14.9%
ASM 6.95 (-0.02) 6.5%
NSC 78.50 (0.00) 3.9%
SSC 32.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,514 (1.60) 0% 228.50 (0.23) 0%
2018 1,625 (1.69) 0% 256 (0.25) 0%
2019 1,781.36 (1.65) 0% 260.73 (0.21) 0%
2020 1,513 (1.79) 0% 185.10 (0.19) 0%
2021 1,800 (2.08) 0% 0 (0.23) 0%
2022 2,150 (2.05) 0% 0 (0.23) 0%
2023 2,200 (0.35) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,020,676507,092702,347365,3162,595,4312,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109
Tổng lợi nhuận trước thuế116,82738,52170,40846,014271,769266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406
Lợi nhuận sau thuế 93,46037,36458,29736,344225,465230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,37636,35955,62235,479217,836223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630
Tổng tài sản2,153,9832,270,4472,418,3852,294,2302,153,9832,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689
Tổng nợ633,338823,1191,000,928825,731633,338775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038
Vốn chủ sở hữu1,520,6451,447,3281,417,4571,468,4991,520,6451,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |