CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

75.20
0.20
(0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75
75
75.60
75
1,600
83.5k
12.8k
6.3 lần
10%
15%
0.5
1,196 tỷ
18 triệu
10,650
79 - 62.2
826 tỷ
1,468 tỷ
56.2%
64.01%
282 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 13.25 (0.05) 37.1%
VIF 16.30 (0.00) 17.2%
HNG 4.11 (0.04) 14.0%
BAF 28.40 (-0.05) 12.4%
ASM 11.50 (-0.10) 11.6%
NSC 75.20 (0.20) 4.1%
SSC 31.95 (0.00) 1.5%
HSL 5.14 (0.19) 0.5%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
APC 6.86 (0.00) 0.4%
PSW 7.70 (0.00) 0.4%
CTP 4.60 (0.30) 0.2%
HKT 4.10 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
75.00 100 75.20 200
74.50 200 75.40 100
73.10 500 75.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 75 0 100 100
10:37 75.60 0.60 900 1,000
10:51 75.50 0.50 200 1,200
11:19 75.20 0.20 100 1,300
11:26 75.20 0.20 300 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,514 (1.60) 0% 228.50 (0.23) 0%
2018 1,625 (1.69) 0% 256 (0.25) 0%
2019 1,781.36 (1.65) 0% 260.73 (0.21) 0%
2020 1,513 (1.79) 0% 185.10 (0.19) 0%
2021 1,800 (2.08) 0% 0 (0.23) 0%
2022 2,150 (2.05) 0% 0 (0.23) 0%
2023 2,200 (0.35) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,316851,967471,403580,8632,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033
Tổng lợi nhuận trước thuế46,014127,16130,08466,611266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,205
Lợi nhuận sau thuế 36,344109,46928,36757,684230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,479105,97827,77855,335223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,028
Tổng tài sản2,294,2302,222,1062,080,3262,101,2652,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008
Tổng nợ825,731775,986733,053776,462775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337
Vốn chủ sở hữu1,468,4991,446,1201,347,2741,324,8031,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc