CTCP Dệt - May Nha Trang (ntt)

9.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV385,098285,232303,953259,509182,2031,233,792801,782755,137637,245819,4531,041,766885,796890,5981,049,3821,307,033
Giá vốn hàng bán365,803265,081269,220236,380163,3461,136,484765,774688,626585,320791,2121,031,098885,071856,764983,8051,222,926
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,26320,08834,63322,04918,85696,03235,12762,69750,60525,68510,63645333,69465,57884,075
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,7314,36217,3938,2322,94831,718-15,4689,533-500-34,591-50,723-65,600-23,28910,29929,258
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0224,54917,4628,0626,14033,096-12,2601,6932,277-26,402-27,631-31,70813822,67635,051
Lợi nhuận sau thuế 2,6404,54917,4628,0623,94532,714-16,4841,5032,080-25,578-30,385-32,216318,33027,957
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6404,54917,4628,0623,94532,714-16,4841,5032,080-25,578-30,385-32,21629318,81328,382
Tổng tài sản ngắn hạn740,256657,127635,127521,921477,069740,256477,966611,272466,272310,006302,064454,720395,040373,286432,808
Tiền mặt34,18243,30338,06058,50058,11934,18258,13325,19224,1208,6011,6962,5939,2443,6893,833
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,57048,07047,07044,62043,62067,57044,62044,62016,1006701,000
Hàng tồn kho390,105389,685337,843277,334262,232390,105262,232386,686293,933186,665196,949289,769246,563172,664213,530
Tài sản dài hạn494,941497,609509,030557,534562,960494,941563,021339,788296,320318,332345,223394,396441,446424,220320,119
Tài sản cố định458,932468,514477,796488,118388,776458,932388,775235,774231,705254,102277,351306,700336,286122,384136,735
Đầu tư tài chính dài hạn1,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,2221,22211,22211,22211,167
Tổng tài sản1,235,1981,154,7371,144,1571,079,4551,040,0291,235,1981,040,987951,060762,593628,338647,287849,116836,486797,505752,927
Tổng nợ1,044,245966,424960,394913,154882,9271,044,245882,748776,337638,763506,589499,960671,404629,268570,788512,522
Vốn chủ sở hữu190,953188,313183,763166,301157,102190,953158,239174,723123,829121,749147,327177,712207,217226,717240,405

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.39KK0.06K0.11KKKK0.02K1.02K1.53K1.48K2.20K
Giá cuối kỳ8.70K6.80K8.10K8.80K5.50K9.60K10K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K
Giá / EPS (PE)6.25 (lần) (lần)126.65 (lần)78.27 (lần) (lần) (lần) (lần)776.62 (lần)12.10 (lần)8.02 (lần)8.30 (lần)5.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách8.13K6.73K7.44K6.69K6.58K7.96K9.61K11.20K12.25K12.99K12.51K12.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)1.01 (lần)1.09 (lần)1.31 (lần)0.84 (lần)1.21 (lần)1.04 (lần)1.10 (lần)1 (lần)0.95 (lần)0.98 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.93%45.91%64.27%61.14%49.34%46.67%53.55%47.23%46.81%57.48%57.17%40.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.07%54.09%35.73%38.86%50.66%53.33%46.45%52.77%53.19%42.52%42.83%59.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.54%84.80%81.63%83.76%80.62%77.24%79.07%75.23%71.57%68.07%62.07%71.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu546.86%557.86%444.32%515.84%416.09%339.35%377.80%303.68%251.76%213.19%163.62%247.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.46%15.20%18.37%16.24%19.38%22.76%20.93%24.77%28.43%31.93%37.93%28.78%
6/ Thanh toán hiện hành102.08%91.99%96.97%89.39%77.19%80.73%86.34%84.69%91.19%97.27%94.14%84.57%
7/ Thanh toán nhanh48.29%41.52%35.63%33.04%30.71%28.09%31.32%31.83%49.01%49.28%35.40%32.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.71%11.19%4%4.62%2.14%0.45%0.49%1.98%0.90%0.86%0.70%0.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.89%77.02%79.40%83.56%130.42%160.94%104.32%106.47%131.58%173.59%222.09%159.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn166.67%167.75%123.54%136.67%264.33%344.88%194.80%225.45%281.12%301.99%388.46%395.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu646.12%506.69%432.19%514.62%673.07%707.11%498.44%429.79%462.86%543.68%585.48%553.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho291.33%292.02%178.08%199.13%423.87%523.54%305.44%347.48%569.78%572.72%578.36%570.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.65%-2.06%0.20%0.33%-3.12%-2.92%-3.64%0.03%1.79%2.17%2.02%3.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.65%%0.16%0.27%%%%0.04%2.36%3.77%4.49%4.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.13%%0.86%1.68%%%%0.14%8.30%11.81%11.84%17.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%-2%%%-3%-3%-4%%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu53.88%6.18%18.50%-22.24%-21.34%17.61%-0.54%-15.13%-19.71%-3.54%3.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-298.46%-1,196.74%-27.74%-108.13%-15.82%-5.68%-11,095.22%-98.44%-33.72%3.56%-32.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.29%13.71%21.54%26.09%1.33%-25.54%6.70%10.25%11.37%35.34%-35.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.67%-9.43%41.10%1.71%-17.36%-17.10%-14.24%-8.60%-5.69%3.87%-1.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.66%9.46%24.71%21.37%-2.93%-23.77%1.51%4.89%5.92%23.40%-25.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |