CTCP Dệt - May Nha Trang (ntt)

11.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
11.70
11.70
0
6.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
275 tỷ
24 triệu
1,008
11.8 - 5.5
883 tỷ
157 tỷ
557.9%
15.20%
58 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.00 500
0 10.50 2,000
0.00 0 11.00 5,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,000 (0.89) 0% 12 (-0.03) -0%
2019 900 (1.04) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 900 (0.82) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 700 (0.64) 0% 0 (0.00) 0%
2022 770 (0.76) 0% 5 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV182,203171,977243,841203,778801,782755,137637,245819,4531,041,766885,796890,5981,049,3821,307,0331,355,054
Tổng lợi nhuận trước thuế6,140501-10,812-9,312-12,2601,6932,277-26,402-27,631-31,70813822,67635,05133,544
Lợi nhuận sau thuế 3,945-143-11,463-9,959-16,4841,5032,080-25,578-30,385-32,216318,33027,95727,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,945-143-11,463-9,959-16,4841,5032,080-25,578-30,385-32,21629318,81328,38227,407
Tổng tài sản1,040,0291,058,3231,021,4371,013,1501,040,987951,060762,593628,338647,287849,116836,486797,505752,927610,141
Tổng nợ882,927905,169868,137848,387882,748776,337638,763506,589499,960671,404629,268570,788512,522378,697
Vốn chủ sở hữu157,102153,154153,300164,763158,239174,723123,829121,749147,327177,712207,217226,717240,405231,444


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc