CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (nvt)

8
-0.50
(-5.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV88,647108,52499,988113,50686,285410,665377,060337,305126,670211,079277,955269,582232,582190,831189,076
Giá vốn hàng bán49,83146,45646,86146,12345,931189,271184,431167,293109,465118,434132,214126,104115,40599,37470,087
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,81662,06953,12767,38340,322221,395192,630170,01217,20592,624145,602143,314117,09891,39325,990
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,52322,15514,04623,4196,91062,14352,61927,754-63,14127,38267,11841,231-509,007630-123,571
Tổng lợi nhuận trước thuế73322,327-2,32123,3416,77244,08152,26029,081-64,12326,55968,00141,697-439,87415,632-122,980
Lợi nhuận sau thuế -2,38416,014-7,10116,5963,52123,12535,83316,321-62,14919,20054,45127,727-455,95315,586-126,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6873,648-10,1233,594-1,211-9,56830,225-12,904-49,9645,94926,7691,897-479,4382,412-127,655
Tổng tài sản ngắn hạn187,645180,580154,665145,858152,041187,645140,544152,591130,695190,054251,09869,50973,909367,964348,483
Tiền mặt69,36264,66643,37831,05431,35369,36232,15335,93722,0495,57919,75511,99418,2085,57311,368
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,5053059,3051,30530520,5051,3052,3008,0192,20097,846115115218667
Hàng tồn kho12,44213,01013,83814,15115,54212,44214,44813,59112,37211,54010,31210,2129,42210,38410,047
Tài sản dài hạn883,896893,642901,570927,631927,344883,896938,091946,649955,148345,377373,468446,422460,877951,237963,302
Tài sản cố định535,900539,836549,612558,238563,073535,900563,073583,930583,467326,844353,043348,953351,457366,619357,835
Đầu tư tài chính dài hạn6,8946,8946,8946,8946,8946,8946,8946,8947,6307,6307,63069,10570,143110,783115,512
Tổng tài sản1,071,5411,074,2221,056,2351,073,4891,079,3861,071,5411,078,6351,099,2401,085,843535,431624,567515,931534,7871,319,2011,311,785
Tổng nợ541,664524,725522,788518,654540,282541,664540,309566,398543,312130,768209,703132,979147,221451,792452,612
Vốn chủ sở hữu529,877549,497533,447554,836539,104529,877538,325532,842542,531404,663414,863382,952387,565867,409859,173

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.33KKK0.07K0.30K0.02KK0.03KK0.06K0.23KKK0.11K0.14KKK
Giá cuối kỳ7.70K7.88K8.38K12.45K5.30K6.02K6.70K3.40K1.69K2.70K5.20K6.50K5.30K1.90K13.90K25K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần)23.59 (lần) (lần) (lần)80.63 (lần)20.35 (lần)319.64 (lần) (lần)63.41 (lần) (lần)83.86 (lần)28.54 (lần) (lần) (lần)127.40 (lần)184.01 (lần)6,824.32 (lần)13,430.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.70 (lần)1.89 (lần)2.25 (lần)8.89 (lần)2.27 (lần)1.96 (lần)2.25 (lần)1.32 (lần)0.80 (lần)1.29 (lần)2.23 (lần)2.83 (lần)1.56 (lần)0.66 (lần)3.59 (lần)6.28 (lần)378.67 (lần)1,099.74 (lần)
Giá sổ sách5.85K5.95K5.89K5.99K4.47K4.58K4.23K4.28K9.58K9.49K11.05K11.04K12.60K15.10K16.03K11.17K0.03K0.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.32 (lần)1.42 (lần)2.08 (lần)1.19 (lần)1.31 (lần)1.58 (lần)0.79 (lần)0.18 (lần)0.28 (lần)0.47 (lần)0.59 (lần)0.42 (lần)0.13 (lần)0.87 (lần)2.24 (lần)986.33 (lần)1,154.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.51%13.03%13.88%12.04%35.50%40.20%13.47%13.82%27.89%26.57%31.91%24.77%18.69%13.82%24%32.24%91.71%57.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.49%86.97%86.12%87.96%64.50%59.80%86.53%86.18%72.11%73.43%68.09%75.23%81.31%86.18%76%67.76%8.33%42.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.55%50.09%51.53%50.04%24.42%33.58%25.77%27.53%34.25%34.50%30.32%28.14%35.48%39.54%29.49%42.32%59.51%22.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu102.22%100.37%106.30%100.14%32.32%50.55%34.72%37.99%52.09%52.68%43.52%39.17%55%65.41%41.82%73.37%146.88%29.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.45%49.91%48.47%49.96%75.58%66.42%74.23%72.47%65.75%65.50%69.68%71.86%64.52%60.46%70.51%57.68%40.52%77.04%
6/ Thanh toán hiện hành123.15%104.53%102.15%118.53%224.06%160.28%104.47%74.34%92.78%243.14%363.41%129.84%112.98%86.07%209.81%94.07%154.10%251.53%
7/ Thanh toán nhanh114.99%93.79%93.05%107.31%210.45%153.69%89.12%64.86%90.16%236.13%330.18%114.52%93.37%69.09%182.14%92.40%69.84%69.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.52%23.91%24.06%20%6.58%12.61%18.03%18.31%1.41%7.93%11.20%4.66%10.24%5.88%15.76%8.86%2.50%69.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.32%34.96%30.69%11.67%39.42%44.50%52.25%43.49%14.47%14.41%14.69%14.93%17.46%11.61%17.03%20.55%105.54%80.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn218.85%268.29%221.05%96.92%111.06%110.70%387.84%314.69%51.86%54.26%46.02%60.26%93.39%84.01%70.96%63.75%115.08%140%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.50%70.04%63.30%23.35%52.16%67%70.40%60.01%22%22.01%21.08%20.77%27.06%19.20%24.15%35.63%260.47%104.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,521.23%1,276.52%1,230.91%884.78%1,026.29%1,282.14%1,234.86%1,224.85%956.99%697.59%269.89%274.86%337.66%289.08%263.71%3,397.34%170.14%94.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.33%8.02%-3.83%-39.44%2.82%9.63%0.70%-206.14%1.26%-67.52%2.66%9.93%-33.81%-43.98%2.82%3.41%5.55%8.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.80%%%1.11%4.29%0.37%%0.18%%0.39%1.48%%%0.48%0.70%5.86%6.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%5.61%%%1.47%6.45%0.50%%0.28%%0.56%2.06%%%0.68%1.22%14.45%8.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%16%-8%-46%5%20%2%-415%2%-182%5%18%-54%-65%6%4%7%17%
Tăng trưởng doanh thu8.91%11.79%166.29%-39.99%-24.06%3.11%15.91%21.88%0.93%-10.26%1.52%0.64%17.54%-25.10%16.58%5,926.21%190.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-131.66%-334.23%-74.17%-939.87%-77.78%1,311.12%-100.40%-19,977.20%-101.89%-2,374.68%-72.78%-129.56%-9.63%-1,268.85%-3.79%3,608.65%96.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.25%-4.61%4.25%315.48%-37.64%57.70%-9.67%-67.41%-0.18%4.04%11.17%-6.64%-29.86%47.34%-1.95%21,904.52%476.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.57%1.03%-1.79%34.07%-2.46%8.33%-1.19%-55.32%0.96%-14.05%0.06%31.10%-16.59%-5.80%72.01%43,951.80%17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.66%-1.87%1.23%102.80%-14.27%21.06%-3.53%-59.46%0.57%-8.57%3.19%17.71%-21.84%9.87%40.71%30,844.86%122.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |