Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (oil)

10.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,078,57631,079,31734,710,36629,625,75735,797,871124,468,577102,672,063104,220,72957,848,30950,033,85779,873,51861,188,87539,296,93350,986,65468,828,828
Giá vốn hàng bán28,014,09430,244,91333,630,32028,446,88135,156,404120,320,30398,809,409100,146,85754,657,67848,070,68377,088,38858,463,76636,562,21947,998,66965,155,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,061,402832,2891,077,7221,177,456637,4904,139,3363,853,4914,066,9393,178,3001,957,6042,774,0662,707,4762,701,1252,911,8251,155,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh142,84544,569130,068292,475-55,274618,933698,272895,244899,034-137,367348,418523,107562,602709,359-1,447,274
Tổng lợi nhuận trước thuế139,01352,486139,978299,094-40,312633,145797,869912,216927,845-110,885396,106588,798626,034789,139-1,332,004
Lợi nhuận sau thuế 91,09537,068100,781244,207-36,478474,432621,347723,198772,863-166,119325,221399,432565,067674,252-1,503,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,37827,79885,328233,377-51,602411,035562,630651,194604,821-112,193214,599381,429498,495618,054-1,481,908
Tổng tài sản ngắn hạn32,273,97428,919,65331,685,45930,754,78432,965,86035,543,07932,976,53223,233,06121,549,98216,345,16220,106,19518,005,11315,132,53614,108,37716,895,862
Tiền mặt4,123,3012,708,5673,654,2154,634,2715,380,8764,123,6695,377,0304,081,8522,990,8943,533,6172,966,0813,215,5246,193,3056,304,3085,249,114
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,852,9679,963,56510,202,20210,242,2219,888,55410,852,9679,892,5647,666,4677,925,6645,922,3705,377,3984,214,567417,36018,714958,575
Hàng tồn kho3,546,1143,437,6564,850,7005,144,8004,188,5903,540,4014,189,6372,961,5392,579,3651,829,2472,447,8711,701,3992,385,7292,382,5153,226,940
Tài sản dài hạn6,194,4695,986,2815,927,7785,905,3275,845,2706,191,3915,862,6415,577,1175,647,5825,729,8026,374,6956,658,8886,171,5816,336,7816,629,836
Tài sản cố định3,533,6703,498,9633,508,9503,468,8763,575,1163,529,4173,432,8093,651,4543,747,9503,737,1984,304,7684,505,7233,956,0594,021,7014,120,621
Đầu tư tài chính dài hạn709,678705,694708,266715,173712,508707,544709,602762,803801,331753,954786,240834,8191,058,2181,136,8901,234,239
Tổng tài sản38,468,44334,905,93437,613,23736,660,11138,811,12941,734,47038,839,17328,810,17827,197,56422,074,96426,480,89024,664,00121,304,11720,445,15823,525,698
Tổng nợ26,977,86823,411,10825,871,74424,988,49927,413,99630,286,08227,446,11317,482,97016,012,42211,509,10915,608,55714,008,05110,892,77110,533,59214,324,738
Vốn chủ sở hữu11,490,57511,494,82611,741,49311,671,61211,397,13411,448,38811,393,06011,327,20811,185,14210,565,85510,872,33410,655,95010,411,3459,911,5669,200,960

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.40K0.54K0.63K0.58KK0.21K0.37K0.45K0.48K0.60KK
Giá cuối kỳ12K9.87K7.65K16.09K11.29K7.81K14.21KK20.20K20.20K20.20K
Giá / EPS (PE)30.19 (lần)18.14 (lần)12.15 (lần)27.51 (lần) (lần)37.64 (lần)38.53 (lần) (lần)41.91 (lần)33.80 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.10 (lần)0.24 (lần) (lần)0.53 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách11.07K11.02K10.95K10.81K10.22K10.51K10.30K9.86K10.07K9.58K8.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)0.90 (lần)0.70 (lần)1.49 (lần)1.11 (lần)0.74 (lần)1.38 (lần) (lần)2.01 (lần)2.11 (lần)2.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,088 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)1,034 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.16%84.91%80.64%79.23%74.04%75.93%73%76.98%71.03%69.01%71.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.84%15.09%19.36%20.77%25.96%24.07%27%23.02%28.97%30.99%28.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.57%70.67%60.68%58.87%52.14%58.94%56.80%59.25%51.13%51.52%60.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu264.54%240.90%154.34%143.16%108.93%143.56%131.46%145.38%104.62%106.28%155.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.43%29.33%39.32%41.13%47.86%41.06%43.20%40.75%48.87%48.48%39.11%
6/ Thanh toán hiện hành118.66%121.49%134.96%137.05%145.57%131.60%131.44%132.26%142.69%139.46%125.63%
7/ Thanh toán nhanh106.84%106.05%117.76%120.64%129.28%115.58%119.02%112.03%120.20%115.91%101.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.77%19.81%23.71%19.02%31.47%19.41%23.47%33.33%58.40%62.32%39.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản298.24%264.35%361.75%212.70%226.65%301.63%248.09%226.85%184.46%249.38%292.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn350.19%311.35%448.59%268.44%306.11%397.26%339.84%294.68%259.69%361.39%407.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,087.21%901.18%920.09%517.19%473.54%734.65%574.22%556.64%377.44%514.42%748.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,398.49%2,358.42%3,381.58%2,119.04%2,627.89%3,149.20%3,436.22%1,845.14%1,532.54%2,014.62%2,019.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.33%0.55%0.62%1.05%-0.22%0.27%0.62%0.82%1.27%1.21%-2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.98%1.45%2.26%2.22%%0.81%1.55%1.85%2.34%3.02%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.59%4.94%5.75%5.41%%1.97%3.58%4.55%4.79%6.24%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%%%1%1%1%1%-2%
Tăng trưởng doanh thu21.23%-1.49%80.16%15.62%-37.36%30.54%%52.09%-22.93%-25.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.94%-13.60%7.67%-639.09%-152.28%-43.74%%-2.01%-19.34%-141.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.35%56.99%9.18%39.13%-26.26%11.43%%43.24%3.41%-26.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.49%0.58%1.27%5.86%-2.82%2.03%%3.09%5.04%7.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.45%34.81%5.93%23.21%-16.64%7.37%%23.62%4.20%-13.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |