Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (oil)

10.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.30
10.40
10.30
56,400
11.1K
0.4K
24.8x
0.9x
1% # 4%
1.7
10,239 Bi
1,034 Mi
1,608,111
15.5 - 8.7
30,286 Bi
11,448 Bi
264.5%
27.43%
4,124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 76,500 10.40 41,800
10.20 125,400 10.50 94,100
10.10 63,600 10.60 100,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.40 (-0.70) 23.2%
ACV 53.00 (-0.30) 22.1%
MCH 214.40 (-1.10) 13.6%
MVN 44.10 (0.00) 7.6%
BSR 14.00 (0.50) 5.6%
VEA 33.90 (-0.10) 5.5%
FOX 61.60 (0.10) 4.9%
VEF 130.30 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.50 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (-0.50) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (-0.10) 1.8%
VSF 25.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.30 -0.20 21,300 21,300
09:14 10.40 -0.10 1,000 22,300
09:16 10.40 -0.10 1,000 23,300
09:19 10.40 -0.10 100 23,400
09:20 10.40 -0.10 100 23,500
09:21 10.40 -0.10 100 23,600
09:23 10.40 -0.10 700 24,300
09:24 10.40 -0.10 600 24,900
09:28 10.40 -0.10 200 25,100
09:32 10.40 -0.10 100 25,200
09:33 10.40 -0.10 200 25,400
09:35 10.40 -0.10 1,100 26,500
09:36 10.40 -0.10 200 26,700
09:38 10.40 -0.10 3,000 29,700
09:39 10.30 -0.20 200 29,900
09:44 10.30 -0.20 2,400 32,300
09:49 10.40 -0.10 3,200 35,500
09:50 10.40 -0.10 700 36,200
09:51 10.40 -0.10 800 37,000
09:52 10.40 -0.10 800 37,800
09:53 10.40 -0.10 1,100 38,900
09:54 10.40 -0.10 1,100 40,000
09:55 10.40 -0.10 4,100 44,100
09:57 10.40 -0.10 200 44,300
10:10 10.40 -0.10 12,100 56,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 52,200 (50.03) 0% 376 (-0.11) -0%
2021 55,750 (57.85) 0% 320 (0.77) 0%
2022 45,000 (104.29) 0% 400 (0.73) 0%
2023 50,000 (20.54) 0% 480 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,078,57631,079,31734,710,36629,625,757124,468,577102,672,063104,220,72957,848,30950,033,85779,873,51861,188,87539,296,93350,986,65468,828,828
Tổng lợi nhuận trước thuế139,01352,486139,978299,094633,145797,869912,216927,845-110,885396,106588,798626,034789,139-1,332,004
Lợi nhuận sau thuế 91,09537,068100,781244,207474,432621,347723,198772,863-166,119325,221399,432565,067674,252-1,503,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,37827,79885,328233,377411,035562,630651,194604,821-112,193214,599381,429498,495618,054-1,481,908
Tổng tài sản38,468,44334,905,93437,613,23736,660,11141,734,47038,839,17328,810,17827,197,56422,074,96426,480,89024,664,00121,304,11720,445,15823,525,698
Tổng nợ26,977,86823,411,10825,871,74424,988,49930,286,08227,446,11317,482,97016,012,42211,509,10915,608,55714,008,05110,892,77110,533,59214,324,738
Vốn chủ sở hữu11,490,57511,494,82611,741,49311,671,61211,448,38811,393,06011,327,20811,185,14210,565,85510,872,33410,655,95010,411,3459,911,5669,200,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |