Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (oil)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.20
162,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.4
0.6k
18.1 lần
2%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
10,667 tỷ
1,088 triệu
1,187,340
11.6 - 6.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
27,414 tỷ
11,397 tỷ
240.5%
29.4%
5,381 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 47,900 9.30 115,200
9.10 353,600 9.40 189,200
9.00 129,400 9.50 94,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0 800 800
09:20 9.30 0 100 900
09:21 9.20 -0.10 21,300 22,200
09:22 9.20 -0.10 5,000 27,200
09:26 9.20 -0.10 500 27,700
09:31 9.20 -0.10 700 28,400
09:36 9.30 0 100 28,500
09:42 9.20 -0.10 800 29,300
09:57 9.30 0 200 29,500
09:58 9.30 0 100 29,600
09:59 9.30 0 1,700 31,300
10:10 9.20 -0.10 1,100 32,400
10:12 9.20 -0.10 1,300 33,700
10:22 9.20 -0.10 100 33,800
10:23 9.20 -0.10 500 34,300
10:24 9.20 -0.10 100 34,400
10:34 9.30 0 100 34,500
10:43 9.30 0 1,000 35,500
10:52 9.30 0 4,000 39,500
10:59 9.30 0 1,000 40,500
11:10 9.30 0 800 41,300
11:13 9.30 0 1,000 42,300
11:14 9.30 0 100 42,400
11:24 9.30 0 500 42,900
12:59 9.30 0 3,100 46,000
13:14 9.20 -0.10 100 46,100
13:15 9.20 -0.10 500 46,600
13:17 9.20 -0.10 600 47,200
13:21 9.20 -0.10 300 47,500
13:23 9.20 -0.10 2,500 50,000
13:24 9.30 0 17,000 67,000
13:26 9.30 0 16,000 83,000
13:34 9.30 0 2,000 85,000
13:40 9.30 0 1,000 86,000
13:54 9.30 0 200 86,200
13:55 9.30 0 1,200 87,400
13:58 9.30 0 2,100 89,500
13:59 9.30 0 200 89,700
14:10 9.20 -0.10 2,000 91,700
14:15 9.30 0 10,000 101,700
14:21 9.30 0 10,000 111,700
14:24 9.30 0 700 112,400
14:28 9.20 -0.10 3,000 115,400
14:29 9.30 0 800 116,200
14:33 9.20 -0.10 1,100 117,300
14:34 9.20 -0.10 1,000 118,300
14:37 9.20 -0.10 500 118,800
14:40 9.20 -0.10 300 119,100
14:45 9.30 0 200 119,300
14:48 9.20 -0.10 1,000 120,300
14:50 9.20 -0.10 11,000 131,300
14:51 9.30 0 200 131,500
14:55 9.20 -0.10 10,000 141,500
14:56 9.20 -0.10 1,700 143,200
14:58 9.20 -0.10 19,100 162,300
14:59 9.30 0 300 162,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 52,200 (50.03) 0% 376 (-0.11) -0%
2021 55,750 (57.85) 0% 320 (0.77) 0%
2022 45,000 (104.29) 0% 400 (0.73) 0%
2023 50,000 (20.54) 0% 480 (0.27) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc