CTCP Tập đoàn Pan (pan)

27.90
-0.40
(-1.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,411,3645,193,3373,566,0013,590,2184,356,53616,760,92113,716,60214,094,6119,462,8888,541,8607,985,8557,941,9104,175,8822,867,6772,764,894
Giá vốn hàng bán3,190,2874,107,6812,681,9462,839,6813,198,38012,819,59510,544,75310,918,6237,498,2296,792,1526,155,1466,441,4523,137,3692,110,8961,973,057
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,076,372976,210689,871621,976998,1143,364,4292,659,8432,736,4801,750,3431,537,0991,657,6091,387,136937,571642,469676,535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh505,442363,536260,074200,355415,1971,329,408952,069834,115556,276405,062516,543626,828543,891379,833353,517
Tổng lợi nhuận trước thuế506,224361,465260,236200,542424,1441,328,466956,011932,358560,842395,473515,622636,597544,283385,151362,364
Lợi nhuận sau thuế 427,196343,728208,177168,551362,9651,147,652817,117794,302510,755333,223451,979567,157502,922336,401315,043
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ231,158186,76592,93383,588206,563594,443405,921373,969296,142188,301257,363334,410372,282256,987215,281
Tổng tài sản ngắn hạn18,299,29018,216,91117,563,33714,039,37214,338,55818,299,29014,280,77910,114,92010,058,9566,169,0535,683,2715,174,8483,021,9642,015,0382,046,187
Tiền mặt2,973,8061,203,1951,096,7791,753,7001,794,8432,973,8061,402,4431,837,9872,841,2572,025,7572,194,4842,538,1911,118,787557,790729,092
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,583,19411,484,75411,077,1277,040,1697,050,87910,583,1947,291,2792,988,1132,943,7571,103,7991,183,639245,747511,593443,7154,568
Hàng tồn kho3,162,6113,256,3883,804,1913,123,6973,157,4293,162,6113,157,2713,140,1262,614,6661,489,6391,439,0771,526,674738,384556,509740,778
Tài sản dài hạn5,553,4485,492,6075,775,4095,839,4395,876,2845,553,4485,907,3625,966,6784,964,9455,167,2425,081,2824,263,8972,960,4951,745,6571,647,187
Tài sản cố định4,110,7374,015,6974,055,9624,098,5094,122,2154,110,7374,122,1353,827,2663,402,0593,521,3053,039,8663,125,6441,712,324668,384693,933
Đầu tư tài chính dài hạn226,122226,122488,394485,772525,202226,122525,202514,453207,517884,746548,525352,160296,079464,020391,325
Tổng tài sản23,852,73823,709,51823,338,74619,878,81120,214,84223,852,73820,188,14116,081,59815,023,90111,336,29510,764,5549,438,7455,982,4593,760,6953,693,374
Tổng nợ15,013,72615,014,90014,967,73511,382,57011,874,08015,013,72611,844,6928,203,2147,444,2475,163,1424,618,9823,466,4811,816,510838,019976,349
Vốn chủ sở hữu8,842,0128,694,6188,371,0118,496,2418,340,7618,842,0128,343,4487,878,3847,579,6546,173,1546,145,5725,972,2644,165,9492,922,6762,717,025

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.75K1.88K1.73K1.37K0.87K1.49K2.50K3.16K2.51K2.59K1.66KK7.23K1.16K1.79K5.37K3.18K8.03K0.22K
Giá cuối kỳ23.75K19.78K14.64K37.70K33.29K21.49K26.70K22.10K22.85K18.58K19.20K10.96K5.83K3.40K4.24K5.55K4.25K24.02K59.50K
Giá / EPS (PE)8.64 (lần)10.54 (lần)8.47 (lần)27.54 (lần)38.24 (lần)14.45 (lần)10.67 (lần)6.99 (lần)9.10 (lần)7.18 (lần)11.59 (lần) (lần)0.81 (lần)2.93 (lần)2.37 (lần)1.03 (lần)1.34 (lần)2.99 (lần)272.39 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.86 (lần)0.84 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.62 (lần)0.82 (lần)0.56 (lần)1.01 (lần)0.35 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)1.61 (lần)6.93 (lần)
Giá sổ sách40.88K38.57K36.42K35.04K28.54K35.50K44.70K35.39K28.55K32.68K28.43K35.22K29.30K22.81K23.26K31.09K28.82K32.69K2.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.51 (lần)0.40 (lần)1.08 (lần)1.17 (lần)0.61 (lần)0.60 (lần)0.62 (lần)0.80 (lần)0.57 (lần)0.68 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.73 (lần)28.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)173 (Mi)134 (Mi)118 (Mi)102 (Mi)83 (Mi)61 (Mi)20 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.72%70.74%62.90%66.95%54.42%52.80%54.83%50.51%53.58%55.40%56.40%86.15%52.45%84.34%82.72%82.44%84.15%90.44%66.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.28%29.26%37.10%33.05%45.58%47.20%45.17%49.49%46.42%44.60%43.60%13.85%47.55%15.66%17.28%17.56%15.85%9.56%33.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.94%58.67%51.01%49.55%45.55%42.91%36.73%30.36%22.28%26.44%23.62%33.92%11.13%12.89%12.32%14.88%13.55%30.50%37.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu169.80%141.96%104.12%98.21%83.64%75.16%58.04%43.60%28.67%35.93%30.92%51.34%12.53%14.80%14.05%17.49%15.68%43.89%60.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.07%41.33%48.99%50.45%54.45%57.09%63.27%69.64%77.72%73.56%76.38%66.08%88.87%87.11%87.68%85.12%86.45%69.50%62.24%
6/ Thanh toán hiện hành127.21%131.43%129.47%167.85%169.50%185.72%290.80%218.56%265.90%241.22%254.35%255.60%473.89%670.35%691.45%567.12%662.41%302.09%292.82%
7/ Thanh toán nhanh105.22%102.37%89.28%124.22%128.57%138.69%205.01%165.16%192.47%153.89%183.55%225.55%448.46%633.22%663.77%550.34%646.29%302.09%288.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.67%12.91%23.53%47.41%55.66%71.71%142.63%80.92%73.61%85.95%68.81%47.60%121.99%184.81%160.34%246.18%203.11%18.45%173.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.27%67.94%87.64%62.99%75.35%74.19%84.14%69.80%76.25%74.86%50.93%58.57%76.82%82.13%67.89%67.77%59.25%31.75%256.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.59%96.05%139.34%94.07%138.46%140.52%153.47%138.18%142.31%135.12%90.31%67.98%146.47%97.38%82.06%82.20%70.41%35.10%385.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu189.56%164.40%178.90%124.85%138.37%129.94%132.98%100.24%98.12%101.76%66.68%88.63%86.45%94.29%77.43%79.62%68.54%45.68%411.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho405.35%333.98%347.71%286.78%455.96%427.71%421.93%424.90%379.31%266.35%232.34%448.18%2,175.49%1,426.51%1,664.77%2,189.31%2,292.15%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.55%2.96%2.65%3.13%2.20%3.22%4.21%8.92%8.96%7.79%8.74%-0.32%28.52%5.39%9.93%21.70%16.10%53.76%2.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.49%2.01%2.33%1.97%1.66%2.39%3.54%6.22%6.83%5.83%4.45%%21.91%4.42%6.74%14.71%9.54%17.07%6.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.72%4.87%4.75%3.91%3.05%4.19%5.60%8.94%8.79%7.92%5.83%%24.66%5.08%7.69%17.28%11.03%24.56%10.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%3%4%3%4%5%12%12%11%12%%36%7%12%28%20%71%%
Tăng trưởng doanh thu22.19%-2.68%48.95%10.78%6.96%0.55%90.19%45.62%3.72%140.92%83.36%120.62%17.79%19.43%27.29%25.32%32.29%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận46.44%8.54%26.28%57.27%-26.83%-23.04%-10.17%44.86%19.37%114.69%-5,076.38%-102.49%523.70%-35.20%-41.77%68.93%-60.38%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.75%44.39%10.20%44.18%11.78%33.25%90.83%116.76%-14.17%83.47%46.79%781.88%8.76%3.25%5.21%20.33%-68.51%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.98%5.90%3.94%22.78%0.45%2.90%43.36%42.54%7.57%57.87%143.71%115.18%28.48%-1.93%30.89%7.88%-11.83%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.15%25.54%7.04%32.53%5.31%14.05%57.77%59.08%1.82%63.92%110.83%189.39%25.93%-1.29%27.07%9.56%-29.12%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |