CTCP Tập đoàn Pan (pan)

26.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.90
27.05
27.05
26.80
146,700
40.9K
2.8K
9.8x
0.7x
2% # 7%
1.3
5,818 Bi
216 Mi
1,303,688
28.4 - 20.0
15,014 Bi
8,842 Bi
169.8%
37.07%
2,974 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.90 17,300 26.95 6,800
26.85 1,500 27.00 26,300
26.80 25,600 27.05 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,000 1,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.20 (0.00) 36.6%
MSN 69.70 (1.40) 28.1%
SAB 49.55 (0.00) 18.2%
KDC 56.30 (-0.10) 5.1%
SBT 14.80 (-0.10) 3.5%
DBC 29.65 (0.25) 2.8%
BHN 36.50 (-0.50) 2.5%
VCF 238.50 (15.60) 1.7%
PAN 26.90 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.05 0 5,000 5,000
09:21 26.95 -0.10 700 5,700
09:23 26.95 -0.10 900 6,600
09:25 27 -0.05 1,800 8,400
09:26 26.95 -0.10 100 8,500
09:27 26.95 -0.10 1,600 10,100
09:29 26.95 -0.10 1,100 11,200
09:30 26.95 -0.10 800 12,000
09:34 26.95 -0.10 2,000 14,000
09:35 26.95 -0.10 800 14,800
09:40 26.90 -0.15 5,000 19,800
09:41 26.95 -0.10 400 20,200
09:44 26.90 -0.15 1,600 21,800
09:45 26.90 -0.15 300 22,100
09:47 26.90 -0.15 4,800 26,900
09:49 26.90 -0.15 4,000 30,900
09:55 26.95 -0.10 6,100 37,000
09:56 26.95 -0.10 1,000 38,000
09:57 27 -0.05 1,100 39,100
09:58 26.95 -0.10 2,000 41,100
10:10 26.90 -0.15 5,200 46,300
10:12 26.90 -0.15 1,500 47,800
10:17 26.85 -0.20 300 48,100
10:19 26.85 -0.20 2,000 50,100
10:20 26.90 -0.15 300 50,400
10:21 26.90 -0.15 500 50,900
10:33 26.90 -0.15 5,400 56,300
10:34 26.90 -0.15 1,300 57,600
10:37 26.90 -0.15 1,500 59,100
10:44 26.90 -0.15 3,000 62,100
10:45 26.90 -0.15 2,500 64,600
10:58 26.90 -0.15 5,200 69,800
11:10 26.90 -0.15 4,800 74,600
11:16 26.90 -0.15 10,000 84,600
11:19 26.90 -0.15 500 85,100
11:20 26.85 -0.20 3,200 88,300
11:22 26.85 -0.20 10,000 98,300
11:28 26.90 -0.15 400 98,700
13:10 26.85 -0.20 3,200 101,900
13:14 26.85 -0.20 500 102,400
13:16 26.90 -0.15 1,300 103,700
13:20 26.90 -0.15 1,000 104,700
13:21 26.90 -0.15 400 105,100
13:22 26.90 -0.15 600 105,700
13:23 26.85 -0.20 13,700 119,400
13:24 26.85 -0.20 12,600 132,000
13:25 26.90 -0.15 12,000 144,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (4.18) 0% 280 (0.50) 0%
2018 0 (7.94) 0% 538 (0.57) 0%
2019 0 (7.99) 0% 562 (0.45) 0%
2020 7,918 (8.54) 0% 305 (0.33) 0%
2021 10,025 (9.46) 0% 0.01 (0.51) 10,216%
2022 14,300 (14.11) 0% 755 (0.77) 0%
2023 15,156 (2.64) 0% 840 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,411,3645,193,3373,566,0013,590,21816,760,92113,716,60214,094,6119,462,8888,541,8607,985,8557,941,9104,175,8822,867,6772,764,894
Tổng lợi nhuận trước thuế506,224361,465260,236200,5421,328,466956,011932,358560,842395,473515,622636,597544,283385,151362,364
Lợi nhuận sau thuế 427,196343,728208,177168,5511,147,652817,117794,302510,755333,223451,979567,157502,922336,401315,043
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ231,158186,76592,93383,588594,443405,921373,969296,142188,301257,363334,410372,282256,987215,281
Tổng tài sản23,852,73823,709,51823,338,74619,878,81123,852,73820,188,14116,081,59815,023,90111,336,29510,764,5549,438,7455,982,4593,760,6953,693,374
Tổng nợ15,013,72615,014,90014,967,73511,382,57015,013,72611,844,6928,203,2147,444,2475,163,1424,618,9823,466,4811,816,510838,019976,349
Vốn chủ sở hữu8,842,0128,694,6188,371,0118,496,2418,842,0128,343,4487,878,3847,579,6546,173,1546,145,5725,972,2644,165,9492,922,6762,717,025


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |