CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

11.50
1.50
(15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,116163,883192,997201,200202,533727,302819,324859,543353,869337,056556,908605,962632,370600,765682,678
Giá vốn hàng bán207,609155,795182,348190,760192,270688,821786,291823,831320,800300,873524,386573,884600,936571,022657,236
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,5078,08810,65010,44110,26338,48133,03335,71233,06936,17932,52032,07431,41629,68425,441
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,4485,6455,7002,8445,63617,41815,17617,77515,80216,95514,87114,82614,77113,86513,377
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4495,5565,6683,0455,99618,04415,89918,20816,59716,98315,43114,81814,89214,25213,176
Lợi nhuận sau thuế 4,0404,7325,1083,0605,45716,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0404,7325,1083,0605,45716,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
Tổng tài sản ngắn hạn262,937274,737259,354244,474225,504244,474240,031261,602145,014132,179141,396116,867116,570130,501
Tiền mặt79,41946,71539,75657,05046,43657,05033,44430,69224,73332,29420,54012,88018,29523,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,26670,26670,26669,66657,66669,66670,26687,56956,1662,0002,0002,0002,000
Hàng tồn kho20,07527,22939,59219,66923,35619,66929,77928,55824,32235,53428,46715,02719,98016,401
Tài sản dài hạn45,32746,86248,60250,21550,23450,21560,37174,64089,26294,076107,071123,109136,129150,907
Tài sản cố định41,41543,18144,64646,42247,13946,42256,43369,81381,75389,790102,986118,960132,938147,405
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản308,264321,600307,956294,689275,738294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
Tổng nợ118,102123,543111,058102,89985,509102,899109,830143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
Vốn chủ sở hữu190,162198,057196,898191,790190,229191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K0.95K0.78K0.91K0.83K0.85K0.96K0.78K0.72K0.62K
Giá cuối kỳ9.50K7.42K6.93K8.75K6.13K17.31KK13.10K13.10K13.10K
Giá / EPS (PE)9.83 (lần)7.80 (lần)8.87 (lần)9.63 (lần)7.41 (lần)20.42 (lần) (lần)16.90 (lần)18.25 (lần)21.19 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.30 (lần)0.90 (lần)1,000 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)
Giá sổ sách10.85K10.95K10.88K11K10.88K10.95K10.74K10.88K10.82K10.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.68 (lần)0.64 (lần)0.80 (lần)0.56 (lần)1.58 (lần) (lần)1.20 (lần)1.21 (lần)1.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.30%82.96%79.90%77.80%61.90%58.42%56.91%48.70%46.13%46.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.70%17.04%20.10%22.20%38.10%41.58%43.09%51.30%53.87%53.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.31%34.92%36.56%42.69%18.62%15.23%24.23%20.57%24.97%33.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.11%53.65%57.63%74.48%22.87%17.96%31.97%25.89%33.28%49.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.69%65.08%63.44%57.31%81.38%84.77%75.77%79.43%75.03%66.82%
6/ Thanh toán hiện hành222.76%237.74%218.75%182.26%332.51%383.63%234.88%236.79%184.76%139.76%
7/ Thanh toán nhanh205.75%218.61%191.61%162.36%276.74%280.50%187.60%206.35%153.09%122.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.28%55.48%30.48%21.38%56.71%93.73%34.12%26.10%29%24.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản251.47%246.80%272.74%255.63%151.05%148.97%224.14%252.51%250.25%213.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn294.82%297.50%341.34%328.57%244.02%255%393.86%518.51%542.48%460.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu407.65%379.22%429.93%446.03%185.60%175.73%295.81%317.89%333.52%319.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,668.80%3,502.06%2,640.42%2,884.76%1,318.97%846.72%1,842.08%3,819.02%3,007.69%3,481.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.19%2.29%1.67%1.85%4.10%4.41%3.01%2.24%1.99%1.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.50%5.66%4.56%4.74%6.19%6.56%6.74%5.66%4.98%3.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.91%8.69%7.18%8.26%7.60%7.74%8.89%7.12%6.64%5.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%5%5%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu10.43%-11.23%-4.68%142.90%4.99%-39.48%-8.10%-4.18%5.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.04%21.79%-14.05%9.88%-2.41%-11.30%23.31%7.94%16.16%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.12%-6.31%-23.48%229.11%26.58%-42.76%21.97%-21.78%-32.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.04%0.64%-1.11%1.07%-0.59%1.88%-1.23%0.54%0.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.80%-1.90%-10.66%43.52%3.55%-8.94%3.54%-5.03%-10.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |