CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

12.90
1.50
(13.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.30
12.90
11.30
400
11.0K
1.0K
11.8x
1.1x
6% # 9%
2.8
216 Bi
18 Mi
933
19.6 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 100 12.70 200
10.30 300 12.80 400
10.10 300 12.90 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.20 (0.40) 23.2%
ACV 93.70 (-0.20) 22.1%
MCH 118.90 (-1.50) 13.6%
MVN 60.30 (0.00) 7.6%
BSR 18.65 (0.10) 5.6%
VEA 38.30 (-0.10) 5.5%
FOX 74.00 (8.00) 4.9%
VEF 183.90 (1.80) 3.8%
SSH 88.50 (1.70) 3.6%
PGV 19.25 (0.25) 2.3%
MSR 19.50 (0.70) 2.1%
DNH 48.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.50 (-0.30) 1.8%
VSF 28.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.30 -2 300 300
09:43 12.90 -0.40 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 573.22 (0.56) 0% 12.01 (0.02) 0%
2019 253.03 (0.34) 0% 13.92 (0.01) 0%
2020 257,000 (0.35) 0% 14,240 (0.01) 0%
2022 860 (0.82) 0% 15 (0.01) 0%
2023 7,000 (0.14) 0% 400 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV239,045217,116163,883192,997813,040727,302819,324859,543353,869337,056556,908605,962632,370600,765
Tổng lợi nhuận trước thuế4,7524,4495,5565,66820,42518,04415,89918,20816,59716,98315,43114,81814,89214,252
Lợi nhuận sau thuế 4,2814,0404,7325,10818,16116,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,831
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2814,0404,7325,10818,16116,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,831
Tổng tài sản288,530308,264321,600307,956288,530294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
Tổng nợ96,087118,102123,543111,05896,087102,899109,830143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
Vốn chủ sở hữu192,443190,162198,057196,898192,443191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |