CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex (pcc)

21.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV765,790626,318755,968609,890857,914
Giá vốn hàng bán681,223557,183652,701522,682728,572
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV84,42269,135103,26787,208129,342
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,77611,32422,41918,97152,095
Tổng lợi nhuận trước thuế20,30616,93222,96352,98951,882
Lợi nhuận sau thuế 13,22812,40317,45340,70541,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,05111,72916,57639,61840,034
Tổng tài sản ngắn hạn688,614550,655540,303722,720663,063550,655540,303722,720663,063491,594450,501459,948402,612170,213
Tiền mặt75,47823,18514,51728,62428,10423,18514,51728,62428,10428,91719,53833,83248,45414,125
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,7445,0693,5005,0693,5001,516
Hàng tồn kho193,843220,621217,630166,766185,836220,621217,630166,766185,836121,324121,754140,85185,93842,513
Tài sản dài hạn481,430472,491231,474261,136233,972472,491231,474261,136233,972232,142222,416230,725218,543224,297
Tài sản cố định193,766193,718220,040248,782165,434193,718220,040248,782165,434213,958173,376197,269204,743200,739
Đầu tư tài chính dài hạn1,4501,2759508003,8751,2759508003,8753,6973,6064,5797,0797,079
Tổng tài sản1,170,0431,023,147771,776983,856897,0361,023,147771,776983,856897,036723,735672,917690,673621,155394,510
Tổng nợ918,285776,534525,683738,238641,124776,534525,683738,238641,124485,520454,107520,196465,451260,728
Vốn chủ sở hữu251,758246,613246,093245,619255,911246,613246,093245,619255,911238,215218,810170,478155,704133,782

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K1.02K1.44K3.45K3.48K1.55K
Giá cuối kỳ14.79K15.50K12.21K8.18K13.05KK
Giá / EPS (PE)14.11 (lần)15.20 (lần)8.47 (lần)2.37 (lần)3.75 (lần) (lần)
Giá sổ sách21.44K21.40K21.36K22.25K20.71K9.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.72 (lần)0.57 (lần)0.37 (lần)0.63 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.82%70.01%73.46%73.92%67.92%46.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.18%29.99%26.54%26.08%32.08%53.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.90%68.11%75.04%71.47%67.09%71.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu314.88%213.61%300.56%250.53%203.82%260.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.10%31.89%24.96%28.53%32.91%27.49%
6/ Thanh toán hiện hành115.61%111.92%104.74%112.30%102.77%64.28%
7/ Thanh toán nhanh69.29%66.84%80.57%80.82%77.41%51.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.87%3.01%4.15%4.76%6.05%7.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.85%81.15%76.84%67.99%118.54%156.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.07%115.92%104.60%91.98%174.52%340.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu310.52%254.50%307.78%238.32%360.14%570%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho308.78%256.02%391.39%281.26%600.52%1,489.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.57%1.87%2.19%6.50%4.67%2.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.18%1.52%1.68%4.42%5.53%4.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.89%4.77%6.75%15.48%16.81%16.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%3%8%5%3%
Tăng trưởng doanh thu22.27%-17.15%23.95%-28.91%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.75%-29.24%-58.16%-1.04%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả47.72%-28.79%15.15%32.05%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.21%0.19%-4.02%7.43%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản32.57%-21.56%9.68%23.95%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc