CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex (pcc)

21.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh765,790626,318755,968609,890857,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu146
3. Doanh thu thuần (1)-(2)765,644626,318755,968609,890857,914
4. Giá vốn hàng bán681,223557,183652,701522,682728,572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)84,42269,135103,26787,208129,342
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,648289819225233
7. Chi phí tài chính13,07813,82116,4557,2694,844
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,86413,96914,7267,0824,747
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-475276179
9. Chi phí bán hàng10,5208,16916,61911,91614,201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,69536,11048,11849,55358,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,77611,32422,41918,97152,095
12. Thu nhập khác3,7006,35899437,314772
13. Chi phí khác1,1707504493,295985
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,5305,60854434,019-213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,30616,93222,96352,98951,882
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,6174,5295,51012,28410,765
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,461
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,0784,5295,51012,28410,765
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,22812,40317,45340,70541,117
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,1776738771,0871,083
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,05111,72916,57639,61840,034

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn550,655540,303722,720663,063491,594450,501459,948402,612170,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,18514,51728,62428,10428,91719,53833,83248,45414,125
1. Tiền20,73212,11426,26225,80124,34719,53831,83231,45413,125
2. Các khoản tương đương tiền2,4532,4022,3622,3024,5702,00017,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0693,5001,516
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0693,5001,516
III. Các khoản phải thu ngắn hạn295,253294,003513,491442,183336,555306,114274,012267,00384,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng254,268224,556238,275205,296269,875243,784194,521202,11272,519
2. Trả trước cho người bán22,36435,81041,62453,41325,85920,39634,51926,44223,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác49,48159,711254,627200,50058,98949,38449,34641,8811,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30,860-26,074-21,036-17,026-18,168-7,450-4,374-3,431-13,965
IV. Tổng hàng tồn kho220,621217,630166,766185,836121,324121,754140,85185,93842,513
1. Hàng tồn kho220,621217,630166,766185,836121,324121,754140,85185,93842,513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,52810,65313,8396,9413,2813,09511,2541,21729,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn65397976179786870829835403
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,8897,6758,7895,6011,8521,83810,955525326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9861,9994,289543561549656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác28,831
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn472,491231,474261,136233,972232,142222,416230,725218,543224,297
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6913,5163,4402,489
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,6913,5163,4402,489
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định193,718220,040248,782165,434213,958173,376197,269204,743200,739
1. Tài sản cố định hữu hình173,663193,584216,842151,682190,549149,967173,836204,345200,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính20,05426,45631,94013,752
3. Tài sản cố định vô hình23,40923,40923,433398422
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn274,0895,6156,34261,37114,02744,95827,1872,99912,583
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang274,0895,6156,34261,37114,02744,95827,1872,99912,583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2759508003,8753,6973,6064,5797,0797,079
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,3751,1971,106900900900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5002,5002,5002,5002,5002,5003,6796,1796,179
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,225-1,550-1,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7181,3531,7728044604761,6903,7223,895
1. Chi phí trả trước dài hạn7181,3531,7728044604761,6903,7223,895
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,023,147771,776983,856897,036723,735672,917690,673621,155394,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả776,534525,683738,238641,124485,520454,107520,196465,451260,728
I. Nợ ngắn hạn476,290482,739690,029590,455478,332450,435515,234459,270260,728
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn110,311123,728150,34199,83769,43343,50545,227
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn186,998174,757181,291178,480193,561218,957208,589177,97963,923
4. Người mua trả tiền trước33,07368,07956,71669,82955,78648,742134,453106,89757,251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,24013,28010,532112,0309,6449,8028,61315,88710,362
6. Phải trả người lao động24,74826,49035,23538,21734,09048,11456,45368,95840,310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn56,40924,39020,94650,93855,90125,44312,63631,43911,624
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,7352,0211,3141,410532,187418
11. Phải trả ngắn hạn khác23,44218,717201,57511,61212,11117,20414,82414,81215,684
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,55713,92215,52212,87637,19930,05730,05240,75960,344
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,77817,35516,55815,22810,5536,4243,9692,5391,231
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn300,24442,94448,20950,6697,1883,6724,9616,181
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác269,0437512,1782,9513,6724,9616,181
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,56736,57441,40839,8614,236
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,595133
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,0395,4866,8008,629
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu246,613246,093245,619255,911238,215218,810170,478155,704133,782
I. Vốn chủ sở hữu246,613246,093245,619255,911238,215218,810170,478155,704133,782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu115,000115,000115,000115,000115,000115,00085,00085,00085,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-61-61-61-61-61-61
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,9491,9491,9491,9491,9491,9491,9971,9971,949
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển100,75098,160101,98894,24469,59155,39142,82225,97615,276
9. Quỹ dự phòng tài chính5,064
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,99521,81617,80436,34044,25340,70534,47436,04923,096
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,9809,2308,9398,4407,4835,8266,1856,6823,396
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,023,147771,776983,856897,036723,735672,917690,673621,155394,510
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc