CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (pce)

19.20
0.20
(1.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV735,931571,558817,5871,145,650695,4773,230,2723,518,8863,061,3311,896,1561,947,5662,369,0772,053,4262,021,1612,479,6412,380,430
Giá vốn hàng bán693,237549,941777,9091,098,851666,6093,093,3093,397,5372,902,3161,808,2401,863,4242,278,7391,940,6181,910,2492,369,2272,252,616
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,09812,41623,12826,19318,94380,67992,852134,30355,02663,69560,06277,15887,00382,90995,396
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1545541459,0726,67016,44129,18372,9013,1487,3677,49321,61731,28934,39251,855
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2433,8016,8419,0726,67026,38337,79983,40616,09019,49016,73721,99531,49335,89952,212
Lợi nhuận sau thuế 6,5582,8735,4727,2585,33620,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,95840,198
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5582,8735,4727,2585,33620,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,95840,198
Tổng tài sản ngắn hạn212,951195,692347,301261,528201,993195,692237,354248,354158,981163,209375,660147,986143,787207,236204,981
Tiền mặt49,839146,16586,92840,28787,590146,16555,60215,56638,27416,3668,39669,85063,204107,12674,575
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00080,00040,00020,00010,000
Hàng tồn kho72,6784148,673117,52760,3824146,464133,50761,61545,91055,96521,22633,76368,40285,079
Tài sản dài hạn31,81432,40332,52931,60331,45832,40332,12636,04737,62540,36343,15846,49252,35357,37362,386
Tài sản cố định27,24727,71427,70226,66026,47427,71427,04830,50432,33233,85335,84940,63645,93950,72856,177
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản244,765228,094379,831293,131233,452228,094269,479284,401196,606203,572418,819194,478196,140264,609267,366
Tổng nợ51,52941,416193,86782,64027,70041,41669,06381,01536,25641,051255,99533,45235,142101,426114,670
Vốn chủ sở hữu193,236186,678185,963210,491205,752186,678200,416203,386160,350162,520162,824161,026160,998163,183152,696

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.22K2.09K2.97K6.58K1.28K1.56K1.33K1.75K2.52K2.80K4.02K3.64K4.36K3.13K
Giá cuối kỳ19.20K19.80K21.42K18.79K7.49K5.67K3.94K6.13K7.82K6.03K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)8.66 (lần)9.46 (lần)7.21 (lần)2.86 (lần)5.84 (lần)3.64 (lần)2.96 (lần)3.50 (lần)3.11 (lần)2.16 (lần)3.73 (lần)4.12 (lần)3.44 (lần)4.79 (lần)
Giá sổ sách19.32K18.67K20.04K20.34K16.04K16.25K16.28K16.10K16.10K16.32K15.27K13.91K13.87K11.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)1.06 (lần)1.07 (lần)0.92 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)0.24 (lần)0.38 (lần)0.49 (lần)0.37 (lần)0.98 (lần)1.08 (lần)1.08 (lần)1.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87%85.79%88.08%87.33%80.86%80.17%89.70%76.09%73.31%78.32%76.67%67.41%70.21%72.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13%14.21%11.92%12.67%19.14%19.83%10.30%23.91%26.69%21.68%23.33%32.59%29.79%27.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.05%18.16%25.63%28.49%18.44%20.17%61.12%17.20%17.92%38.33%42.89%33.25%42.31%46.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.67%22.19%34.46%39.83%22.61%25.26%157.22%20.77%21.83%62.15%75.10%49.82%73.35%87.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.95%81.84%74.37%71.51%81.56%79.83%38.88%82.80%82.08%61.67%57.11%66.75%57.69%53.36%
6/ Thanh toán hiện hành413.26%472.50%343.68%306.55%438.50%397.58%146.75%442.38%409.16%204.32%178.76%202.72%165.93%155.15%
7/ Thanh toán nhanh272.22%472.49%131.60%141.76%268.55%285.74%124.88%378.93%313.08%136.88%104.56%95.51%133.79%145.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn96.72%352.92%80.51%19.21%105.57%39.87%3.28%208.81%179.85%105.62%65.03%78.89%58.50%74.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,336.27%1,416.20%1,305.81%1,076.41%964.44%956.70%565.66%1,055.87%1,030.47%937.10%890.33%1,228.80%1,026.79%1,010.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,535.91%1,650.69%1,482.55%1,232.65%1,192.69%1,193.30%630.64%1,387.58%1,405.66%1,196.53%1,161.29%1,822.80%1,462.51%1,397.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,692.61%1,730.40%1,755.79%1,505.18%1,182.51%1,198.35%1,454.99%1,275.21%1,255.40%1,519.55%1,558.93%1,841.01%1,779.91%1,893.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,292.82%1,000,000%2,319.71%2,173.91%2,934.74%4,058.86%4,071.72%9,142.65%5,657.82%3,463.68%2,647.68%3,294.14%7,180.59%22,162.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.68%0.65%0.84%2.15%0.68%0.80%0.56%0.85%1.25%1.13%1.69%1.42%1.77%1.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.05%9.18%11.02%23.14%6.52%7.65%3.18%9.02%12.83%10.57%15.03%17.45%18.15%14.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.47%11.22%14.82%32.36%8%9.58%8.19%10.89%15.63%17.13%26.33%26.15%31.47%26.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%1%1%1%1%1%1%2%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu1.24%-8.20%14.95%61.45%-2.64%-17.79%15.37%1.60%-18.49%4.17%-7.06%3.74%11.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.70%-29.49%-54.87%413.05%-17.60%16.80%-24%-30.32%-9.98%-30.45%10.49%-16.65%39.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả86.03%-40.03%-14.75%123.45%-11.68%-83.96%665.26%-4.81%-65.35%-11.55%65.44%-31.87%-0.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.08%-6.85%-1.46%26.84%-1.34%-0.19%1.12%0.02%-1.34%6.87%9.76%0.30%18.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.85%-15.36%-5.25%44.66%-3.42%-51.39%115.36%-0.85%-25.88%-1.03%28.27%-13.31%9.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc