CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (pce)

19.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.50
19.60
19.40
5,900
19.5K
2.8K
7.5x
1.1x
9% # 14%
0.6
208 Bi
10 Mi
2,203
21 - 17.5
129 Bi
195 Bi
66.4%
60.09%
164 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 95.00 (-2.00) 47.7%
DCM 34.20 (-0.05) 24.1%
DPM 23.20 (-0.35) 17.5%
BFC 43.45 (-0.35) 3.4%
DHB 7.70 (-0.30) 3.3%
LAS 16.60 (-0.10) 2.9%
VAF 18.95 (-0.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 19.40 -0.20 700 700
09:33 19.60 0 200 900
10:46 19.50 -0.10 1,200 2,100
11:10 19.60 0 100 2,200
14:10 19.60 0 200 2,400
14:30 19.50 -0.10 1,200 3,600
14:45 19.50 -0.10 2,300 5,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,993.60 (2.05) 0% 17.23 (0.02) 0%
2018 2,314.63 (2.37) 0% 8.08 (0.01) 0%
2019 2,573.90 (1.95) 0% 10.02 (0.02) 0%
2020 2,536.37 (1.90) 0% 8.51 (0.01) 0%
2021 2,104 (3.06) 0% 9.83 (0.07) 1%
2022 4,396 (3.52) 0% 24.01 (0.03) 0%
2023 4,657.99 (1.84) 0% 24.13 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV543,181729,8051,207,678735,9313,216,5953,230,2723,518,8863,061,3311,896,1561,947,5662,369,0772,053,4262,021,1612,479,641
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8786,26913,4448,24334,83526,38337,79983,40616,09019,49016,73721,99531,49335,899
Lợi nhuận sau thuế 5,3905,01510,7566,55827,71920,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,958
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3905,01510,7566,55827,71920,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,958
Tổng tài sản324,266390,944350,607244,765324,266228,094269,479284,401196,606203,572418,819194,478196,140264,609
Tổng nợ129,413199,400150,07951,529129,41341,41669,06381,01536,25641,051255,99533,45235,142101,426
Vốn chủ sở hữu194,853191,544200,529193,236194,853186,678200,416203,386160,350162,520162,824161,026160,998163,183


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |