CTCP Cà phê PETEC (pcf)

4.20
-0.30
(-6.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,45630,27033,945105,26343,728203,933229,101284,536287,922389,139288,894394,634301,792402,548931,264
Giá vốn hàng bán31,63629,28831,936102,73241,817195,580222,086278,420282,115377,679278,015379,676293,368397,024913,431
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,8209822,0082,5311,9118,3547,0156,1175,80811,46010,88014,9578,4242,88117,833
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-420-79230155-2,793122-2,611-1,29026-3,160-198-654-1,075-7,238626
Tổng lợi nhuận trước thuế-569108230202-2,778207-2,18474308952418-481-947-7,017844
Lợi nhuận sau thuế -569108230202-2,778207-2,18474308136418-481-947-7,017844
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-569108230202-2,778207-2,18474308136418-481-947-7,017844
Tổng tài sản ngắn hạn19,82618,96224,58334,57646,08319,80244,84738,54118,49428,61132,06747,68142,85026,12331,919
Tiền mặt8,2816,1753,2691,9373347,6793333492,0908,75911,71811,5595,5825,9102,306
Đầu tư tài chính ngắn hạn600
Hàng tồn kho3,2523,1565,8183,01027,5263,21227,5737,0381,4183,4682,4418446,6907,2636,152
Tài sản dài hạn15,07015,12415,17815,23313,63715,07015,28916,99317,71117,99539,98240,64741,32042,00743,351
Tài sản cố định15,07015,12415,17815,23315,28915,07015,28915,49315,75316,07835,53936,15536,82537,51238,210
Đầu tư tài chính dài hạn1,5001,9171,9171,9171,9661,9691,9695,141
Tổng tài sản34,89634,08639,76149,80859,72034,87260,13655,53536,20546,60672,04988,32884,17068,13075,270
Tổng nợ13,67412,53018,31428,59138,73813,64939,12032,33513,08023,78849,36866,06561,42644,19644,200
Vốn chủ sở hữu21,22221,55621,44721,21720,98221,22321,01523,19923,12522,81822,68122,26322,74423,93431,071

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07KK0.02K0.10K0.05K0.14KKKK0.28KK1.90K4.25K
Giá cuối kỳ5K2.30K8.40K5.80K10K10K10KK7.50K7.50K7.50K7.50K7.50K
Giá / EPS (PE)72.46 (lần) (lần)340.54 (lần)56.49 (lần)220.59 (lần)71.77 (lần) (lần) (lần) (lần)26.66 (lần) (lần)3.95 (lần)1.76 (lần)
Giá sổ sách7.07K7K7.73K7.71K7.61K7.56K7.42K7.58K7.98K10.36K10.13K15.51K17.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.33 (lần)1.09 (lần)0.75 (lần)1.31 (lần)1.32 (lần)1.35 (lần) (lần)0.94 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)0.48 (lần)0.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.78%74.58%69.40%51.08%61.39%44.51%53.98%50.91%38.34%42.41%74.78%84.47%89.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.22%25.42%30.60%48.92%38.61%55.49%46.02%49.09%61.66%57.59%25.22%15.53%10.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.14%65.05%58.22%36.13%51.04%68.52%74.80%72.98%64.87%58.72%75.34%79.70%81.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu64.31%186.15%139.38%56.56%104.25%217.66%296.75%270.08%184.66%142.25%305.52%392.51%442.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.86%34.95%41.77%63.87%48.96%31.48%25.20%27.02%35.13%41.28%24.66%20.30%18.44%
6/ Thanh toán hiện hành174.48%114.64%119.19%141.48%121.70%65.34%72.49%100.51%103.47%72.21%99.25%105.99%109.75%
7/ Thanh toán nhanh146.18%44.16%97.43%130.63%106.95%60.36%71.21%84.82%74.70%58.30%61.69%65.64%86.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.66%0.85%1.08%15.99%37.26%23.88%17.57%13.09%23.41%5.22%3.17%17.77%4.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản584.80%380.97%512.35%795.25%834.95%400.97%446.78%358.55%590.85%1,237.23%1,022.32%842.14%749.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,029.86%510.85%738.27%1,556.84%1,360.10%900.91%827.65%704.30%1,540.97%2,917.59%1,367.15%997.01%837.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu960.91%1,090.18%1,226.50%1,245.07%1,705.40%1,273.73%1,772.60%1,326.91%1,681.91%2,997.21%4,145.77%4,147.62%4,066.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,089.04%805.45%3,955.95%19,895.28%10,890.40%11,389.39%44,985.31%4,385.17%5,466.39%14,847.71%3,531.92%2,540.98%3,894.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.10%-0.95%0.03%0.11%0.03%0.14%-0.12%-0.31%-1.74%0.09%-1.28%0.30%0.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.59%%0.13%0.85%0.29%0.58%%%%1.12%%2.49%4.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.98%%0.32%1.33%0.60%1.84%%%%2.72%%12.25%25.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-1%%%%%%%-2%%-1%%1%
Tăng trưởng doanh thu-10.99%-19.48%-1.18%-26.01%34.70%-26.79%30.76%-25.03%-56.77%-26.10%-34.71%-7.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-109.48%-3,051.35%-75.97%126.47%-67.46%-186.90%-49.21%-86.50%-931.40%-105.22%-383.47%-55.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-65.11%20.98%147.21%-45.01%-51.81%-25.27%7.55%38.99%-0.01%-52.40%-49.15%-19.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.99%-9.41%0.32%1.35%0.60%1.88%-2.11%-4.97%-22.97%2.22%-34.68%-8.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-42.01%8.28%53.39%-22.32%-35.31%-18.43%4.94%23.54%-9.49%-38.93%-46.22%-17.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc