CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện (pcm)

16.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,84468,23070,64851,18455,785100,919110,489125,748119,42582,934
Giá vốn hàng bán8,44166,80558,40639,93342,03178,32086,41997,55598,05368,101
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,4031,42512,24311,25013,75422,59924,07028,19221,37214,718
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-49-9,418-1,00065551,3357062,8351,377925
Tổng lợi nhuận trước thuế192-9,949-788881551,3276402,5421,5841,038
Lợi nhuận sau thuế 164-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ164-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
Tổng tài sản ngắn hạn49,55162,03159,91261,41157,78849,55162,03161,41167,07773,40774,92686,49580,53270,332
Tiền mặt4,9477,6911,9303,8728,0494,9477,6913,8729,9074,6018,7939,4094,4801,798
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,6002,600
Hàng tồn kho18,16122,66128,15725,02624,40918,16122,66125,02620,73721,14619,72522,62722,87423,567
Tài sản dài hạn13,19914,03219,58419,03818,61613,19914,03219,03818,38920,77222,91023,85126,35827,592
Tài sản cố định13,18913,90218,37818,75217,68513,18913,90218,75217,98520,44522,55523,85126,34627,575
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản62,75076,06379,49680,44976,40362,75076,06380,44985,46694,17997,836110,346106,89097,924
Tổng nợ13,42616,75016,56817,68513,72213,42616,75017,68522,64430,43134,60547,62446,66539,082
Vốn chủ sở hữu49,32459,31362,92862,76462,68249,32459,31362,76462,82263,74863,23162,72160,22558,842

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.02K0.03K0.26K0.12K0.62K0.37K0.26K
Giá cuối kỳ12.50K11.80K11.78K11.05K9.48K4.66K4.85K15K15K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)628.27 (lần)332.33 (lần)35.91 (lần)37.66 (lần)7.77 (lần)40.43 (lần)58.59 (lần)
Giá sổ sách12.33K14.83K15.69K15.71K15.94K15.81K15.68K15.06K14.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.80 (lần)0.75 (lần)0.70 (lần)0.59 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)1 (lần)1.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.97%81.55%76.34%78.48%77.94%76.58%78.39%75.34%71.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.03%18.45%23.66%21.52%22.06%23.42%21.61%24.66%28.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.40%22.02%21.98%26.49%32.31%35.37%43.16%43.66%39.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.22%28.24%28.18%36.04%47.74%54.73%75.93%77.48%66.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.60%77.98%78.02%73.51%67.69%64.63%56.84%56.34%60.09%
6/ Thanh toán hiện hành390.47%391.61%365.69%308.90%249.15%221.72%185.25%175.76%184.28%
7/ Thanh toán nhanh247.36%248.55%216.67%213.40%177.38%163.35%136.79%125.84%122.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.98%48.55%23.06%45.62%15.62%26.02%20.15%9.78%4.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.73%92.88%63.62%65.27%107.16%112.93%113.96%111.73%84.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn137.70%113.89%83.35%83.17%137.48%147.46%145.38%148.30%117.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.33%119.11%81.55%88.80%158.31%174.74%200.49%198.30%140.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho367.85%257.74%159.57%202.69%370.38%438.12%431.14%428.67%288.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-14.64%-1.18%0.15%0.24%1.05%0.45%1.98%1.24%1.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.09%0.16%1.12%0.51%2.26%1.39%1.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.12%0.21%1.66%0.78%3.98%2.46%1.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-15%-1%%%1%1%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-3.42%38.03%-8.25%-44.72%-8.66%-12.13%5.29%44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,100.48%-1,209.33%-43.61%-87.41%113.33%-80.17%68.19%44.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.84%-5.29%-21.90%-25.59%-12.06%-27.34%2.06%19.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-16.84%-5.50%-0.09%-1.45%0.82%0.81%4.14%2.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.50%-5.45%-5.87%-9.25%-3.74%-11.34%3.23%9.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc