CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện (pcm)

14.50
1.40
(10.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.20
14.50
13.20
400
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
4 triệu
1,061
17.8 - 8.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 600 13.90 900
12.00 4,500 14.50 100
0.00 0 14.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:59 13.20 0.50 100 100
11:10 14.50 1.80 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 135.81 (0.11) 0% 3.02 (0.00) 0%
2019 12.15 (0.10) 1% 2.69 (0.00) 0%
2020 111 (0.06) 0% 1.05 (0.00) 0%
2021 60 (0.05) 0% 1.41 (0.00) 0%
2022 60.40 (0.01) 0% 1.53 (0.00) 0%
2023 74.88 (0) 0% 2.07 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,84468,23070,64851,18455,785100,919110,489125,748119,42582,934
Tổng lợi nhuận trước thuế192-9,949-788881551,3276402,5421,5841,038
Lợi nhuận sau thuế 164-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ164-9,988-832751331,0564952,4961,4841,024
Tổng tài sản62,75076,06379,49680,44962,75076,06380,44985,46694,17997,836110,346106,89097,924
Tổng nợ13,42616,75016,56817,68513,42616,75017,68522,64430,43134,60547,62446,66539,082
Vốn chủ sở hữu49,32459,31362,92862,76449,32459,31362,76462,82263,74863,23162,72160,22558,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc