CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

115
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV313,495334,881300,322304,629227,4051,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426270,101
Giá vốn hàng bán189,180213,274181,811197,813145,509738,408702,307624,310545,573511,019467,154365,102287,688214,472170,213
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV124,315121,607118,511106,81581,895428,829365,238268,203248,014230,519199,364152,397134,229107,95499,889
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh104,438104,45398,104101,15265,604369,211291,667200,115176,592150,735123,09883,69468,55752,72450,342
Tổng lợi nhuận trước thuế104,497104,52396,824101,39865,659368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,01050,322
Lợi nhuận sau thuế 85,00380,45980,47980,61153,391294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ85,00380,45980,47980,61153,391294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Tổng tài sản ngắn hạn682,202627,952626,879574,232471,929627,952467,451378,415341,514301,483233,878243,705162,576114,544116,385
Tiền mặt184,178182,785197,781257,172236,453182,785230,685184,598172,560214,800148,579177,824100,34057,42457,293
Đầu tư tài chính ngắn hạn317,100290,000285,000155,000105,000290,000125,00090,00060,000
Hàng tồn kho5478118268351,0648111,477597682659360480137474321
Tài sản dài hạn730,664731,354741,395754,603757,549731,354770,805763,433674,551633,414612,110601,623569,551529,216377,478
Tài sản cố định377,064389,114398,665411,907369,396389,118383,349425,978377,962390,288391,258414,186412,578368,420211,721
Đầu tư tài chính dài hạn70,96562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56562,56522,16522,16522,16522,16522,16522,165
Tổng tài sản1,412,8661,359,3061,368,2731,328,8351,229,4781,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760493,862
Tổng nợ327,400358,479403,453444,494348,146358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811180,823
Vốn chủ sở hữu1,085,4651,000,826964,820884,341881,3331,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949313,039

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.82K7.95K12.64K8.68K8.61K7.37K9K6.19K5.34K4.13K3.86K5.45K5.41K4.09K3.92K3.76K3.99K
Giá cuối kỳ113.40K94K67.91K42.79K33.93K29.04K18.97K23.77K14.63K9.06K8.02K4.85K2.94K3.72K29K29K29K
Giá / EPS (PE)12.86 (lần)11.82 (lần)5.37 (lần)4.93 (lần)3.94 (lần)3.94 (lần)2.11 (lần)3.84 (lần)2.74 (lần)2.19 (lần)2.08 (lần)0.89 (lần)0.54 (lần)0.91 (lần)7.40 (lần)7.72 (lần)7.27 (lần)
Giá sổ sách29.30K27.01K44.70K39.13K35.02K30.33K38K33.78K30.24K27.13K25.35K34.01K30.76K28.07K26.76K20.22K18.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.87 (lần)3.48 (lần)1.52 (lần)1.09 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.50 (lần)0.70 (lần)0.48 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)1.08 (lần)1.43 (lần)1.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.28%46.20%37.75%33.14%33.61%32.25%27.65%28.83%22.21%17.79%23.57%17.87%24.75%13.69%26.83%16.27%34.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.72%53.80%62.25%66.86%66.39%67.75%72.35%71.17%77.79%82.21%76.43%82.13%75.25%86.31%73.18%83.73%65.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.17%26.40%33.14%36.52%36.16%39.91%44.54%50.65%49%47.97%36.61%24.89%24.59%16.68%21.41%24.53%23.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.16%35.87%49.56%57.54%56.64%66.43%80.31%102.64%96.06%92.20%57.76%33.13%32.61%20.01%27.25%32.51%30.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.83%73.60%66.86%63.48%63.84%60.09%55.46%49.35%51%52.03%63.39%75.11%75.41%83.32%78.59%75.47%76.92%
6/ Thanh toán hiện hành285.24%232.05%159.58%134.89%138.99%137%121.63%101.41%89.68%90.70%150.67%100.10%109.84%145.24%259.93%162.45%252.61%
7/ Thanh toán nhanh285.01%231.75%159.07%134.68%138.72%136.70%121.44%101.21%89.60%90.33%150.25%99.95%109.69%144.93%259.73%162.25%252.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn77.01%67.54%78.75%65.80%70.23%97.61%77.27%74%55.35%45.47%74.17%37.94%37.61%64.17%187.76%44.72%110.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.71%85.87%86.21%78.16%78.10%79.32%78.79%61.22%57.63%50.08%54.69%54.40%50.31%43.22%32.92%36.15%40.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn183.72%185.88%228.38%235.86%232.37%245.96%284.99%212.35%259.52%281.49%232.08%304.47%203.26%315.69%122.72%222.17%119.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu115.46%116.67%128.94%123.14%122.34%132.01%142.06%124.05%112.99%96.26%86.28%72.43%66.72%51.88%41.89%47.91%53.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho142,975.88%91,049.08%47,549.56%104,574.54%79,996.04%77,544.61%129,765%76,062.92%209,991.23%45,247.26%53,025.86%122,788.12%85,028.83%79,507.41%76,100%83,180%34,499.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần26.05%25.24%21.94%18.01%20.09%18.42%16.67%14.78%15.64%15.81%17.63%22.14%26.34%28.11%34.96%38.77%40.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)23.11%21.67%18.91%14.08%15.69%14.61%13.13%9.05%9.01%7.92%9.64%12.04%13.25%12.15%11.51%14.02%16.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)30.08%29.44%28.29%22.18%24.58%24.31%23.68%18.34%17.67%15.22%15.22%16.03%17.58%14.58%14.65%18.57%21.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)42%40%33%26%29%27%24%21%23%24%28%36%47%52%71%83%92%
Tăng trưởng doanh thu18.08%9.34%19.61%12.47%7.02%11.26%28.80%22.65%30.86%19.37%33.21%20%40.98%29.89%15.70%-0.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận37.51%25.78%45.66%0.83%16.76%22.94%45.23%15.92%29.44%7.03%6.12%0.85%32.13%4.42%4.34%-5.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.96%-12.54%-1.61%13.50%-1.54%-0.97%-12%19.36%16.16%70.78%94.94%12.31%78.62%-22.96%10.92%19.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.16%20.84%14.23%11.74%15.47%19.73%12.47%11.71%11.49%7%11.82%10.55%9.61%4.89%32.31%10.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.92%9.78%8.44%12.38%8.68%10.51%0.08%15.46%13.73%30.35%32.51%10.98%21.12%-1.07%27.06%12.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc