CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

119
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
119
119
119
119
100
29.3k
8.8k
13.5 lần
23%
30%
1.1
4,408 tỷ
37 triệu
2,419
179.7 - 87.1
327 tỷ
1,085 tỷ
30.2%
76.83%
184 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
117.00 1,000 119.80 100
115.00 1,500 119.90 100
110.70 200 120.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 119 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 440 (0.52) 0% 72 (0.08) 0%
2018 540 (0.67) 0% 81.90 (0.11) 0%
2019 694 (0.74) 0% 116.10 (0.14) 0%
2020 750 (0.79) 0% 144 (0.16) 0%
2021 820 (0.89) 0% 145.60 (0.16) 0%
2023 990 (0.53) 0% 216 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV313,495334,881300,322304,6291,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426270,101
Tổng lợi nhuận trước thuế104,497104,52396,824101,398368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,01050,322
Lợi nhuận sau thuế 85,00380,45980,47980,611294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ85,00380,45980,47980,611294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Tổng tài sản1,412,8661,359,3061,368,2731,328,8351,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760493,862
Tổng nợ327,400358,479403,453444,494358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811180,823
Vốn chủ sở hữu1,085,4651,000,826964,820884,3411,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949313,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc