CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

14.10
0.50
(3.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV317,484402,428308,754184,695180,7061,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088698,922
Giá vốn hàng bán259,165370,873263,817157,024145,832936,403750,773757,768803,161895,533845,559670,126644,180519,902651,971
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,31931,55544,93727,67134,874140,179222,22266,67649,26044,74424,97939,40633,83052,18646,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,88110,51818,09910,47925,89165,060143,28928,4423,3285,941-50916,0792,73810,05717,818
Tổng lợi nhuận trước thuế31,99616,49622,85110,84130,39280,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế 26,00812,45018,3228,72324,29264,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,00812,45018,3228,72324,29264,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Tổng tài sản ngắn hạn370,224351,659277,878296,083404,660351,659411,670278,538128,808124,180195,893129,028151,639209,809142,924
Tiền mặt64,45899,44110,86858,73195,89799,44150,12657,03046,87538,47262,67387,934104,769131,396117,909
Đầu tư tài chính ngắn hạn111,00081,00071,00071,000151,00081,000196,00050,24819,0002,88022,900300
Hàng tồn kho22,77522,64532,49117,52214,83322,64517,41512,15415,36419,34113,8889,6855,2692,8005,294
Tài sản dài hạn920,544959,728960,120936,248500,129959,728509,593596,948663,528645,347287,650303,352307,469342,341362,356
Tài sản cố định779,668803,217822,459838,589419,328803,217431,593546,469493,404613,111258,098279,398300,898322,355343,651
Đầu tư tài chính dài hạn1,800
Tổng tài sản1,290,7681,311,3861,237,9981,232,330904,7891,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150505,280
Tổng nợ670,289717,196775,859761,465433,877716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495376,548
Vốn chủ sở hữu620,480594,191462,139470,865470,913594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655128,732

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.52K1.73K4.99K0.97K0.36K0.37K0.07K0.88K0.69K1.44K1.31K0.78KK
Giá cuối kỳ11.30K10.70K7.92K9.33K4.85K2.83K4.22K6.35KKKKKK
Giá / EPS (PE)7.43 (lần)6.19 (lần)1.59 (lần)9.64 (lần)13.33 (lần)7.65 (lần)58.76 (lần)7.21 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.40K16.03K17.79K13.71K13.66K13.35K12.41K11.80K9.52K8.92K7.57K4.56K2.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.67 (lần)0.45 (lần)0.68 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.34 (lần)0.54 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)37 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.68%26.82%44.69%31.82%16.26%16.14%40.51%29.84%33.03%38%28.29%23.85%16.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.32%73.18%55.31%68.18%83.74%83.86%59.49%70.16%66.97%62%71.71%76.15%83.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.93%54.67%51.52%60.69%59.48%59.24%56.35%53.61%64.76%72.53%74.52%84.72%93.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu108.03%120.60%106.27%154.38%146.78%145.31%129.12%115.56%183.78%264.08%292.51%554.49%1,351.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.07%45.33%48.48%39.31%40.52%40.76%43.65%46.39%35.24%27.47%25.48%15.28%6.89%
6/ Thanh toán hiện hành153.83%131.97%167.80%106.19%79.97%59.11%88.98%105.02%142.37%127.04%141.53%105.50%76.40%
7/ Thanh toán nhanh144.37%123.47%160.70%101.55%70.43%49.91%82.67%97.14%137.42%125.34%136.28%102%71.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.78%37.32%20.43%21.74%29.10%18.31%28.47%71.58%98.37%79.56%116.76%50.08%36.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94%82.09%105.62%94.17%107.58%122.19%180.03%164.10%147.68%103.61%138.32%123.28%88.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn327.74%306.14%236.35%295.99%661.78%757.19%444.39%549.91%447.12%272.67%489.02%516.78%540.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu195.55%181.10%217.86%239.55%265.49%299.74%412.49%353.74%419.09%377.23%542.93%806.83%1,278.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,614.18%4,135.14%4,311.07%6,234.72%5,227.55%4,630.23%6,088.41%6,919.22%12,225.85%18,567.93%12,315.28%14,526.80%7,547.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.40%5.95%12.88%2.95%1%0.92%0.14%2.11%1.73%4.27%3.18%2.12%-10.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.07%4.89%13.60%2.78%1.08%1.13%0.25%3.47%2.56%4.43%4.40%2.61%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.56%10.78%28.05%7.06%2.66%2.77%0.58%7.47%7.27%16.12%17.29%17.08%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%17%3%1%1%%2%2%5%3%2%-12%
Tăng trưởng doanh thu26.95%10.65%18.02%-3.28%-9.34%8.01%22.69%4.65%18.51%-18.15%11.80%42.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.02%-48.86%415.57%184.14%-1.60%611.79%-91.85%27.37%-51.89%9.87%68.11%-128.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả54.49%51.04%-10.67%12.75%3.38%67.28%17.56%-22.04%-25.76%6.36%-12.36%-7.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu31.76%33.10%29.77%7.19%2.35%48.64%5.22%23.98%6.68%17.81%66.14%126.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản42.66%42.35%5.23%10.49%2.96%59.14%11.83%-5.82%-16.85%9.28%-0.37%2.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc