CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

10.40
-0.10
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.15
10.40
9.82
65,600
15.1K / 15.1K
3.4K / 3.4K
4.0x / 3.9x
0.9x / 0.9x
10% # 22%
1.5
886 Bi
79 Mi / 66Mi
81,874
17.7 - 10.6
1,166 Bi
999 Bi
116.7%
46.16%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.15 100 10.45 3,300
9.90 600 10.50 6,500
9.88 100 10.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 10.05 -0.45 5,000 5,000
09:47 10 -0.50 6,000 11,000
09:50 10 -0.50 500 11,500
09:54 10 -0.50 1,000 12,500
09:56 10 -0.50 1,500 14,000
10:10 10.15 -0.35 4,200 18,200
10:13 10.10 -0.40 900 19,100
10:14 10 -0.50 1,300 20,400
10:15 10 -0.50 4,100 24,500
10:16 10 -0.50 400 24,900
10:22 10 -0.50 200 25,100
10:24 10 -0.50 500 25,600
10:26 10 -0.50 4,300 29,900
10:44 10 -0.50 1,000 30,900
10:48 10 -0.50 1,600 32,500
10:56 9.90 -0.60 3,000 35,500
10:57 9.85 -0.65 5,100 40,600
10:58 9.90 -0.60 1,000 41,600
10:59 9.82 -0.68 100 41,700
11:11 9.85 -0.65 5,000 46,700
11:17 9.90 -0.60 400 47,100
11:27 9.89 -0.61 1,100 48,200
11:28 9.85 -0.65 3,900 52,100
13:10 10 -0.50 1,500 53,600
13:25 10.20 -0.30 100 53,700
13:55 10 -0.50 2,700 56,400
14:10 10 -0.50 2,300 58,700
14:19 10 -0.50 300 59,000
14:23 10 -0.50 2,600 61,600
14:46 10.40 -0.10 4,000 65,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 20 (0.02) 0%
2018 0 (0.87) 0% 36 (0.00) 0%
2019 950 (0.94) 0% 16 (0.01) 0%
2020 970 (0.85) 0% 16.80 (0.01) 0%
2021 950 (0.82) 0% 8.50 (0.02) 0%
2022 900 (0.97) 0% 28 (0.08) 0%
2023 1,050 (0.18) 0% 44 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV337,348321,200386,245317,4841,362,2771,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088
Tổng lợi nhuận trước thuế1,447209,06537,89031,996280,39880,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,450
Lợi nhuận sau thuế 1,204166,89430,24926,008224,35664,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,204166,89430,24926,008224,35664,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,450
Tổng tài sản2,164,6911,861,1091,291,0981,290,7682,164,6911,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150
Tổng nợ1,165,515863,137646,780670,2891,165,515716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495
Vốn chủ sở hữu999,176997,972644,317620,480999,176594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |