CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.85
10.90
10.85
24,800
15.1K / 15.1K
3.4K / 3.4K
4.0x / 3.9x
0.9x / 0.9x
10% # 22%
1.5
886 Bi
66 Mi / 66Mi
81,874
17.7 - 10.6
1,166 Bi
999 Bi
116.7%
46.16%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.85 400 10.90 8,700
10.80 4,100 10.95 8,900
10.65 1,000 11.00 7,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 10.85 0 500 500
09:50 10.85 0 200 700
09:53 10.85 0 200 900
10:11 10.85 0 500 1,400
10:19 10.85 0 200 1,600
10:23 10.85 0 500 2,100
10:24 10.90 0.05 7,000 9,100
10:34 10.90 0.05 1,000 10,100
10:43 10.90 0.05 3,500 13,600
10:44 10.90 0.05 500 14,100
10:52 10.90 0.05 100 14,200
11:10 10.90 0.05 100 14,300
11:18 10.90 0.05 8,100 22,400
11:19 10.90 0.05 1,900 24,300
13:10 10.90 0.05 500 24,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 20 (0.02) 0%
2018 0 (0.87) 0% 36 (0.00) 0%
2019 950 (0.94) 0% 16 (0.01) 0%
2020 970 (0.85) 0% 16.80 (0.01) 0%
2021 950 (0.82) 0% 8.50 (0.02) 0%
2022 900 (0.97) 0% 28 (0.08) 0%
2023 1,050 (0.18) 0% 44 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV337,348321,200386,245317,4841,362,2771,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088
Tổng lợi nhuận trước thuế1,447209,06537,89031,996280,39880,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,450
Lợi nhuận sau thuế 1,204166,89430,24926,008224,35664,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,204166,89430,24926,008224,35664,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,450
Tổng tài sản2,164,6911,861,1091,291,0981,290,7682,164,6911,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150
Tổng nợ1,165,515863,137646,780670,2891,165,515716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495
Vốn chủ sở hữu999,176997,972644,317620,480999,176594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |