CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

12
-0.20
(-1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.30
12.40
12
59,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.7
2.6k
2.6 lần
5%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
251 tỷ
25 triệu
10,081
14.1 - 7.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 200 12.30 1,300
11.90 2,100 12.40 4,200
11.80 7,000 12.50 4,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 12.30 0.10 2,000 2,000
09:25 12.30 0.10 1,700 3,700
09:30 12.30 0.10 4,300 8,000
09:31 12.30 0.10 700 8,700
09:37 12.30 0.10 100 8,800
09:46 12.30 0.10 1,000 9,800
10:10 12.30 0.10 2,200 12,000
10:13 12.30 0.10 800 12,800
10:19 12.40 0.20 3,300 16,100
10:21 12.40 0.20 1,000 17,100
10:26 12.40 0.20 100 17,200
10:33 12.40 0.20 2,500 19,700
10:35 12.30 0.10 400 20,100
10:40 12.40 0.20 1,300 21,400
10:41 12.40 0.20 700 22,100
10:46 12.40 0.20 100 22,200
11:19 12.30 0.10 500 22,700
13:10 12.30 0.10 100 22,800
13:43 12.30 0.10 1,400 24,200
14:10 12.30 0.10 3,300 27,500
14:12 12.30 0.10 1,700 29,200
14:20 12.20 0 2,500 31,700
14:26 12.20 0 3,800 35,500
14:28 12.20 0 1,000 36,500
14:29 12.20 0 200 36,700
14:33 12.20 0 400 37,100
14:36 12 -0.20 12,400 49,500
14:39 12 -0.20 1,000 50,500
14:40 12 -0.20 1,300 51,800
14:43 12 -0.20 1,700 53,500
14:46 12 -0.20 1,000 54,500
14:47 12 -0.20 1,300 55,800
14:50 12 -0.20 1,400 57,200
14:53 12 -0.20 500 57,700
14:55 12 -0.20 1,500 59,200
14:56 12 -0.20 300 59,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 20 (0.02) 0%
2018 0 (0.87) 0% 36 (0.00) 0%
2019 950 (0.94) 0% 16 (0.01) 0%
2020 970 (0.85) 0% 16.80 (0.01) 0%
2021 950 (0.82) 0% 8.50 (0.02) 0%
2022 900 (0.97) 0% 28 (0.08) 0%
2023 1,050 (0.18) 0% 44 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV317,484402,428308,754184,6951,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088698,922
Tổng lợi nhuận trước thuế31,99616,49622,85110,84180,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế 26,00812,45018,3228,72364,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,00812,45018,3228,72364,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,253
Tổng tài sản1,290,7681,311,3861,237,9981,232,3301,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150505,280
Tổng nợ670,289717,196775,859761,465716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495376,548
Vốn chủ sở hữu620,480594,191462,139470,865594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655128,732


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc