CTCP Dầu khí Đông Đô (pfl)

2.50
-0.10
(-3.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV55,77911,4908,3657481,92076,38219,75437,001137,22838,02934,42781,71977,01774,835107,893
Giá vốn hàng bán52,2578,8409,8024483,42371,34621,06030,989135,93284,83133,32783,30069,49770,160101,164
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,5222,651-1,437300-1,5035,036-1,3066,0121,296-46,8021,100-1,5817,5204,6756,729
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-71491,525-1,184-2,500318-5,7261,969-16,810-68,169-34,042-20,980-15,744-10,896-20,880
Tổng lợi nhuận trước thuế-99471,603-1,188-2,212363-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077
Lợi nhuận sau thuế -99471,603-1,188-2,212363-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-99471,603-1,188-2,212363-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077
Tổng tài sản ngắn hạn231,252217,593218,728210,935224,044231,252224,044246,229242,494289,284199,273212,827216,318194,516171,818
Tiền mặt15,48713,93716,79316,9344,10915,48713,3099,26421,8306,2321,4915,3222,5725,1115,534
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,38032,38031,00031,00053,27437,38044,07453,28952,4202,1714717,2817,2816,5764,463
Hàng tồn kho75,05866,83766,76165,70665,54775,05865,54787,29182,642245,39083,62184,47569,96646,06911,750
Tài sản dài hạn92,745101,881102,09499,49285,87092,74585,89977,75986,23887,180305,731325,760328,410376,876400,861
Tài sản cố định12,28512,50212,71912,81413,02512,28513,02517,45115,93116,71217,60524,37525,82922,81023,230
Đầu tư tài chính dài hạn21,12221,12221,12221,10821,07921,12221,10821,07921,15220,94415,68629,18629,54632,03834,925
Tổng tài sản323,997319,474320,822310,427309,914323,997309,943323,988328,732376,464505,004538,586544,727571,393572,679
Tổng nợ101,78997,16798,56189,76988,097101,78988,09796,756103,359152,008212,716212,281197,420205,762207,956
Vốn chủ sở hữu222,208222,308222,261220,658221,816222,208221,846227,232225,373224,456292,288326,305347,307365,631364,723

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KK0.04K0.02KKKKK0.02KKKKK0.59K1.44K0.39K0.17K
Giá cuối kỳ2.10K2.70K2.50K15.20K2.80K0.90K0.80K1.40K1.10K1.10K3.20K2.80K2.70K2.88K10.51K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)289.26 (lần) (lần)67.28 (lần)722.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)56.35 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)4.85 (lần)7.32 (lần)27.18 (lần)60.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.37 (lần)6.83 (lần)3.38 (lần)5.54 (lần)3.68 (lần)1.31 (lần)0.49 (lần)0.91 (lần)0.73 (lần)0.51 (lần)11.14 (lần)20.01 (lần)63.08 (lần)0.41 (lần)18.90 (lần)46.85 (lần)911.46 (lần)
Giá sổ sách4.44K4.44K4.54K4.51K4.49K5.85K6.53K6.95K7.31K7.29K7.72K8.02K9.99K11K11.56K10.57K10.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.61 (lần)0.55 (lần)3.37 (lần)0.62 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.26 (lần)0.91 (lần)0.99 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.37%72.29%76%73.77%76.84%39.46%39.52%39.71%34.04%30%30.61%31.74%16.51%14.27%50.10%40.96%35.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.63%27.71%24%26.23%23.16%60.54%60.48%60.29%65.96%70%69.39%68.26%83.49%85.73%49.90%59.04%64.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.42%28.42%29.86%31.44%40.38%42.12%39.41%36.24%36.01%36.31%35.99%36.12%29.50%23.02%43.71%61.67%55.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.81%39.71%42.58%45.86%67.72%72.78%65.06%56.84%56.28%57.02%56.21%56.55%41.84%29.90%77.66%160.91%126.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.58%71.58%70.14%68.56%59.62%57.88%60.59%63.76%63.99%63.69%64.01%63.88%70.50%76.98%56.29%38.33%44.13%
6/ Thanh toán hiện hành227.19%254.32%254.48%234.61%190.31%93.68%100.26%109.57%121.62%105.97%85.06%91.59%58.69%64.80%216.25%110.81%171.22%
7/ Thanh toán nhanh153.45%179.91%164.27%154.66%28.88%54.37%60.46%74.13%92.81%98.72%34.74%39.14%57.58%63.35%106.02%108.17%169.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.21%15.11%9.57%21.12%4.10%0.70%2.51%1.30%3.20%3.41%0.27%0.20%0.40%4.42%4.35%20.66%32.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.57%6.37%11.42%41.74%10.10%6.82%15.17%14.14%13.10%18.84%2.38%1.11%0.30%49.51%2.71%0.81%0.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.03%8.82%15.03%56.59%13.15%17.28%38.40%35.60%38.47%62.79%7.78%3.51%1.83%346.89%5.40%1.98%0.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu34.37%8.90%16.28%60.89%16.94%11.78%25.04%22.18%20.47%29.58%3.72%1.74%0.43%64.32%4.81%2.12%0.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho95.05%32.13%35.50%164.48%34.57%39.85%98.61%99.33%152.29%860.97%12.54%27.36%99.68%13,962.42%3.66%74.34%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.48%-27.27%5.02%0.77%-178.08%-98.57%-24.88%-23.71%1.30%-19.54%-104.50%-1,354.22%-1,154.72%8.40%258.28%172.35%1,502.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%%0.57%0.32%%%%%0.17%%%%%4.16%6.99%1.40%0.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.16%%0.82%0.47%%%%%0.27%%%%%5.40%12.42%3.65%1.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-26%6%1%-80%-102%-24%-26%1%-21%-110%-303%-1,120%9%749%193%%
Tăng trưởng doanh thu286.67%-46.61%-73.04%260.85%10.46%-57.87%6.11%2.92%-30.64%651.24%105.29%226.92%-99.40%1,172.72%148.14%1,845.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-106.74%-389.88%76.62%-101.55%99.56%66.93%11.34%-1,970.80%-104.63%40.44%-84.16%283.40%-183.15%-58.62%271.86%123.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.54%-8.95%-6.39%-32%-28.54%0.20%7.53%-4.05%-1.06%-4.13%-4.33%8.45%27.07%-63.36%-47.19%31.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.16%-2.37%0.82%0.41%-23.21%-10.42%-6.05%-5.01%0.25%-5.48%-3.76%-19.76%-9.19%-4.84%9.41%3.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.53%-4.34%-1.44%-12.68%-25.45%-6.24%-1.13%-4.67%-0.22%-4.99%-3.97%-11.44%-0.84%-30.42%-25.50%19.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |