CTCP Dầu khí Đông Đô (pfl)

2.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.50
2.50
2.40
52,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
4.5
0.0k
67.5 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.2
135 tỷ
50 triệu
295,865
4.9 - 2.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
88 tỷ
222 tỷ
39.7%
71.6%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 73.50 (-0.50) 45.7%
BSR 18.10 (0.00) 18.1%
PLX 35.70 (0.60) 14.7%
PVS 39.70 (0.40) 6.1%
PVD 29.75 (-0.15) 5.4%
PVI 48.70 (0.10) 3.7%
PVT 24.85 (0.25) 2.6%
PET 24.40 (0.45) 0.8%
PLC 28.10 (-0.10) 0.7%
PGS 32.60 (-0.90) 0.5%
PXL 12.70 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.10) 0.2%
PVC 14.20 (0.10) 0.2%
POS 15.90 (0.00) 0.2%
PVB 23.70 (0.00) 0.2%
PTL 3.78 (0.01) 0.1%
PCT 9.80 (0.00) 0.1%
PXS 3.00 (-0.40) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.1%
ASP 4.16 (0.04) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 16,500 2.50 111,100
2.30 102,300 2.60 96,700
2.20 36,700 2.70 67,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.50 0.10 100 100
09:16 2.50 0.10 1,000 1,100
09:20 2.50 0.10 100 1,200
09:46 2.50 0.10 100 1,300
10:56 2.50 0.10 14,000 15,300
11:10 2.50 0.10 6,000 21,300
11:14 2.50 0.10 100 21,400
12:59 2.40 0 4,000 25,400
13:16 2.40 0 10,000 35,400
13:17 2.40 0 700 36,100
13:49 2.40 0 100 36,200
14:25 2.40 0 3,500 39,700
14:46 2.40 0 10,000 49,700
14:56 2.40 0 3,000 52,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143 (0.08) 0% 0.40 (-0.02) -5%
2018 157 (0.08) 0% 1 (-0.02) -2%
2019 121 (0.03) 0% 0.10 (-0.03) -34%
2020 120.05 (0.04) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 74 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 99 (0.04) 0% 0.19 (0.00) 1%
2023 81 (0) 0% 0.60 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc