CTCP Dầu khí Đông Đô (pfl)

2.50
-0.10
(-3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.70
2.50
54,000
4.4K
0.0K
230x
0.5x
0% # 0%
1.9
115 Bi
50 Mi
114,517
2.8 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 300 2.60 60,800
2.40 196,600 2.70 49,700
2.30 113,500 2.80 116,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.50 (-0.50) 50.2%
BSR 15.30 (-0.15) 18.4%
PLX 34.50 (-0.45) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.60 (-0.50) 4.5%
PVD 26.25 (-0.30) 3.6%
PVT 19.20 (0.20) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 0.20 16,900 16,900
09:15 2.60 0.10 700 17,600
09:17 2.60 0.10 300 17,900
09:21 2.60 0.10 100 18,000
09:35 2.60 0.10 200 18,200
09:43 2.60 0.10 1,500 19,700
09:44 2.60 0.10 500 20,200
10:28 2.50 0 100 20,300
10:57 2.50 0 12,500 32,800
11:10 2.50 0 1,300 34,100
11:24 2.50 0 1,000 35,100
11:29 2.50 0 400 35,500
11:30 2.50 0 300 35,800
13:10 2.50 0 17,800 53,600
13:11 2.50 0 400 54,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143 (0.08) 0% 0.40 (-0.02) -5%
2018 157 (0.08) 0% 1 (-0.02) -2%
2019 121 (0.03) 0% 0.10 (-0.03) -34%
2020 120.05 (0.04) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 74 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 99 (0.04) 0% 0.19 (0.00) 1%
2023 81 (0) 0% 0.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV55,77911,4908,36574876,38219,75437,001137,22838,02934,42781,71977,01774,835107,893
Tổng lợi nhuận trước thuế-99471,603-1,188363-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077
Lợi nhuận sau thuế -99471,603-1,188363-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-99471,603-1,188363-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077
Tổng tài sản323,997319,474320,822310,427323,997309,943323,988328,732376,464505,004538,586544,727571,393572,679
Tổng nợ101,78997,16798,56189,769101,78988,09796,756103,359152,008212,716212,281197,420205,762207,956
Vốn chủ sở hữu222,208222,308222,261220,658222,208221,846227,232225,373224,456292,288326,305347,307365,631364,723


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |