Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

15.70
-0.05
(-0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,218,6091,088,5761,031,6411,023,7041,029,7864,362,5313,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,605
Giá vốn hàng bán987,456888,689837,332836,227809,2583,549,7052,884,1873,404,5802,791,1982,191,4772,499,3312,630,4632,326,4441,782,2782,052,912
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV214,587181,355176,499167,232201,318739,672659,779609,778571,714633,202670,401630,657632,047596,294517,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,72041,29443,65636,36630,860143,037134,369153,269151,429149,853187,634185,127179,924134,886113,121
Tổng lợi nhuận trước thuế27,39341,22944,05336,41531,478149,090135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207
Lợi nhuận sau thuế 19,94332,28334,74328,99422,359115,963101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,70429,25433,54027,14221,370108,63995,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,569
Tổng tài sản ngắn hạn1,920,9281,678,6121,671,3721,870,0131,894,9951,920,9281,895,5371,912,5551,841,7341,280,3271,317,9071,258,2881,526,1561,189,064872,489
Tiền mặt92,173111,465111,61975,81969,34792,17369,34751,14358,90053,56242,44654,07570,74160,34955,825
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,087,735893,016913,6831,142,6011,204,8591,087,7351,204,8591,256,5341,153,088740,090714,880690,310953,610702,610411,000
Hàng tồn kho210,436166,918162,359157,679175,752210,436175,752152,672197,079120,780167,872158,503150,150126,298131,857
Tài sản dài hạn1,058,9561,046,9971,197,100922,470640,3821,058,956640,382609,037585,893625,725670,756740,271782,031789,0951,162,072
Tài sản cố định293,641281,867284,895290,558299,421293,641299,421284,716315,035357,334366,595408,691440,742433,719401,628
Đầu tư tài chính dài hạn500,400500,400642,800364,40077,000500,40077,000397,000
Tổng tài sản2,979,8842,725,6092,868,4732,792,4832,535,3762,979,8842,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,561
Tổng nợ2,095,8551,861,5232,036,6701,900,4101,666,4122,095,8551,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,592
Vốn chủ sở hữu884,029864,086831,803892,074868,965884,029868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K1.47K1.87K1.85K1.81K2.27K2.27K2.19K1.59K1.64K1.54K1.44K2.21K0.91K1.81K2.41K0.05K1.80K1.80K4.72K
Giá cuối kỳ15.75K13.70K15.50K19K15.78K9.85K8.44K8.50K6.37K5.48K5.14K4K2.15K0.93K1.92K2.70K1.17K5.63K5.79K68K
Giá / EPS (PE)9.42 (lần)9.34 (lần)8.30 (lần)10.29 (lần)8.73 (lần)4.33 (lần)3.71 (lần)3.89 (lần)4.02 (lần)3.35 (lần)3.33 (lần)2.78 (lần)0.97 (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.12 (lần)21.49 (lần)3.14 (lần)3.22 (lần)14.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)1.21 (lần)
Giá sổ sách13.60K13.37K12.42K13.37K12.02K13.31K13.12K12.17K11.27K11.98K11.61K12.50K17.98K16.95K21.35K21.14K20.37K21.76K17.31K13.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.02 (lần)1.25 (lần)1.42 (lần)1.31 (lần)0.74 (lần)0.64 (lần)0.70 (lần)0.57 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần)0.32 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.26 (lần)0.33 (lần)5.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.46%74.75%75.85%75.87%67.17%66.27%62.96%66.12%60.11%42.88%66.13%66.77%56.76%45.13%53.48%52.22%45.06%55.28%54.47%51.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.54%25.25%24.15%24.13%32.83%33.73%37.04%33.88%39.89%57.12%33.87%33.23%43.24%54.87%46.52%47.78%54.94%44.72%45.53%48.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.33%65.73%67.99%64.21%59%56.52%57.34%65.72%62.97%68.10%69.19%66.80%58.95%48.88%53.68%44.21%31.97%35.48%49.84%56.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu237.08%191.83%212.35%179.44%143.93%130%134.44%191.76%170.08%213.51%224.59%201.16%143.59%95.60%115.89%79.24%47%54.99%99.38%127.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.67%34.27%32.01%35.79%41%43.48%42.66%34.28%37.03%31.90%30.81%33.20%41.05%51.12%46.32%55.79%68.03%64.52%50.16%43.91%
6/ Thanh toán hiện hành95.06%118.38%115.18%124%124.63%131.14%124.32%111.67%109.64%70.98%107.53%113.36%117.24%127.72%126.10%160.72%230.19%197.45%142.81%124.29%
7/ Thanh toán nhanh84.64%107.40%105.99%110.74%112.87%114.43%108.66%100.68%98%60.25%98.56%100.56%91.42%95.64%97.90%119.84%187.59%153.30%112.35%104.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.56%4.33%3.08%3.97%5.21%4.22%5.34%5.18%5.56%4.54%13.57%30.21%13.77%14.27%32.05%13.71%15.71%21.63%8.67%14.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.40%142.89%162.15%140.87%151.02%161.28%164.85%129.41%121.46%127.28%148.37%153.74%217.21%246.30%197.74%165.06%225.74%166.91%183.12%181.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn227.11%191.17%213.79%185.68%224.83%243.36%261.84%195.71%202.06%296.81%224.36%230.25%382.65%545.77%369.72%316.09%500.95%301.92%336.22%351.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu493.48%417.01%506.48%393.63%368.38%370.94%386.47%377.55%328.03%399.03%481.59%463%529.09%481.76%426.90%295.85%331.83%258.70%365.11%413.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,686.83%1,641.06%2,230%1,416.28%1,814.44%1,488.83%1,659.57%1,549.41%1,411.17%1,556.92%2,288.36%1,752.60%1,472.81%1,824.18%1,418.01%1,005.26%2,429.55%1,175.29%1,387.25%1,937.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.49%2.63%2.97%3.51%4.08%4.61%4.48%4.76%4.29%3.42%2.76%2.48%2.32%1.11%1.99%3.85%0.08%3.19%2.84%8.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.65%3.76%4.81%4.94%6.16%7.43%7.39%6.16%5.21%4.35%4.09%3.82%5.04%2.74%3.94%6.35%0.18%5.32%5.20%15.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.29%10.97%15.03%13.82%15.03%17.08%17.32%17.97%14.07%13.65%13.28%11.49%12.28%5.35%8.50%11.39%0.27%8.25%10.38%34.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%4%4%5%6%6%6%6%4%3%3%3%1%2%5%%4%3%10%
Tăng trưởng doanh thu20.39%-11.38%19.57%18.80%-10.25%-2.65%10.30%24.32%-7.22%-14.47%-3.42%-4.32%16.48%16.48%45.73%-1.93%20.10%11.32%12.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14%-21.47%1.10%2.18%-20.48%0.04%3.89%37.95%16.33%6.06%7.33%2.28%143.38%-34.98%-24.65%4,587.80%-96.97%24.93%-61.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.73%-2.76%9.97%38.61%0.05%-1.92%-24.45%21.78%-10.09%-1.87%3.66%53.17%59.30%-14.86%47.70%85.45%-19.98%-13.06%-0.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.73%7.64%-7.08%11.18%-9.63%1.42%7.76%8.02%12.86%3.22%-7.15%9.34%6.06%3.21%0.99%9.99%-6.37%57.10%27.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.51%0.57%3.87%27.36%-4.15%-0.50%-13.41%16.68%-2.77%-0.30%0.07%35.18%32.08%-6.49%21.64%34.12%-11.20%22.13%11.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |