Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

13.45
0.05
(0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.50
13.50
13.40
4,400
13.6K
1.7K
8.9x
1.1x
4% # 12%
0.7
968 Bi
65 Mi
43,232
16.2 - 13.5
2,096 Bi
884 Bi
237.1%
29.67%
92 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.35 7,800 13.45 5,000
13.30 6,500 13.50 2,700
13.25 1,600 13.55 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 43.80 (-0.40) 10.3%
DTK 11.80 (-0.70) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 23.85 (-0.20) 4.3%
CHP 31.80 (-0.10) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.05 (0.00) 3.5%
SHP 34.90 (0.05) 3.0%
PGD 24.20 (-0.10) 2.3%
VPD 26.30 (0.20) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.80 (-0.05) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 13.50 0.15 500 500
10:48 13.40 0.05 200 700
13:54 13.45 0.10 100 800
13:56 13.45 0.10 600 1,400
13:59 13.45 0.10 100 1,500
14:18 13.40 0.05 2,800 4,300
14:45 13.45 0.10 100 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.99) 0% 150 (0.15) 0%
2018 0 (3.29) 0% 190 (0.15) 0%
2019 3,480 (3.21) 0% 0 (0.16) 0%
2020 2,036 (2.88) 0% 0 (0.13) 0%
2021 2,800 (3.42) 0% 0 (0.13) 0%
2023 4,154 (0.98) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,218,6091,088,5761,031,6411,023,7044,362,5313,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,605
Tổng lợi nhuận trước thuế27,39341,22944,05336,415149,090135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207
Lợi nhuận sau thuế 19,94332,28334,74328,994115,963101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,70429,25433,54027,142108,63995,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,569
Tổng tài sản2,979,8842,725,6092,868,4732,792,4832,979,8842,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,561
Tổng nợ2,095,8551,861,5232,036,6701,900,4102,095,8551,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,592
Vốn chủ sở hữu884,029864,086831,803892,074884,029868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |