Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

13.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.45
13.45
13.50
13.40
22,100
13.6K
1.7K
8.9x
1.1x
4% # 12%
0.7
968 Bi
65 Mi
43,232
16.2 - 13.5
2,096 Bi
884 Bi
237.1%
29.67%
92 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.45 400 13.50 500
13.40 3,400 13.55 1,000
13.35 500 13.60 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 13.45 0 11,800 11,800
10:37 13.50 0.05 300 12,100
13:39 13.45 0 200 12,300
13:43 13.50 0.05 300 12,600
13:46 13.50 0.05 2,400 15,000
13:47 13.50 0.05 2,600 17,600
13:49 13.50 0.05 300 17,900
13:54 13.50 0.05 100 18,000
14:10 13.45 0 900 18,900
14:11 13.45 0 300 19,200
14:16 13.45 0 2,700 21,900
14:24 13.45 0 100 22,000
14:27 13.45 0 100 22,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.99) 0% 150 (0.15) 0%
2018 0 (3.29) 0% 190 (0.15) 0%
2019 3,480 (3.21) 0% 0 (0.16) 0%
2020 2,036 (2.88) 0% 0 (0.13) 0%
2021 2,800 (3.42) 0% 0 (0.13) 0%
2023 4,154 (0.98) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,218,6091,088,5761,031,6411,023,7044,362,5313,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,605
Tổng lợi nhuận trước thuế27,39341,22944,05336,415149,090135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207
Lợi nhuận sau thuế 19,94332,28334,74328,994115,963101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,70429,25433,54027,142108,63995,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,569
Tổng tài sản2,979,8842,725,6092,868,4732,792,4832,979,8842,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,561
Tổng nợ2,095,8551,861,5232,036,6701,900,4102,095,8551,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,592
Vốn chủ sở hữu884,029864,086831,803892,074884,029868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |