Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

14.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.50
14.50
14.50
5,000
14.8k
1.6k
9.3 lần
3%
11%
0.5
875 tỷ
60 triệu
114,526
16.7 - 14.5
1,900 tỷ
892 tỷ
213.0%
31.95%
76 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.15 (0.05) 19.4%
DNH 48.80 (0.00) 15.4%
VSH 47.40 (-0.40) 8.1%
DTK 11.50 (0.00) 5.8%
HND 15.50 (0.20) 5.7%
QTP 16.80 (0.60) 5.4%
NT2 22.20 (-0.05) 4.8%
PPC 15.70 (0.50) 3.7%
TMP 69.90 (3.80) 3.7%
CHP 30.45 (0.10) 3.3%
PGD 36.00 (0.00) 2.7%
SHP 33.60 (-0.10) 2.5%
VPD 26.00 (0.00) 2.0%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.30 (-0.05) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
PGS 33.80 (2.80) 1.2%
SEB 51.00 (0.00) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.45 1,100 14.55 2,200
14.40 1,700 14.60 5,500
14.35 1,500 14.65 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 14.50 0 2,500 2,500
10:37 14.50 0 100 2,600
11:10 14.50 0 900 3,500
11:13 14.50 0 200 3,700
11:21 14.50 0 1,300 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.99) 0% 150 (0.15) 0%
2018 0 (3.29) 0% 190 (0.15) 0%
2019 3,480 (3.21) 0% 0 (0.16) 0%
2020 2,036 (2.88) 0% 0 (0.13) 0%
2021 2,800 (3.42) 0% 0 (0.13) 0%
2023 4,154 (0.98) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,023,7041,029,786802,249813,4043,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,6053,027,832
Tổng lợi nhuận trước thuế36,41531,47826,96937,823135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207110,258
Lợi nhuận sau thuế 28,99422,35919,33329,756101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,27385,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,14221,37017,29328,03795,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,56983,509
Tổng tài sản2,792,4832,535,3762,406,8372,494,6052,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,5612,040,732
Tổng nợ1,900,4101,666,4121,560,2311,667,3321,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,5921,412,016
Vốn chủ sở hữu892,074868,965846,606827,273868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969628,716


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc