Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

14.65
0.05
(0.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,6053,027,8323,135,0533,276,6732,813,0682,415,1621,657,3011,689,9981,407,2051,264,1191,123,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu79,69474,40556,78653,86837,55233,53128,41924,00519,6329,7399,11411,7045,6063,1191,8411,7721,639952563
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,543,9664,014,3583,362,9122,824,6793,169,7323,261,1202,958,4912,378,5722,569,9743,018,0933,125,9393,264,9692,807,4622,412,0431,655,4601,688,2261,405,5661,263,1661,122,742887,409
4. Giá vốn hàng bán2,884,1873,404,5802,791,1982,191,4772,499,3312,630,4632,326,4441,782,2782,052,9122,578,0012,693,7642,777,9392,362,0752,071,4041,340,5581,516,6451,224,9181,112,323982,395759,029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)659,779609,778571,714633,202670,401630,657632,047596,294517,061440,091432,175487,030445,387340,639314,902171,582180,648150,843140,347128,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính93,78781,85054,65546,41549,81856,38458,15549,22748,20446,37739,47914,9755,0268,3115,39428,83323,25111,8715,331
7. Chi phí tài chính75,28063,98532,69834,08645,18452,00448,12344,43341,55541,62628,78917,11071,20422,0698,93053,20019,16810,8368,493
-Trong đó: Chi phí lãi vay68,17455,98332,36831,89044,92247,02146,73343,59536,91536,23631,69916,74919,2139,9714,2116,1034,1647,1937,039
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh31553-1251,2231,1701,134
9. Chi phí bán hàng381,523338,178312,025345,520360,010351,064331,246334,875292,663264,192240,602302,825265,669227,304199,558126,113112,99699,23185,937
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp162,393136,196130,216150,158127,39098,845130,909131,327117,92675,999101,04487,28673,13944,68538,17318,86028,83924,00842,73597,126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)134,369153,269151,429149,853187,634185,127179,924134,886113,121104,652101,53394,83840,27856,11574,8073,37542,89628,6398,51329,646
12. Thu nhập khác4,5607,86429,8227,7908,2048,35312,2166,99015,30722,4948,8238,79711,5493,6155,3722,32812,38314,41784,148
13. Chi phí khác3,32392121,2328791,2541,1531,4341,5232,22216,8883,5533,6532,6282,1852,5792,5423,0201,279932
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,2366,9438,5906,9116,9507,20010,7825,46713,0865,6065,2705,1458,9211,4302,793-2149,36313,13883,215856
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207110,258106,80399,98249,19857,54577,6003,16152,25941,77791,72930,502
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành32,72534,27234,25731,12839,07539,05138,67828,61428,95725,25227,62622,45514,9907,5057,6084758,0555,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại972-678-55208435362961-491-23-12941-846933-395-537776-680-1,811
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)33,69733,59534,20231,33639,51039,41239,63928,12328,93425,12327,66721,61015,9237,1107,0701,2507,3755,849-1,811
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,27385,13479,13678,37333,27650,43570,5291,91144,88435,92893,53930,502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,6085,2675,7857,9567,3545,2488,9339,1958,7031,6251,3332,3012,0202,3646,729550-848
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)95,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,56983,50977,80376,07231,25648,07163,8011,36144,88435,92894,38730,502

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,895,5371,912,5551,841,7341,280,3271,317,9071,258,2881,526,1561,189,064872,4891,349,5661,361,573856,307515,435653,234524,314337,357466,082375,983319,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,34751,14358,90053,56242,44654,07570,74160,34955,825170,367362,841100,58357,572166,00844,72123,01951,04622,83838,329
1. Tiền69,34751,14358,90053,56242,44654,07570,74160,34947,30549,56756,34140,58357,572116,00822,92123,01951,04622,83838,329
2. Các khoản tương đương tiền8,519120,800306,50060,00050,00021,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,204,8591,256,5341,153,088740,090714,880690,310953,610702,610411,000762,324519,561233,5016,62831,50388,00072,30033,700
1. Chứng khoán kinh doanh2,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,610769,445526,469248,49723,06731,50388,00072,30033,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,951-1,876-1,022-1,620-1,030-1,600-1,610-7,121-6,908-14,996-16,439
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,204,2001,255,8001,151,500739,100713,300689,300951,000700,000410,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn415,106418,188413,037337,305356,455313,633324,914278,567263,878271,996297,300314,223309,020327,482327,111207,787212,105195,504194,101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng369,322355,467365,047318,085330,638297,274290,257234,866226,071233,189281,822304,719305,629332,770330,741209,603223,568203,476205,641
2. Trả trước cho người bán4,5131,95630,8336,54011,4304,7313,4459,62216,40337,88517,6465,03012,7495,9982,3051,4702,532802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,299
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác41,72061,50424,99419,48721,30119,94140,52244,88736,14018,59214,57521,3829,3685,7597,0888,7362,3176,1682,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-449-739-7,837-6,807-6,914-8,313-9,310-10,809-14,736-17,669-16,742-16,909-18,727-17,046-13,022-12,022-16,312-15,438-14,637
IV. Tổng hàng tồn kho175,752150,778195,056120,780167,872157,461147,138124,195126,887109,930145,931180,311129,487146,078133,35462,425104,22380,16250,702
1. Hàng tồn kho175,752152,672197,079120,780167,872158,503150,150126,298131,857112,657153,701188,615129,487146,078133,35462,425104,22380,18250,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,894-2,024-1,042-3,011-2,103-4,970-2,727-7,770-8,304-19
V. Tài sản ngắn hạn khác30,47435,91221,65328,59036,25442,80929,75323,34314,90034,94835,93927,68812,72813,66719,12712,62210,7085,1773,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,1455,9964,2712,7243,1074,4792,7582,2678612,2212,1311,5421,3721,0891,3807122894861,372
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,87529,33016,83724,73932,15536,48924,43619,56213,73626,85829,28223,27110,32110,7889,7147,7359,8773,65335
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4555875451,1279921,8412,5591,5143034741831,0263513401,3373,463246991,648
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,3954,3431,8506841,4506,695712518339
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn640,382609,037585,893625,725670,756740,271782,031789,0951,162,072691,166677,646652,252626,710568,123479,762411,291377,001314,332298,866
I. Các khoản phải thu dài hạn181264355463559447633800948185
1. Phải thu dài hạn của khách hàng83166256354450268453634782
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác999999109109180180166166185
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định299,421284,716315,035357,334366,595408,691440,742433,719401,628356,316301,571296,211258,595247,440232,587139,881148,931163,866160,336
1. Tài sản cố định hữu hình232,996217,761248,592290,611315,034356,119390,540387,715368,809333,646284,814282,935246,575228,482214,013136,460146,613161,567156,659
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình66,42566,95566,44366,72451,56152,57250,20246,00332,81922,67016,75713,27612,02018,95818,5743,4212,3192,2993,677
III. Bất động sản đầu tư6,2786,4616,6446,8267,0097,1917,3747,5567,7397,9227,52516,99321,540
- Nguyên giá9,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,0439,04318,57823,237
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,765-2,582-2,400-2,217-2,034-1,852-1,669-1,487-1,304-1,122-1,519-1,586-1,697
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,32444,6322,7975,55113,8921,8996,3295,74214,2627,52957,12328,53165,42547,79740,451102,14337,66914,4734,064
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,32444,6322,7975,55113,8921,8996,3295,74214,262
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn77,000397,0001,0005,9285,7647,25930,66623,39238,52855,45620,37915,428
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,9284,6134,56027,73322,47621,42221,87419,08713,656
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,6102,6102,7616,2156,6636,07144,51133,5821,2911,772
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,610-1,610-1,610-3,516-3,730-5,155-27,405
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn77,000397,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác249,177272,963261,062255,551282,701322,042326,953341,278340,496318,399305,499304,753273,890242,221183,332130,739134,944115,428119,037
1. Chi phí trả trước dài hạn244,496267,310256,086250,630277,573316,270320,820334,183339,540317,349304,583303,653273,631241,197182,676130,361133,790115,120117,113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,6815,6544,9764,9215,1295,7726,1347,095957933804846933538776961,812
3. Tài sản dài hạn khác11711225526091119378378213113
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,5612,040,7322,039,2181,508,5581,142,1451,221,3581,004,076748,648843,083690,314618,752
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,5921,412,0161,362,096889,258558,224655,616443,898239,357299,139344,083347,048
I. Nợ ngắn hạn1,601,2861,660,4591,485,2131,027,3191,004,9911,012,1641,366,7071,084,4721,229,2741,255,0331,201,154730,379403,557518,010326,224146,558236,049263,281257,380
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,163,2621,012,0411,022,906685,568647,243764,7801,040,584812,229924,1621,066,466823,886372,603134,278200,68886,93958,83518,57421,667148,679
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn318,356475,639353,477218,550246,017156,740202,651154,541159,74957,872284,329253,650165,998219,909172,39163,482180,354113,15694,695
4. Người mua trả tiền trước23,2959,31311,7086,1566,5199,4313,8766,9515,3365,4515,4628,5343,9523,5355,3356,7691,508887480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,74413,98811,80111,86315,23415,18516,37010,3997,4018,8438,27521,79313,64115,84919,8703,87713,77914,9494,817
6. Phải trả người lao động52,21536,19145,71363,65745,72946,24867,81359,04632,63928,13026,21929,94725,75523,19627,2638,2558,6426,6705,769
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8937,4534,6166,30915,6435,1233,7533,8239,0209,9134,0716,75723,8734,4886031152,137563597
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn55220175215164672
11. Phải trả ngắn hạn khác20,59285,1099,69311,27214,99910,75511,43314,02374,49375,61328,49022,09032,71347,59311,5862,4137,435103,1421,951
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16,90522,11520,2867,24816,88520,20914,00038616,58911,912571572552171287
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8743,6003,0113,4436,1943,9023,3433,2521,8002,3583,8323,0932,7762,1821,6852,6413,3322,246392
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn65,66853,84773,66197,327119,040133,897150,347161,261156,319156,983160,942158,879154,668137,606117,67492,79963,09080,80289,668
1. Phải trả người bán dài hạn80,568
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn234
5. Phải trả dài hạn khác65,66853,84773,66197,327119,040133,897150,347161,261156,319156,346160,416158,412152,585136,374116,92792,25662,65689,668
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm321,5651,232746543434
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn637526434518
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969628,716677,122619,301583,920565,741560,178509,291543,944346,232271,704
I. Vốn chủ sở hữu868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969628,716677,122619,301583,920565,741560,178509,291543,944346,232271,704
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426603,426502,875502,875344,467344,467264,998264,998250,000250,000200,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần7,3037,30376,18176,181130,179130,190145,188145,18827,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-46-46-46
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái206-85
8. Quỹ đầu tư phát triển156,675146,665132,215118,198103,45391,92233,88120,2542,92867,15161,092106,096105,65199,50392,91992,91983,51473,6799,741
9. Quỹ dự phòng tài chính15,03214,83213,92012,90010,9128,6728,3197,7577,157500
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu45,872
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối95,01448,611119,24844,552148,668145,375139,52194,74327,67724,16878,10066,43131,39847,70248,3861,25726,95494,047
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát13,9008,63313,91315,2799,13311,82414,35514,05114,98612,23712,97112,25613,37312,29115,14711,65311,65910,98817,417
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,5612,040,7322,039,2181,508,5581,142,1451,221,3581,004,076748,648843,083690,314618,752
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc