CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV38,43251,39940,20453,68369,682214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
Giá vốn hàng bán35,34346,58136,80149,06365,355197,801242,878149,148144,10599,08286,62579,93869,305
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,0894,8173,4034,3394,32716,88726,77421,21117,21411,9478,2475,8574,055
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7642,3881,0301,7951,6856,89816,53714,32811,1606,6583,6022,6261,185
Tổng lợi nhuận trước thuế7642,3871,0301,7951,6946,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
Lợi nhuận sau thuế 4681,8707371,3541,2625,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4681,8707371,3541,2625,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Tổng tài sản ngắn hạn177,948176,498160,256158,724156,267176,498155,776121,90780,86378,39856,09349,558
Tiền mặt8,0015,6813,0872,7564,0595,6817,50113,5503,0357,3018927,451
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,00015,2002,5001,0001,25015,2001,250500
Hàng tồn kho71,38067,11963,01564,23168,06467,11969,69440,99328,46824,95719,36820,588
Tài sản dài hạn32,41933,64435,69435,67436,40633,64437,24432,07126,27713,51911,87911,837
Tài sản cố định27,81928,92029,98529,65030,71428,92030,60527,27122,79610,8829,31710,054
Đầu tư tài chính dài hạn600600600600600600600600600300300
Tổng tài sản210,367210,142195,949194,398192,673210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Tổng nợ102,868103,11190,78889,97488,959103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
Vốn chủ sở hữu107,499107,032105,162104,424103,714107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.47K0.62K1.52K1.63K2.92K1.56K0.80K0.63K
Giá cuối kỳ6.90K8.04K6.61K11.48K13.21K7.78K12.10K12.10K
Giá / EPS (PE)14.75 (lần)13.01 (lần)4.34 (lần)7.03 (lần)4.52 (lần)4.98 (lần)15.17 (lần)19.27 (lần)
Giá sổ sách11.36K12.67K12.12K13.18K13.97K11.72K11.01K10.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.63 (lần)0.55 (lần)0.87 (lần)0.95 (lần)0.66 (lần)1.10 (lần)1.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.59%83.99%80.71%79.17%75.47%85.29%82.52%80.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.41%16.01%19.30%20.83%24.53%14.71%17.48%19.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.90%49.07%46.92%41.83%56.98%57.92%46.55%45.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu95.69%96.34%88.40%71.90%132.46%137.63%87.09%82.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.10%50.93%53.08%58.17%43.02%42.08%53.45%54.88%
6/ Thanh toán hiện hành175.51%173.66%186.89%230.13%200.01%151.34%179.44%184.04%
7/ Thanh toán nhanh105.11%107.62%103.27%152.75%129.60%103.16%117.48%107.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.89%5.59%9%25.58%7.51%14.09%2.85%27.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.33%102.30%139.75%110.77%150.57%120.79%139.58%139.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.24%121.80%173.16%139.91%199.50%141.62%169.14%173.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu170.90%200.84%263.28%190.41%350.02%287.04%261.13%254.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho235.06%294.70%348.49%363.84%506.20%397.01%447.26%388.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.41%2.43%4.78%6.51%5.98%4.64%2.77%2.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.11%2.49%6.67%7.21%9%5.61%3.87%3.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.12%4.88%12.57%12.39%20.93%13.33%7.24%6.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%5%7%7%5%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-37.70%-20.30%58.15%5.73%45.29%17.03%10.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-63.90%-59.45%16.04%15.06%87.14%95.86%27.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.64%13.85%40.62%5.50%14.68%68.26%14.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.65%4.47%14.38%94.35%19.15%6.46%7.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.18%8.87%25.35%43.72%16.56%35.23%10.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc