CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

6.60
-0.20
(-2.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.40
6.60
6.40
12,200
11.4k
0.5k
14.5 lần
2%
4%
0.6
64 tỷ
9 triệu
43,921
11.8 - 6.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.75 (0.05) 48.1%
DGC 124.80 (1.30) 17.8%
DCM 34.20 (0.05) 6.7%
DPM 33.90 (-0.20) 5.0%
BMP 116.00 (0.70) 3.6%
PHR 58.90 (0.00) 3.1%
NTP 42.00 (-0.20) 2.1%
AAA 10.65 (-0.05) 1.6%
DPR 39.30 (-0.40) 1.3%
CSV 63.70 (0.80) 1.0%
TDP 31.95 (0.15) 1.0%
DNP 20.20 (0.20) 0.9%
LAS 21.20 (-0.10) 0.9%
NET 105.40 (1.20) 0.9%
LIX 68.80 (0.30) 0.8%
APH 8.48 (-0.02) 0.8%
BFC 34.30 (0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (0.00) 0.5%
TNC 60.40 (-4.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 5,900 6.60 3,400
6.20 4,300 6.70 3,000
0.00 0 6.80 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 6.40 -0.10 1,000 1,000
11:10 6.40 -0.10 2,300 3,300
12:59 6.40 -0.10 100 3,400
13:13 6.50 0 100 3,500
13:21 6.40 -0.10 400 3,900
13:22 6.40 -0.10 600 4,500
13:27 6.40 -0.10 1,000 5,500
13:32 6.50 0 100 5,600
13:38 6.50 0 100 5,700
13:43 6.40 -0.10 700 6,400
13:44 6.40 -0.10 100 6,500
13:45 6.40 -0.10 200 6,700
13:50 6.40 -0.10 2,000 8,700
13:52 6.60 0.10 900 9,600
13:56 6.40 -0.10 1,000 10,600
14:10 6.40 -0.10 500 11,100
14:11 6.50 0 1,000 12,100
14:19 6.60 0.10 100 12,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.11) 0% 5 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 200 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2022 280 (0.27) 0% 12.72 (0.01) 0%
2023 280 (0.07) 0% 13.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV38,43251,39940,20453,683214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
Tổng lợi nhuận trước thuế7642,3871,0301,7956,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
Lợi nhuận sau thuế 4681,8707371,3545,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4681,8707371,3545,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Tổng tài sản210,367210,142195,949194,398210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Tổng nợ102,868103,11190,78889,974103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
Vốn chủ sở hữu107,499107,032105,162104,424107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc