CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.40
8,700
11.4K
0.1K
82.5x
0.6x
0% # 1%
2.0
62 Bi
9 Mi
108,709
15.9 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 5,500 6.50 4,600
6.30 7,200 6.60 600
6.20 5,900 6.70 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.50 (-0.35) 46.4%
DGC 96.30 (-0.70) 16.9%
DCM 34.15 (-0.10) 8.5%
DPM 23.40 (-0.15) 6.2%
BMP 162.00 (-2.50) 5.6%
NTP 65.20 (0.70) 5.0%
PHR 58.20 (0.00) 2.9%
CSV 30.70 (-0.20) 1.9%
DPR 38.35 (-0.20) 1.5%
TDP 32.15 (0.00) 1.4%
AAA 8.73 (0.11) 1.3%
DNP 19.10 (0.00) 1.3%
BFC 43.50 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 6.50 -0.10 200 200
09:22 6.40 -0.20 3,800 4,000
10:21 6.50 -0.10 500 4,500
10:22 6.50 -0.10 1,600 6,100
10:23 6.50 -0.10 2,100 8,200
10:28 6.50 -0.10 100 8,300
11:26 6.50 -0.10 400 8,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.11) 0% 5 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 200 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2022 280 (0.27) 0% 12.72 (0.01) 0%
2023 280 (0.07) 0% 13.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV73,99853,02255,54938,432221,001214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,0966662,5257641,8606,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
Lợi nhuận sau thuế -2,0303511,9674687555,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,0303511,9674687555,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Tổng tài sản192,239203,133208,686210,367192,239210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Tổng nợ84,45293,31699,220102,86884,452103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
Vốn chủ sở hữu107,787109,817109,466107,499107,787107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |