CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

6.40
-0.10
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.40
6.50
6.30
104,900
11.4K
0.1K
82.5x
0.6x
0% # 1%
2.0
62 Bi
9 Mi
108,709
15.9 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 15,100 6.40 2,800
6.10 1,000 6.50 1,900
6.00 20,800 6.60 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 25.30 (-1.35) 46.4%
DGC 92.00 (-2.60) 16.9%
DCM 32.20 (-1.10) 8.5%
DPM 22.00 (-0.60) 6.2%
BMP 176.00 (6.30) 5.6%
NTP 65.00 (-0.70) 5.0%
PHR 54.50 (-1.70) 2.9%
CSV 28.45 (-1.05) 1.9%
DPR 36.20 (-1.35) 1.5%
TDP 28.20 (0.55) 1.4%
AAA 7.95 (-0.48) 1.3%
DNP 20.10 (-1.40) 1.3%
BFC 42.60 (-0.65) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 6.40 -0.10 600 600
09:26 6.40 -0.10 1,500 2,100
09:31 6.40 -0.10 2,000 4,100
09:41 6.40 -0.10 10,000 14,100
10:21 6.50 0 100 14,200
11:19 6.40 -0.10 5,400 19,600
11:29 6.40 -0.10 500 20,100
11:30 6.40 -0.10 4,100 24,200
13:10 6.40 -0.10 25,300 49,500
13:13 6.40 -0.10 6,000 55,500
13:29 6.40 -0.10 9,400 64,900
13:33 6.40 -0.10 7,200 72,100
13:34 6.40 -0.10 1,200 73,300
13:48 6.40 -0.10 20,000 93,300
13:51 6.40 -0.10 1,300 94,600
14:16 6.40 -0.10 7,500 102,100
14:23 6.40 -0.10 200 102,300
14:25 6.30 -0.20 1,000 103,300
14:26 6.30 -0.20 500 103,800
14:27 6.30 -0.20 400 104,200
14:28 6.30 -0.20 200 104,400
14:45 6.40 -0.10 500 104,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.11) 0% 5 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 200 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2022 280 (0.27) 0% 12.72 (0.01) 0%
2023 280 (0.07) 0% 13.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV73,99853,02255,54938,432221,001214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,0966662,5257641,8606,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
Lợi nhuận sau thuế -2,0303511,9674687555,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,0303511,9674687555,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
Tổng tài sản192,239203,133208,686210,367192,239210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Tổng nợ84,45293,31699,220102,86884,452103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
Vốn chủ sở hữu107,787109,817109,466107,499107,787107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |