CTCP PGT Holdings (pgt)

3.40
-0.10
(-2.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1107,7065,7075,2414,17322,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,01420,703
Giá vốn hàng bán4,0795,2864,4513,5853,19616,51913,5026404354583,8778,05212,6275,78419,007
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0322,4191,2561,6559776,2533,9451882,1635,229-6461,824-2,0752301,696
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,8232,4704,870-2,6682811,275-1,911868-17,680-14,878567-8,069-5,7444583,911
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,8712,3044,849-2,647-211,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,61722910,337
Lợi nhuận sau thuế -2,8932,0684,812-2,772-811,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,89322910,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,4152,0434,950-2,8152911,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,89322910,337
Tổng tài sản ngắn hạn34,94736,63945,40228,02734,63137,59825,99527,83746,64755,67184,31862,33471,63482,27983,808
Tiền mặt4,0278,0684,7652,8413,5928,0672,5006295,20410,70043,44121,31333,39249,09680,559
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,2423,29216,2027,8301,0001,25424,1761,091
Hàng tồn kho6292158314383052153491594341414640323
Tài sản dài hạn24,74724,07813,20626,87029,25425,02728,74325,41210,02425,4078,5876,6248,0241,620
Tài sản cố định1101071141161311071281592656761,217227184
Đầu tư tài chính dài hạn1,3001,3571,6816
Tổng tài sản59,69460,71658,60854,89763,88662,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,808
Tổng nợ23,95024,23527,12531,65639,20224,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,363
Vốn chủ sở hữu35,74436,48131,48323,24124,68438,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,67482,445

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K1.21KK0.06KKK0.01KKK0.02K1.12KKK0.64K0.76K0.58K0.56K0.23KK
Giá cuối kỳ4K3.90K2.80K11.40K3K6K4.20K3.90K4.70K5K6.20K6.30K3.40K2.71K7.75K6.56K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)20.97 (lần)3.23 (lần) (lần)183.55 (lần) (lần) (lần)473.36 (lần) (lần) (lần)201.79 (lần)5.54 (lần) (lần) (lần)4.23 (lần)10.26 (lần)11.37 (lần)20.57 (lần)50.64 (lần) (lần)
Giá sổ sách3.87K4.16K2.58K3.47K4.37K6.12K7.66K7.23K8.31K8.95K8.92K7.80K10.08K10.71K11.32K11.08K10.56K10.58K4.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)0.94 (lần)1.09 (lần)3.28 (lần)0.69 (lần)0.98 (lần)0.55 (lần)0.54 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)0.69 (lần)0.81 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.68 (lần)0.59 (lần)1.09 (lần)1.09 (lần)2.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.54%60.04%47.49%52.28%82.31%68.66%90.76%90.39%89.93%98.07%100%88.84%80.32%73.66%64.48%53.32%19.80%49.74%11.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.46%39.96%52.51%47.72%17.69%31.34%9.24%9.61%10.07%1.93%%11.16%19.68%26.34%35.52%46.68%80.20%50.26%88.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.12%38.63%56.49%39.70%28.71%30.21%23.76%3.08%3.62%1.46%1.63%3.85%4.96%4.73%9.27%12.04%11.16%29.99%55.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67%62.95%129.81%65.84%40.27%43.28%31.17%3.18%3.75%1.48%1.65%4%5.22%4.96%10.22%13.69%12.56%42.83%125.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.88%61.37%43.51%60.30%71.29%69.79%76.24%96.92%96.38%98.54%98.37%96.15%95.04%95.27%90.73%87.96%88.84%70.01%44.40%
6/ Thanh toán hiện hành148.08%157.70%84.07%131.67%286.71%227.30%381.91%2,931.98%2,486.43%6,711.17%6,162.35%3,186.18%2,177.36%2,221.89%827.23%538.75%222.51%176.96%24.87%
7/ Thanh toán nhanh145.42%156.79%82.95%130.92%286.44%227.14%381.72%2,929.82%2,485.04%6,711.17%6,138.60%3,165.38%2,158.72%2,195.09%814.40%527.56%212.11%173.41%23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.06%33.84%8.09%2.98%31.99%43.69%196.76%1,002.49%1,159.04%4,004.57%5,923.46%125.25%71.30%839.39%607.25%261.90%62.16%106.68%1.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.81%36.36%31.87%1.55%4.58%7.01%3.48%14.32%13.25%7.17%24.70%39.81%27.69%207.50%123.85%145%178.30%105.41%100.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn68%60.57%67.12%2.97%5.57%10.22%3.83%15.84%14.73%7.31%24.70%44.82%34.48%281.68%192.06%271.94%900.33%211.92%843.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.48%59.25%73.25%2.58%6.43%10.05%4.56%14.78%13.74%7.27%25.11%41.41%29.14%217.79%136.50%164.86%200.69%150.56%226.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,766.45%7,683.26%3,868.77%402.52%1,011.63%1,117.07%9,456.10%17,504.35%31,567.50%%5,884.52%5,469.66%3,113.35%22,116.79%11,064.21%11,699.92%17,836.33%9,538.35%9,961.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.42%48.98%-13.44%69.32%-628.21%-259.57%2.54%-83.07%-55.85%3.81%49.93%-70.60%-3.65%2.75%4.89%3.16%2.64%1.43%-1.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.95%17.81%%1.08%%%0.09%%%0.27%12.33%%%5.70%6.06%4.58%4.70%1.50%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.93%29.02%%1.79%%%0.12%%%0.28%12.54%%%5.98%6.68%5.21%5.29%2.15%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%68%-17%90%-3,752%-3,223%2%-102%-47%4%54%-89%-5%3%5%4%3%2%-1%
Tăng trưởng doanh thu33.03%30.52%2,007.13%-68.13%-54.32%76.07%-67.29%-6.41%75.46%-70.95%-30.66%9.97%-87.41%58.54%-15.43%-13.83%33.09%51.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-158.81%-575.65%-508.54%-103.52%10.56%-18,102.44%-101%39.22%-2,673.36%-97.78%-149.04%2,027.14%-116.74%-11.02%31%3.17%146.22%-267.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.91%-21.76%46.25%29.94%-33.57%10.93%938.48%-26.21%134.99%-10.05%-52.77%-40.64%-1%-51.77%-23.78%14.37%-70.72%-22.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu44.81%61.35%-25.82%-20.53%-28.60%-20.11%5.98%-12.95%-7.13%0.28%14.34%-22.62%-5.87%-0.64%2.13%4.90%-0.15%127.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.56%14.41%2.80%-6.04%-30.10%-12.73%34.72%-13.43%-5.06%0.11%11.75%-23.51%-5.64%-5.38%-0.99%5.96%-21.32%44.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc