CTCP PGT Holdings (pgt)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.50
3.40
10,900
4.2k
1.2k
2.8 lần
18%
29%
1.5
31 tỷ
9 triệu
24,242
4.2 - 2.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 5,700 3.40 400
3.20 1,900 3.50 1,500
3.10 4,000 3.60 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.40 -0.20 1,000 1,000
09:12 3.50 -0.10 100 1,100
10:17 3.50 -0.10 300 1,400
10:22 3.50 -0.10 700 2,100
10:37 3.50 -0.10 200 2,300
13:46 3.40 -0.20 3,100 5,400
13:57 3.40 -0.20 900 6,300
14:10 3.40 -0.20 3,000 9,300
14:23 3.40 -0.20 1,000 10,300
14:44 3.40 -0.20 600 10,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 69.89 (0.01) 0% 5.99 (-0.01) -0%
2018 16.94 (0.00) 0% 0.29 (0.00) 0%
2019 18 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 31.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 13 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 30.92 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 52.51 (0.00) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,7065,7075,2414,17322,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,01420,703
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3044,849-2,647-211,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,61722910,337
Lợi nhuận sau thuế 2,0684,812-2,772-811,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,89322910,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0434,950-2,8152911,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,89322910,337
Tổng tài sản60,71658,60854,89763,88662,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,808
Tổng nợ24,23527,12531,65639,20224,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,363
Vốn chủ sở hữu36,48131,48323,24124,68438,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,67482,445


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc