CTCP PGT Holdings (pgt)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.20
6.30
6.10
2,600
4.6K
0.1K
72.1x
2.2x
2% # 3%
2.3
93 Bi
9 Mi
10,719
10.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 2,300 6.10 4,000
5.50 3,800 6.50 500
0.00 0 6.60 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 6.30 0.20 200 200
13:17 6.30 0.20 800 1,000
14:10 6.10 0 600 1,600
14:18 6.10 0 1,000 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 69.89 (0.01) 0% 5.99 (-0.01) -0%
2018 16.94 (0.00) 0% 0.29 (0.00) 0%
2019 18 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 31.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 13 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 30.92 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 52.51 (0.00) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,37814,0736,6615,11036,22222,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,014
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8015,438-116-2,8714,25211,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,617229
Lợi nhuận sau thuế 9785,379-215-2,8933,25011,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,893229
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3494,083-695-2,4151,32211,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,893229
Tổng tài sản74,11374,03163,26659,69474,11362,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,899
Tổng nợ31,49032,72328,52723,95031,49024,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,226
Vốn chủ sở hữu42,62341,30834,73935,74442,62338,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |