CTCP PGT Holdings (pgt)

7.20
-0.70
(-8.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.20
7.90
7.20
4,700
4.6K
0.1K
72.1x
2.2x
2% # 3%
2.3
93 Bi
9 Mi
10,719
10.9 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.85 (-0.60) 35.7%
VJC 207.50 (1.50) 23.2%
GMD 61.00 (-1.10) 10.6%
PHP 33.00 (0.00) 5.6%
HAH 59.90 (-1.60) 3.7%
PVT 18.90 (-0.10) 3.7%
TMS 41.00 (0.00) 3.4%
VSC 22.60 (-0.50) 3.2%
SCS 54.90 (0.10) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.50 (-0.50) 1.5%
CDN 33.30 (-0.30) 1.5%
NCT 94.20 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 -1.40 500 500
09:17 7.50 -1.10 100 600
09:20 7.50 -1.10 100 700
09:23 7.90 -0.70 100 800
10:10 7.20 -1.40 500 1,300
10:11 7.20 -1.40 200 1,500
10:43 7.20 -1.40 500 2,000
11:10 7.30 -1.30 100 2,100
11:14 7.20 -1.40 100 2,200
11:26 7.30 -1.30 100 2,300
11:28 7.20 -1.40 200 2,500
11:30 7.20 -1.40 100 2,600
13:10 7.40 -1.20 300 2,900
13:13 7.60 -1 200 3,100
13:26 7.20 -1.40 200 3,300
13:56 7.20 -1.40 300 3,600
13:57 7.20 -1.40 500 4,100
14:10 7.20 -1.40 300 4,400
14:22 7.20 -1.40 300 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 69.89 (0.01) 0% 5.99 (-0.01) -0%
2018 16.94 (0.00) 0% 0.29 (0.00) 0%
2019 18 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 31.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 13 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 30.92 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 52.51 (0.00) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,37814,0736,6615,11036,22222,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,014
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8015,438-116-2,8714,25211,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,617229
Lợi nhuận sau thuế 9785,379-215-2,8933,25011,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,893229
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3494,083-695-2,4151,32211,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,893229
Tổng tài sản74,11374,03163,26659,69474,11362,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,899
Tổng nợ31,49032,72328,52723,95031,49024,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,226
Vốn chủ sở hữu42,62341,30834,73935,74442,62338,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |