CTCP Cảng Hải Phòng (php)

33.30
0.30
(0.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV709,950654,196664,762566,423577,5382,595,4792,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Giá vốn hàng bán465,597399,246401,418350,368431,5251,605,4451,400,5721,504,4071,457,6191,301,9501,404,2501,394,7521,350,0091,511,0421,500,073
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV244,353254,950263,344216,055146,014990,034755,875845,102827,011728,713712,367650,797718,927890,843850,135
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh227,014248,041255,670219,314134,840949,956825,357873,843863,892698,849618,746528,942547,981692,057643,965
Tổng lợi nhuận trước thuế242,363461,326276,769219,470154,8031,199,846915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 197,345373,569224,851179,175127,897975,117745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,934336,401173,340140,555108,587807,406567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản ngắn hạn3,092,1453,264,9593,160,8432,886,8833,079,9513,094,0063,080,1494,093,4443,585,2743,201,9652,843,8162,319,7952,085,0811,880,3831,848,374
Tiền mặt493,962640,033591,811772,422198,483493,962198,482682,687308,962160,818274,090394,491283,690520,06942,455
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,345,1891,501,6891,607,1041,157,3981,963,7981,345,1891,963,9982,481,1882,751,7182,574,8382,155,0351,524,2401,350,5001,007,9811,340,067
Hàng tồn kho115,825119,005112,836110,019103,657115,825103,65893,46283,95863,06157,61849,48241,92534,88229,774
Tài sản dài hạn5,400,5494,455,6774,464,1194,210,7834,000,3645,399,6343,998,8322,521,9272,517,2262,609,4562,941,3623,148,0503,151,2023,248,2723,953,039
Tài sản cố định1,826,3951,868,8921,927,4791,947,3801,975,2711,826,3951,975,2711,972,8752,130,2852,275,3112,491,5992,754,7072,757,4422,866,8113,081,954
Đầu tư tài chính dài hạn316,847262,489330,407335,626318,259315,132316,728326,396286,753268,160351,033278,881254,704247,232252,025
Tổng tài sản8,492,6937,720,6377,624,9637,097,6667,080,3158,493,6397,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,414
Tổng nợ2,132,0721,555,5111,833,3661,183,1481,343,7102,132,8461,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,645
Vốn chủ sở hữu6,360,6216,165,1265,791,5975,914,5185,736,6056,360,7935,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,769

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.47K1.73K1.76K1.68K1.37K1.19K1.12K1.07K1.41K1.17K
Giá cuối kỳ41.80K20.36K15.77K25.41K14.76K8.48K10.62K10.39K12.93K15.30K
Giá / EPS (PE)16.93 (lần)11.74 (lần)8.95 (lần)15.10 (lần)10.81 (lần)7.15 (lần)9.45 (lần)9.74 (lần)9.17 (lần)13.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.27 (lần)3.09 (lần)2.19 (lần)3.64 (lần)2.38 (lần)1.31 (lần)1.70 (lần)1.64 (lần)1.76 (lần)2.13 (lần)
Giá sổ sách19.45K17.54K16.46K15.28K14.25K13.48K12.53K12.26K11.77K13.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.15 (lần)1.16 (lần)0.96 (lần)1.66 (lần)1.04 (lần)0.63 (lần)0.85 (lần)0.85 (lần)1.10 (lần)1.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.43%43.51%61.88%58.75%55.10%49.16%42.43%39.82%36.66%31.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.57%56.49%38.12%41.25%44.90%50.84%57.57%60.18%63.34%68.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.11%18.98%18.63%18.12%19.83%23.80%25.08%23.47%24.98%26.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.53%23.42%22.90%22.13%24.74%31.23%33.48%30.66%33.30%35.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.89%81.02%81.37%81.88%80.17%76.20%74.92%76.53%75.02%73.81%
6/ Thanh toán hiện hành188.85%375.90%603.21%727.30%667.74%414.07%355.44%418.18%372.55%255.47%
7/ Thanh toán nhanh181.78%363.24%589.44%710.26%654.58%405.68%347.86%409.77%365.64%251.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.15%24.22%100.60%62.67%33.54%39.91%60.44%56.90%103.04%5.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.56%30.46%35.52%37.44%34.94%36.59%37.41%39.51%46.83%40.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn83.89%70.01%57.40%63.72%63.42%74.43%88.18%99.23%127.73%127.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.80%37.60%43.65%45.72%43.59%48.01%49.93%51.63%62.43%54.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,386.10%1,351.15%1,609.65%1,736.13%2,064.59%2,437.17%2,818.71%3,220.06%4,331.87%5,038.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.11%26.30%24.53%24.08%21.99%18.32%17.97%16.86%19.19%16.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.51%8.01%8.71%9.02%7.69%6.70%6.72%6.66%8.99%6.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.69%9.89%10.71%11.01%9.59%8.80%8.97%8.70%11.98%8.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)50%41%38%38%34%28%26%26%31%25%
Tăng trưởng doanh thu20.36%-8.22%2.84%12.51%-4.06%3.47%-1.13%-13.86%2.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận42.34%-1.56%4.74%23.19%15.15%5.54%5.35%-24.31%20.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả58.77%8.99%11.45%-4.04%-16.30%0.40%11.61%-4.08%-15.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.90%6.55%7.73%7.25%5.69%7.61%2.22%4.16%-10.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.98%7.01%8.40%5.01%0.45%5.80%4.42%2.10%-11.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |