CTCP Cảng Hải Phòng (php)

21.70
0.10
(0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.60
22.40
22.40
21.30
1,600
18.1k
1.7k
12.9 lần
8%
9%
0.8
7,193 tỷ
327 triệu
34,235
24.6 - 15.2
1,183 tỷ
5,915 tỷ
20%
83.33%
772 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.60 1,000 22.10 300
21.50 4,000 22.20 600
21.30 600 22.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.40 0.80 100 100
09:18 21.30 -0.30 100 200
09:26 21.30 -0.30 300 500
09:43 21.30 -0.30 300 800
09:46 21.30 -0.30 200 1,000
09:58 22.30 0.70 100 1,100
09:59 22.30 0.70 100 1,200
10:22 22 0.40 100 1,300
13:10 21.70 0.10 300 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,875 (2.07) 0% 473 (0.48) 0%
2018 1,759 (2.05) 0% 363.40 (0.52) 0%
2019 1,684 (2.12) 0% 365 (0.50) 0%
2020 1,336.50 (2.03) 0% 0 (0.56) 0%
2021 2,224 (2.28) 0% 0.00 (0.70) 17,410%
2022 2,367 (2.35) 0% 0 (0.72) 0%
2023 2,540 (0.50) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV566,423577,538552,337524,3252,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Tổng lợi nhuận trước thuế219,470154,803198,650302,683915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 179,175127,897162,883245,180745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ140,555108,587128,305181,568567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản7,097,6667,080,3156,870,6526,950,3747,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,4145,387,997
Tổng nợ1,183,1481,343,7101,211,3401,297,0971,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,6451,357,817
Vốn chủ sở hữu5,914,5185,736,6055,659,3125,653,2765,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,7694,030,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc