CTCP Cảng Hải Phòng (php)

31.90
-0.20
(-0.62%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,595,4792,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,595,4792,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
4. Giá vốn hàng bán1,605,4451,400,5721,504,4071,457,6191,301,9501,404,2501,394,7521,350,0091,511,0421,500,073
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)990,034755,875845,102827,011728,713712,367650,797718,927890,843850,135
6. Doanh thu hoạt động tài chính150,763217,052192,866182,809161,615139,193106,34190,74079,09787,218
7. Chi phí tài chính18,5288,91218,02812,29130,36953,09359,15266,48875,46279,550
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,1056,5297,36982,9308,93342,50043,23844,67352,47964,566
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh80,88677,62769,34948,68427,94531,50234,27814,69811,45813,235
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp253,198216,286215,447182,321189,055211,224203,321209,896213,878227,073
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)949,956825,357873,843863,892698,849618,746528,942547,981692,057643,965
12. Thu nhập khác251,739140,91420,4918,3541,7113,63972,48614,6394,4654,080
13. Chi phí khác1,85050,9183,00912,9129411445511,8031,9791,082
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)249,88989,99617,481-4,5587713,49571,93612,8362,4862,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,199,846915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành225,185165,914171,768163,613105,801131,00492,52685,994111,119125,587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4574,059-4,590-72529,523-11,566-7,351-7,462-15,133
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)224,728169,973167,178162,889135,324119,43885,17678,53295,986125,587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)975,117745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát167,711178,143147,903146,263117,668114,946148,210133,454137,685139,341
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)807,406567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |