Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

25.70
-0.30
(-1.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,124,0571,467,9071,741,2441,598,5372,186,7736,931,7447,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,021
Giá vốn hàng bán1,880,9531,309,2521,524,0791,394,8191,942,2946,109,1046,989,8557,509,6855,933,3494,656,9125,319,4855,562,5684,263,6284,002,7785,640,695
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV243,104158,654217,165203,718244,478822,640970,7991,091,298935,025951,523840,560871,410782,831801,9521,275,326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,84612,3275,12420,80338,66765,101140,214187,686212,083179,323161,468186,293212,858249,359418,968
Tổng lợi nhuận trước thuế29,67212,5447,23320,76740,11570,216141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625
Lợi nhuận sau thuế 20,2756,59797815,31826,46943,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,2756,59797815,31826,46943,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Tổng tài sản ngắn hạn3,225,3003,306,0093,077,0993,325,9983,367,0043,225,3003,356,3593,686,2963,782,7133,550,5173,308,4243,795,7252,983,1792,556,2693,379,139
Tiền mặt300,965284,197352,916314,234287,644300,965287,644549,952375,859698,533416,999583,655564,862605,9181,335,175
Đầu tư tài chính ngắn hạn643,708393,616436,531421,370407,075643,708407,075218,449697,703459,448260,000110,80943,851
Hàng tồn kho1,041,0011,334,554993,4811,224,1761,373,5031,041,0011,373,3211,431,7701,250,3221,044,109989,8911,139,019776,730733,381940,545
Tài sản dài hạn840,146845,696863,696876,397883,028840,146883,028934,9611,045,2021,151,5421,156,0111,058,518897,559814,708772,185
Tài sản cố định641,644653,795667,801689,761705,948641,644705,948744,775818,660879,627767,704677,908508,838499,884430,976
Đầu tư tài chính dài hạn1,69823,14331,64631,53343,53463,23367,08061,048
Tổng tài sản4,065,4464,151,7063,940,7954,202,3954,250,0324,065,4464,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,324
Tổng nợ2,815,8462,918,0572,714,3692,873,8882,930,6782,815,8462,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,182
Vốn chủ sở hữu1,249,5991,233,6491,226,4261,328,5071,319,3541,249,5991,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,142

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K1.26K1.45K2.16K1.83K1.80K1.89K2.12K2.53K4.07K3.80K2.91K2.80K4.57K9.26K8.58K3.41K3.39K2.41K2.58K
Giá cuối kỳ22.40K29.80K21.63K35.92K24.69K8.44K11.23K15.08K15.52K20.30K13.40K6.48K5.21K3.48K6.30K3.29K1.64K3.75K4.93K68.60K
Giá / EPS (PE)41.93 (lần)23.62 (lần)14.94 (lần)16.63 (lần)13.49 (lần)4.70 (lần)5.93 (lần)7.11 (lần)6.12 (lần)4.99 (lần)3.53 (lần)2.23 (lần)1.86 (lần)0.76 (lần)0.68 (lần)0.38 (lần)0.48 (lần)1.11 (lần)2.05 (lần)26.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.72 (lần)
Giá sổ sách15.47K16.26K15.21K17K15.55K16.36K16.40K16.63K16.72K14.25K15.68K17.40K16.41K19.08K25.38K23.48K19.63K18.55K14.08K11.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.45 (lần)1.83 (lần)1.42 (lần)2.11 (lần)1.59 (lần)0.52 (lần)0.68 (lần)0.91 (lần)0.93 (lần)1.42 (lần)0.85 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)5.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)70 (Mi)65 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)29 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.33%79.17%79.77%78.35%75.51%74.11%78.19%76.87%75.83%81.40%82.19%81.95%83.70%86.82%88.90%88%92.67%94.14%93.19%92.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.67%20.83%20.23%21.65%24.49%25.89%21.81%23.13%24.17%18.60%17.81%18.05%16.30%13.18%11.10%12%7.33%5.86%6.81%7.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.26%69.02%73.41%71.55%73.28%70.39%72.71%65.38%59.91%72.27%69.22%62.61%60.34%66.48%67.47%63.68%77.83%74.08%77.87%76.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu225.34%222.76%276.13%251.51%274.22%237.75%266.43%188.81%149.45%260.63%224.85%167.48%152.14%198.36%207.39%175.32%350.98%285.76%351.89%332.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.74%30.98%26.59%28.45%26.72%29.61%27.29%34.62%40.09%27.73%30.78%37.39%39.66%33.52%32.53%36.32%22.17%25.92%22.13%23.11%
6/ Thanh toán hiện hành115.27%115.01%108.82%109.54%104.31%109.41%110.30%121.15%129.22%113.68%118.74%132.12%139.62%133.60%135.17%141.88%119.18%127.20%119.76%120.14%
7/ Thanh toán nhanh78.07%67.95%66.56%73.33%73.63%76.68%77.20%89.61%92.15%82.04%77.61%85.48%92.18%84.42%86.21%88.41%63.27%75.77%74.60%65.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.76%9.86%16.24%10.88%20.52%13.79%16.96%22.94%30.63%44.92%35.82%30.27%32.35%26.01%37.42%13.87%7.36%14.09%11.54%10.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản170.50%187.78%186.12%142.26%119.28%137.98%132.59%130.11%142.53%166.60%190.26%204.76%243.23%212.66%226.87%287.24%208.11%229.21%208.55%185.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn214.92%237.18%233.32%181.57%157.96%186.19%169.57%169.25%187.96%204.67%231.49%249.85%290.61%244.95%255.20%326.42%224.58%243.48%223.78%201.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu554.72%606.08%700.04%500.06%446.36%466.03%485.86%375.76%355.55%600.80%618.06%547.70%613.28%634.49%697.38%790.82%938.54%884.20%942.42%803.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho586.85%508.97%524.50%474.55%446.02%537.38%488.36%548.92%545.80%599.73%570.57%620.92%761.75%569.38%595.95%728.95%419.01%533.33%522.50%386.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.62%1.28%1.36%2.54%2.64%2.36%2.38%3.39%4.26%4.75%3.92%3.05%2.78%3.77%5.23%4.62%1.85%2.07%1.81%2.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.06%2.40%2.53%3.61%3.14%3.25%3.15%4.42%6.08%7.92%7.46%6.25%6.77%8.02%11.86%13.27%3.86%4.74%3.78%5.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.45%7.76%9.52%12.70%11.77%10.98%11.55%12.76%15.16%28.55%24.23%16.72%17.08%23.94%36.46%36.53%17.39%18.29%17.09%21.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%3%3%3%3%4%5%6%5%3%3%4%6%5%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-12.92%-7.44%25.23%22.47%-8.95%-4.29%27.48%5.09%-30.53%1.58%9.84%2.23%-0.24%17.98%37.64%26%12.82%32.24%39.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.64%-12.86%-32.97%18.01%1.84%-5.12%-10.74%-16.32%-37.67%23.14%41.07%12.05%-26.37%-14.88%55.80%214.11%1.07%50.82%-6.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.76%-13.76%-1.79%0.26%9.64%-10.96%39.12%25.62%-32.68%21.13%30.67%26.01%-20.84%24.03%84.63%-25.31%30.55%14.46%25.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.86%6.90%-10.55%9.31%-4.94%-0.22%-1.41%-0.57%17.39%4.50%-2.67%14.47%3.21%29.67%56.08%49.53%6.29%40.95%18.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.10%-8.26%-4.28%2.68%5.32%-8.03%25.09%15.12%-18.80%16.01%18.21%21.44%-12.78%25.86%74.26%-8.71%24.26%20.32%23.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |