Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

25.70
-0.30
(-1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
26
26
25.70
28,000
15.5K
0.5K
48.7x
1.7x
1% # 3%
1.6
2,085 Bi
81 Mi
268,871
30.4 - 18.9
2,816 Bi
1,250 Bi
225.3%
30.74%
301 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.70 2,500 25.80 400
25.60 7,500 25.90 1,500
25.50 14,800 26.00 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 9,300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 50.2%
BSR 15.25 (-0.20) 18.4%
PLX 34.50 (-0.45) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.70 (-0.40) 4.5%
PVD 26.30 (-0.25) 3.6%
PVT 19.25 (0.25) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26 0.50 7,800 7,800
09:14 26 0.50 600 8,400
09:18 26 0.50 1,000 9,400
09:32 26 0.50 1,000 10,400
09:37 26 0.50 2,000 12,400
09:38 26 0.50 200 12,600
09:45 25.90 0.40 100 12,700
09:54 25.90 0.40 300 13,000
09:56 25.90 0.40 100 13,100
09:57 25.80 0.30 3,800 16,900
10:10 25.90 0.40 2,200 19,100
10:40 25.80 0.30 1,200 20,300
10:41 25.80 0.30 100 20,400
10:48 25.70 0.20 3,400 23,800
10:53 25.70 0.20 100 23,900
10:57 25.80 0.30 1,000 24,900
11:10 25.70 0.20 500 25,400
11:12 25.70 0.20 500 25,900
11:26 25.80 0.30 100 26,000
11:27 25.70 0.20 2,000 28,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.05) 0% 240.01 (0.17) 0%
2018 0 (6.44) 0% 189.45 (0.15) 0%
2019 0 (6.16) 0% 166.63 (0.15) 0%
2020 5,016.29 (5.61) 0% 109.50 (0.15) 0%
2021 6,002 (6.87) 0% 152 (0.17) 0%
2022 7,514.63 (8.60) 0% 152.26 (0.13) 0%
2023 8,903.53 (1.97) 0% 160 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,124,0571,467,9071,741,2441,598,5376,931,7447,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,021
Tổng lợi nhuận trước thuế29,67212,5447,23320,76770,216141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625
Lợi nhuận sau thuế 20,2756,59797815,31843,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,2756,59797815,31843,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Tổng tài sản4,065,4464,151,7063,940,7954,202,3954,065,4464,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,324
Tổng nợ2,815,8462,918,0572,714,3692,873,8882,815,8462,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,182
Vốn chủ sở hữu1,249,5991,233,6491,226,4261,328,5071,249,5991,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |