Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

24.50
-1.20
(-4.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.70
25.70
25.70
24.40
176,400
15.5K
0.5K
48.7x
1.7x
1% # 3%
1.6
2,085 Bi
81 Mi
268,871
30.4 - 18.9
2,816 Bi
1,250 Bi
225.3%
30.74%
301 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.40 400 24.50 900
24.30 100 24.60 500
24.10 2,700 24.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 61.30 (-1.30) 50.2%
BSR 13.50 (-0.75) 18.4%
PLX 33.70 (-0.70) 15.8%
PVI 89.00 (-5.80) 4.7%
PVS 30.20 (-1.10) 4.5%
PVD 23.60 (-1.10) 3.6%
PVT 17.40 (-0.60) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.70 0 100 100
09:28 25.40 -0.30 900 1,000
09:29 25.40 -0.30 3,100 4,100
09:39 25.40 -0.30 2,900 7,000
09:41 25.50 -0.20 3,000 10,000
09:42 25.50 -0.20 100 10,100
09:48 25.50 -0.20 200 10,300
09:50 25.50 -0.20 300 10,600
10:16 25.50 -0.20 200 10,800
10:28 25.50 -0.20 200 11,000
10:36 25.50 -0.20 3,200 14,200
10:38 25.50 -0.20 1,300 15,500
10:43 25.40 -0.30 200 15,700
10:46 25.40 -0.30 21,100 36,800
10:47 25.50 -0.20 1,000 37,800
10:48 25.40 -0.30 1,000 38,800
10:49 25.50 -0.20 1,000 39,800
11:10 25.40 -0.30 2,000 41,800
11:19 25.40 -0.30 1,000 42,800
11:22 25.40 -0.30 2,000 44,800
13:10 25.40 -0.30 2,200 47,000
13:11 25.40 -0.30 2,500 49,500
13:22 25.40 -0.30 1,300 50,800
13:34 25.30 -0.40 1,000 51,800
13:35 25.30 -0.40 6,000 57,800
13:37 25.30 -0.40 2,100 59,900
13:44 25.30 -0.40 1,000 60,900
13:45 25.30 -0.40 2,000 62,900
13:57 25.20 -0.50 400 63,300
14:10 25.30 -0.40 7,000 70,300
14:15 25.20 -0.50 5,000 75,300
14:16 25 -0.70 40,000 115,300
14:17 25 -0.70 7,600 122,900
14:18 25 -0.70 3,500 126,400
14:19 25 -0.70 500 126,900
14:20 25 -0.70 500 127,400
14:21 25 -0.70 600 128,000
14:22 25 -0.70 500 128,500
14:25 25 -0.70 200 128,700
14:26 24.90 -0.80 600 129,300
14:27 24.80 -0.90 1,100 130,400
14:28 24.70 -1 6,000 136,400
14:29 24.50 -1.20 5,600 142,000
14:30 24.50 -1.20 6,700 148,700
14:45 24.50 -1.20 27,700 176,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.05) 0% 240.01 (0.17) 0%
2018 0 (6.44) 0% 189.45 (0.15) 0%
2019 0 (6.16) 0% 166.63 (0.15) 0%
2020 5,016.29 (5.61) 0% 109.50 (0.15) 0%
2021 6,002 (6.87) 0% 152 (0.17) 0%
2022 7,514.63 (8.60) 0% 152.26 (0.13) 0%
2023 8,903.53 (1.97) 0% 160 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,124,0571,467,9071,741,2441,598,5376,931,7447,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,021
Tổng lợi nhuận trước thuế29,67212,5447,23320,76770,216141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625
Lợi nhuận sau thuế 20,2756,59797815,31843,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,2756,59797815,31843,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610
Tổng tài sản4,065,4464,151,7063,940,7954,202,3954,065,4464,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,324
Tổng nợ2,815,8462,918,0572,714,3692,873,8882,815,8462,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,182
Vốn chủ sở hữu1,249,5991,233,6491,226,4261,328,5071,249,5991,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |