Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

25.80
-0.20
(-0.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,931,7447,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,0216,808,1616,198,2886,063,2036,077,7215,151,5753,742,8382,970,5992,632,9571,991,0251,432,003
4. Giá vốn hàng bán6,109,1046,989,8557,509,6855,933,3494,656,9125,319,4855,562,5684,263,6284,002,7785,640,6955,812,3945,437,2765,400,2305,200,6404,357,9093,149,7702,600,1682,331,9521,753,0231,241,357
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)822,640970,7991,091,298935,025951,523840,560871,410782,831801,9521,275,326995,767761,012662,973877,080793,574593,068370,431300,720237,739190,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính55,74376,21493,81395,15178,02544,10931,55231,86730,45241,38319,74216,06238,92048,62117,15715,23727,80311,2214,4992,067
7. Chi phí tài chính130,648155,550222,55980,018118,018137,240111,22060,26977,350158,61150,38887,55887,823205,009123,431104,709123,38346,48040,99120,782
-Trong đó: Chi phí lãi vay85,579117,43884,83970,701106,169127,08085,63454,20250,24150,29827,34256,86077,05974,22552,87146,32451,15633,93718,384
9. Chi phí bán hàng571,820589,753610,173542,272528,107468,667489,929446,045409,255590,771477,319373,466327,267358,090300,580238,399190,232161,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp110,815159,797143,248187,301204,214105,29395,82291,679106,986148,359152,79874,90667,15765,98385,63973,59119,95445,134162,677143,736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)65,101140,214187,686212,083179,323161,468186,293212,858249,359418,968335,004241,144219,646296,620301,081191,60764,66558,47638,57028,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,216141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625343,376253,203226,735303,933309,208201,79767,71764,48641,96138,740
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849189,163168,825229,279269,358172,88855,04054,46036,10938,740
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,168101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849189,163168,825229,279269,358172,88855,04054,46036,10938,740

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,225,3003,356,3593,686,2963,782,7133,550,5173,308,4243,795,7252,983,1792,556,2693,379,1392,940,9872,480,7792,086,3552,481,2582,018,6471,146,6401,322,7441,081,384889,722711,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền300,965287,644549,952375,859698,533416,999583,655564,862605,9181,335,175887,093568,330483,361483,113558,844112,11081,727119,82685,71061,996
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn643,708407,075218,449697,703459,448260,000110,80943,851
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,206,8711,231,3901,432,1171,408,6671,302,8141,568,6341,878,6261,566,1841,191,1701,083,3291,009,4431,005,411846,9511,061,859686,121585,991413,542501,387452,142316,533
IV. Tổng hàng tồn kho1,040,0541,373,3211,431,7701,246,6761,041,011989,8911,139,019776,730733,381922,9951,018,704875,681708,923913,382723,063423,910601,929436,689335,507321,220
V. Tài sản ngắn hạn khác33,70156,92954,00853,80948,71172,90183,61631,55225,80137,63925,74731,35747,12022,90550,61824,628225,54623,48216,36312,110
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn840,146883,028934,9611,045,2021,151,5421,156,0111,058,518897,559814,708772,185637,296546,290406,385376,701252,040156,414104,67767,31264,97659,186
I. Các khoản phải thu dài hạn5,1405,1695,1665,1655,1144,6714,2583,8653,825320320527
II. Tài sản cố định641,644705,948744,775818,660879,627767,704677,908508,838499,884430,976341,971246,754225,577194,633115,58562,28064,50555,15045,56445,558
III. Bất động sản đầu tư3,2353,235
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,73716,16137,31730,92952,165187,356162,642152,87080,640175,210121,879139,91275,888138,49592,36472,05217,7784,9219,4205,985
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,69823,14331,64631,53343,53463,23367,08061,04859,26962,15743,17143,06143,57821,57821,5786,9787,5787,578
VI. Tổng tài sản dài hạn khác182,625155,750146,005167,307185,757164,746166,942165,519163,280104,632113,85896,94061,7495135135048162642,41464
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,065,4464,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,2833,027,0692,492,7402,857,9592,270,6871,303,0531,427,4211,148,696954,699771,045
A. Nợ phải trả2,815,8462,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,1822,476,7521,895,3741,504,0941,900,0621,531,986829,7681,110,907850,919743,430592,835
I. Nợ ngắn hạn2,798,0202,918,2323,387,3933,453,2533,403,9733,023,8183,441,1622,462,2901,978,1982,972,4322,476,7521,877,6411,494,2611,857,2201,493,393808,1871,109,907850,168742,929592,506
II. Nợ dài hạn17,8267,6785,2191,16841,597118,79188,35474,75441,42427,75017,7339,83442,84238,59321,5811,000751502329
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,249,5991,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,1421,101,5321,131,695988,645957,897738,700473,285316,514297,777211,268178,210
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,065,4464,239,3874,621,2574,827,9174,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,2833,027,0692,492,7402,857,9592,270,6871,303,0531,427,4211,148,696954,699771,045
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |