CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

8.07
-0.26
(-3.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV640,642516,896499,682384,519495,2132,041,7391,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Giá vốn hàng bán552,025499,402490,957371,809466,0221,914,1921,669,1172,462,9892,157,7051,628,631923,206408,181219,537107,60824,326
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,38017,4588,69912,69229,190125,228137,214394,503255,010157,443126,846111,08494,52820,8137,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh45,70071816,830-8,9225,84954,32624,52037,823125,98244,03451,05360,97951,8708,1271,671
Tổng lợi nhuận trước thuế1,83933218,086-10,758-2,4729,49914,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 1,83930712,138-10,758-3,6943,52511,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,83930712,138-10,758-3,6943,52511,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản ngắn hạn1,685,3951,529,5711,491,4941,307,1271,266,9091,685,3951,257,8081,783,2151,643,141771,407537,949406,198231,82095,01099,272
Tiền mặt15,8134,0306,10710,96217,05415,81317,03426,29642,20636,47444,8895,77616,8233898,881
Đầu tư tài chính ngắn hạn76,32973,01569,45038,45047,15076,32947,15071,224171,6128,7005,30015,00016,820
Hàng tồn kho358,685271,925288,737270,534288,980358,685288,220558,723543,813277,862207,039183,693100,98040,0629,863
Tài sản dài hạn875,769701,660606,953488,283485,123875,769485,592937,413973,377509,819463,977205,443183,620162,609110,619
Tài sản cố định558,468177,325180,730177,653179,739558,468179,739704,244708,579209,603229,234127,803124,635119,73949,610
Đầu tư tài chính dài hạn207,472207,472208,472273,642273,173207,472273,642176,896209,605260,032191,9301,530
Tổng tài sản2,561,1642,231,2322,098,4471,795,4101,752,0322,561,1641,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,766,1511,438,0581,305,5801,014,684959,2211,766,151951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu795,013793,174792,867780,726792,811795,013791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.16K0.47K2.87K0.99K2K3.96K3.45K0.51K0.09K0.41K
Giá cuối kỳ4.68K4.22K4.10K15.34K8.36K5.05K7.05K10.50K12K12KK
Giá / EPS (PE)92.94 (lần)26.66 (lần)8.65 (lần)5.34 (lần)8.40 (lần)2.53 (lần)1.78 (lần)3.05 (lần)23.72 (lần)136.99 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.50 (lần)1.34 (lần)5.57 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.36K11.31K16.23K18.85K11.09K16.38K17.36K13.57K7.26K6.76K6.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.41 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)0.81 (lần)0.75 (lần)0.31 (lần)0.41 (lần)0.77 (lần)1.65 (lần)1.78 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)25 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.81%72.15%65.54%62.80%60.21%53.69%66.41%55.80%36.88%47.30%47.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.19%27.85%34.46%37.20%39.79%46.31%33.59%44.20%63.12%52.70%52.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.96%54.60%58.25%71.19%65.37%59.13%57.42%50.99%57.72%51.72%21.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu222.15%120.27%139.51%247.08%188.76%144.70%134.84%104.02%136.52%107.13%27.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.04%45.40%41.75%28.81%34.63%40.87%42.58%49.01%42.28%48.28%78.18%
6/ Thanh toán hiện hành123.89%134.10%118.11%95.36%107.49%96.37%135.66%142.19%106.98%228%705.46%
7/ Thanh toán nhanh97.52%103.37%81.10%63.80%68.77%59.28%74.31%80.25%61.87%205.34%692.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.16%1.82%1.74%2.45%5.08%8.04%1.93%10.32%0.44%20.40%7.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.72%103.61%105.05%92.26%139.51%104.84%85.95%75.60%52.10%15.40%11.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn121.14%143.61%160.28%146.92%231.72%195.27%129.42%135.48%141.27%32.56%23.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu256.82%228.22%251.61%320.22%402.86%256.55%201.84%154.24%123.23%31.90%14.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho533.67%579.11%440.82%396.77%586.13%445.91%222.21%217.41%268.60%246.64%849.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.17%0.61%1.16%4.76%2.23%4.76%11.30%16.47%5.65%4.06%42.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.14%0.64%1.22%4.39%3.11%4.99%9.71%12.45%2.95%0.63%4.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.44%1.40%2.92%15.23%8.97%12.21%22.81%25.40%6.97%1.30%6.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%5%2%5%15%24%7%5%63%
Tăng trưởng doanh thu13.03%-36.80%18.40%35.05%70.16%99.82%67.38%133.99%315.23%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-68.18%-66.63%-71.09%188.57%-20.36%-15.88%14.86%581.66%477.47%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả85.54%-39.93%-14.92%122.40%41.36%68.70%65.80%42.45%36.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.45%-30.32%50.68%69.91%8.36%57.21%27.91%86.95%7.49%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản46.91%-35.92%3.98%104.22%27.88%63.81%47.23%61.26%22.74%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |